MỚI CẬP NHẬT

Cây liễu tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan

Cây liễu tiếng Anh là white willow (phát âm: /waɪt ˈwɪˌloʊ/). Học và ghi nhớ từ vựng này kỹ hơn qua cách phát âm, ví dụ, cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan.

Cây liễu có tán lá rũ xuống, tạo nên vẻ đẹp thu hút và dễ trồng làm cây cảnh trong vườn nhà và công viên. Chúng không chỉ đẹp mà còn mang lại nhiều ý nghĩa phong thủy tốt đẹp trong cuộc sống của con người.

Vậy bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cây liễu tiếng Anh là gì và cách phát âm của từ vựng này. Hãy cùng Học tiếng Anh nhanh khám phá những điều thú vị về loài cây này nhé!

Cây liễu dịch sang tiếng Anh là gì?

Cây liễu che bóng mát ở công viên

Cây liễu tiếng Anh là white willow, từ vựng chỉ loài cây thân gỗ thuộc chi Liễu nổi bật với hình ảnh cành và lá dài rủ xuống, thích hợp trồng ven ao hồ, tạo nên cảnh quan thơ mộng và duyên dáng.

Cây liễu có bộ rễ vững chắc, giúp ngăn ngừa sạt lở đất và tạo bóng mát rộng cho không gian sống. Hoa của cây liễu rủ có màu đỏ đặc trưng và thường nở vào mùa hè, có vai trò quan trọng trong chu kỳ sinh sản của cây.

Về cách phát âm: cây liễu - white willow có cách phát âm chính xác là /waɪt ˈwɪˌloʊ/.

Ví dụ liên quan:

  • The weeping white willow's branches cascaded down towards the lake, creating a shady spot for picnicking. (Những cành liễu rủ xuống mặt hồ tạo bóng mát cho những chuyến dã ngoại.)
  • We planted a white willow in our backyard, hoping it will provide some shade in the summer. (Chúng tôi trồng một cây liễu ở sân sau, hy vọng nó sẽ mang lại bóng mát vào mùa hè.)
  • Aspirin is similar to a compound found in white willow bark, which has been used as a natural pain reliever for centuries. (Aspirin tương tự như một hợp chất có trong vỏ cây liễu, được sử dụng làm thuốc giảm đau tự nhiên trong thế kỷ.)
  • The artist's painting depicted a lone white willow standing on the vast steppe. (Bức tranh của họa sĩ vẽ một cây liễu lẻ loi đứng trên thảo nguyên rộng lớn.)
  • The wind rustled through the leaves of the willow tree, creating a calming sound. (Gió xào xạc qua tán lá liễu, tạo nên âm thanh êm dịu.)
  • White willows are fast-growing trees that can thrive in moist soil conditions. (Cây liễu là loại cây phát triển nhanh, có thể phát triển mạnh trong điều kiện đất ẩm.)
  • We used white willow branches to weave a basket for collecting flowers. (Chúng tôi dùng cành liễu đan giỏ để hái hoa.)
  • The old white willow had become a familiar landmark in the town square. (Cây liễu già đã trở thành địa danh quen thuộc ở quảng trường thị trấn.)

Xem thêm: Cây tần bì tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại liên quan

Cụm từ đi kèm từ vựng cây liễu trong tiếng Anh

Lá cây liễu xanh tươi và xòe rộng

Phần tiếp theo sau khi học từ vựng cây liễu tiếng Anh là gì, chúng ta sẽ tìm hiểu về các cụm từ đi kèm. Mời các bạn cùng xem qua các cụm từ có thể kết hợp với white willow mà hocteinganhnhanh gợi ý dưới đây nhé!

  • Cành cây liễu: White willow branches
  • Lá cây liễu: White willow leaves
  • Rễ cây liễu: White willow roots
  • Thân cây liễu: White willow trunk
  • Vỏ cây liễu: White willow bark
  • Chiều cao cây liễu: White willow height
  • Nguồn gốc cây liễu: Origin of white willow
  • Đặc điểm cây liễu: Characteristics of white willow
  • Hình ảnh cây liễu: Image of white willow
  • Nơi phân bố cây liễu: Where white willow are distributed
  • Cách trồng cây liễu: How to grow white willow
  • Chăm sóc cây liễu: Caring for white willow
  • Tuổi thọ của cây liễu: Longevity of white willow
  • Công dụng của cây liễu: Uses of white willow
  • Ý nghĩa của cây liễu: Meaning of white willow
  • Cây liễu rủ xuống: The white willow dropped down
  • Cây liễu che bóng mát: White willow provide shade

Xem thêm: Cây cọ tiếng Anh là gì? Cách phát âm, ví dụ và hội thoại

Hội thoại sử dụng từ cây liễu bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Cây liễu vàng chuẩn bị thay lá

Cuối cùng, các bạn hãy cùng xem thêm đoạn hội thoại thực tế khi sử dụng từ vựng cây liễu - white willow trong tiếng Anh. Cuộc nói chuyện dưới đây sẽ giúp bạn ôn lại từ vựng đã học và nâng cao khả năng giao tiếp của mình.

Linh: Hi Mai, Can I help you find anything? (Chào Mai, tôi có thể giúp gì cho bạn?)

Mai: Hi Linh, I'm looking for something to help with my headaches. I heard willow bark might be good? (Chào Linh, tôi đang tìm thứ gì đó để giảm đau đầu. Tôi nghe nói vỏ cây liễu rất tốt phải không?)

Linh: Yes, white willow bark has been used for centuries as a natural pain reliever. It contains a compound similar to aspirin. (Đúng vậy, vỏ cây liễu đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ như một loại thuốc giảm đau tự nhiên. Nó chứa một hợp chất tương tự như aspirin.)

Mai: Really? That's interesting. Do you have any capsules with willow bark extract? (Thật sao? Nó thật thú vị. Bạn có viên nang nào chiết xuất vỏ cây liễu không?)

Linh: We do! Here you go. These are a good option, and they're all natural. Just be sure to follow the dosage instructions carefully. (Tất nhiên rồi! Đây nhé. Đây là một lựa chọn tốt và chúng đều có nguồn gốc tự nhiên. Chỉ cần nhớ làm theo hướng dẫn về liều lượng một cách cẩn thận.)

Mai: Great, thanks Linh! I'll give them a try. (Tuyệt vời, cảm ơn Linh! Tôi sẽ thử.)

Linh: You're welcome, Mai! Let me know if you have any other questions. (Không có gì đâu, Mai! Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kì câu hỏi nào khác.)

Như vậy, bài học về cây liễu tiếng Anh là gì đã kết thúc với phần hội thoại ngắn ở trên. Các bạn có thể xem lại các ví dụ liên quan và cụm từ đi kèm để củng cố kiến thức đã học.

Đừng quên tiếp tục theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để cập nhật thêm nhiều từ vựng hay hơn nữa nhé. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top