Cây linh sam tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Cây linh sam tiếng Anh là antidesma acidum flower /antidesma acidum ˈflaʊər/). Học ví dụ, cụm từ và hội thoại sử dụng từ cây linh sam (antidesma acidum flower).
Cây linh sam là một trong những loài cây cảnh đặc biệt trong không gian nhà của gia chủ bởi ý nghĩa phong thuỷ về một sức sống mạnh mẽ, hiên ngang. Trong chuyên mục bài học hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ giúp các bạn tìm hiểu từ vựng cây linh sam tiếng Anh là gì và cùng học thêm cụm từ liên quan đến loài cây này nhé!
Cây linh sam tiếng Anh là gì?
Cây linh sam bon sai.
Trong tiếng Anh, cây linh sam có tên gọi là antidesma acidum flower, đây là loài cây cảnh được trưng bày trong không gian nhà với nhiều ý nghĩa phong thuỷ may mắn.
Nếu linh sam xanh mang đến sự tươi mới, dễ chịu thì linh sam tím lại có vẻ đẹp ngọt ngào, đằm thắm. Mỗi màu sắc của loài cây này lại phù hợp với mệnh riêng của từng gia chủ, hãy chú ý tới điều này khi bạn muốn lựa chọn linh sam làm cây cảnh trong nhà nhé!
Cách phát âm antidesma acidum flower - cây linh sam trong tiếng Anh theo cả hai giọng Anh - Mỹ và Anh - Anh là: /antidesma acidum ˈflaʊər/.
Ví dụ sử dụng từ vựng cây linh sam tiếng Anh:
- The antidesma acidum flower originates from a wild tree, so it has strong vitality, is easy to grow, and can adapt to many weather conditions. (Cây linh sam có nguồn gốc là cây mọc hoang nên có sức sống mãnh liệt, dễ trồng, thích nghi được với nhiều điều kiện thời tiết)
- The antidesma acidum flower can grow in many different environments, so it can still grow well in arid and low-nutrient soils. (Cây linh sam có thể phát triển ở nhiều môi trường khác nhau, bởi vậy nó vẫn có thể phát triển tốt trong các loại đất khô cằn và ít dinh dưỡng)
- Owning a antidesma acidum flower in the house helps ward off evil spirits, bringing good luck, health, wealth, wealth, and peace to the homeowner's family. (Sở hữu một cây linh sam trong nhà giúp xua đuổi tà ma, mang đến vận khí tốt, sức khỏe, tiền tài, phú quý, sự bình yên cho gia đình gia chủ)
Xem thêm: Cây thường xuân tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan
Từ vựng liên quan tới cây linh sam trong tiếng Anh
Cây linh sam trồng trong chậu.
Cùng học một số cụm từ liên quan đến cây linh sam tiếng Anh (antidesma acidum flower) để có thể ứng dụng tốt hơn trong việc giao tiếp hằng ngày của bạn:
- Antidesma acidum flower leaf: Lá cây linh sam
- Antidesma acidum flower leaf trunk: Thân cây linh sam
- Antidesma acidum flower leaf bark: Vỏ cây linh sam
- Antidesma acidum flower leaf branch: Cành cây linh sam
- twig: Nhánh con của cây linh sam
- Antidesma acidum flower roots: Rễ cây linh sam
- Antidesma acidum flower meaning: Ý nghĩa của cây linh sam
- Antidesma acidum flower model: Mô hình cây linh sam
- Preserving antidesma acidum flower: Bảo tồn cây linh sam
- Characteristics of antidesma acidum flower: Đặc điểm của cây linh sam
- Antidesma acidum flower wood: Gỗ cây linh sam
- Antidesma acidum flower leaf colors: Màu sắc cây linh sam
Ví dụ:
- Antidesma acidum flower leaves have dark green leaves and are very eye-catching. (Lá cây linh sam có lá màu xanh thẫm và bóng nhìn trông rất bắt mắt)
- The trunk of the antidesma acidum flower is rough with many crooked branches and has strong vitality. (Thân cây linh sam xù xì với nhiều nhánh cong queo và có sức sống mãnh liệt)
- Antidesma acidum flower model with delicate design, suitable for decoration in the living room. (Mô hình cây linh sam với kiểu dáng tinh tế, thích hợp trang trí trong phòng khách)
- Antidesma acidum flower are loved by many people and have high economic value. (Cây Linh sam được rất nhiều người yêu thích, có giá trị kinh tế cao)
- Antidesma acidum flower wood is very rare and has a very high price (Gỗ cây linh sam rất hiếm và có giá cao)
Xem thêm: Cây tuyết tùng tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Hội thoại sử dụng từ vựng cây linh sam tiếng Anh
Hội thoại sử dụng từ vựng antidesma acidum flower - cây linh sam trong giao tiếp hàng ngày
Dưới đây là một đoạn hội thoại giữa Marry và Peter mà hoctienganhnhanh cung cấp, có sử dụng từ vựng liên quan đến cây linh sam, bạn xem nha:
Marry: Peter, I noticed you've been working in the garden. What are you planting? (Peter, tôi thấy bạn đang làm vườn. Bạn đang trồng cây gì vậy?)
Peter: Hi Marry! Yes, I'm planting some antidesma acidum flower. (Chào Marry! Tôi đang trồng cây linh sam)
Marry: Oh, antidesma acidum flower! They’re such beautiful evergreens. (À, cây linh sam! Chúng là những cây cảnh thật đẹp)
Peter: The antidesma acidum flower originates from a wild tree, so it has strong vitality, is easy to grow, and can adapt to many weather conditions. Owning a antidesma acidum flower in the house helps ward off evil spirits, bringing good luck, health, wealth, wealth, and peace to the homeowner's family. (Cây linh sam có nguồn gốc là cây mọc hoang nên có sức sống mãnh liệt, dễ trồng, thích nghi được với nhiều điều kiện thời tiết. Sở hữu một cây linh sam trong nhà giúp xua đuổi tà ma, mang đến vận khí tốt, sức khỏe, tiền tài, phú quý, sự bình yên cho gia đình gia chủ)
Marry: Wow, I didn’t know that. Do antidesma acidum flower need special care? (Thật tuyệt vời, tôi không biết điều đó. Cây linh sam có cần chăm sóc đặc biệt không?)
Peter: They’re relatively low-maintenance, but they do prefer well-drained soil and a sunny location. Regular watering helps them thrive, especially in their early years. (Chúng khá dễ chăm sóc, nhưng chúng thích đất thoát nước tốt và phải đặt ở nơi có nhiều ánh sáng. Tưới nước đều đặn giúp chúng phát triển nhanh hơn, đặc biệt là trong lúc cây còn non)
Marry: Thanks for the tips, Peter! I might consider planting some antidesma acidum flower in my garden. ( (Cảm ơn lời khuyên của bạn, Peter! Tôi có thể sẽ cân nhắc trồng một số cây linh sam trong vườn của mình)
Peter: You’re welcome! They’re a great choice. Let me know if you need any more advice. (Không có gì, hy vọng bạn sẽ thích chúng. Cho tôi biết nếu bạn cần thêm lời khuyên nhé)
Bài viết trên đây là một số chia sẻ của chúng tôi về từ vựng cây linh sam tiếng Anh. Hy vọng rằng bạn học luôn có những lộ trình cho việc học từ vựng của mình. Chúc các bạn có được nhiều kiến thức hữu ích, thú vị khi tìm hiểu và học về cụm từ vựng tiếng Anh về các loài cây cảnh. Cám ơn các bạn đã theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại trang web hoctienganhnhanh.vn.