Cây tuyết tùng tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Cây tuyết tùng trong tiếng Anh là cedrus, có phát âm là /ˈsēdrəs/. Học cách phát âm từ vựng cây tuyết tùng cedus chuẩn, các ví dụ, cụm từ và hội thoại liên quan.
Cây tuyết tùng là một trong những loài thông nước mang tính biểu tượng của của sự phục sinh, vĩnh cửu và 1 trong những nét đặc trưng xuất hiện dịp lễ Noel. Vậy bạn đã biết cây tuyết tùng tiếng Anh là gì, có cách phát âm như thế nào chưa? Nếu chưa biết hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay qua bài viết bên dưới đây nhé!
Cây tuyết tùng tiếng Anh là gì?
Ảnh lá và cành cây tuyết tùng.
Trong tiếng Anh, cây tuyết tùng có tên gọi là cedrus, đây là loài cây thường xuất hiện trong các dịp lễ giáng sinh ở nhiều quốc gia trên thế giới với ý nghĩa mang tới may mắn. Bên cạnh đó, cây tuyết tùng cũng có có nguồn gốc từ vùng núi Himalaya và một phần khu vực Địa Trung Hải.
Cách phát âm từ vựng cedrus - cây tuyết tùng trong tiếng Anh theo cả hai giọng Anh - Mỹ và Anh - Anh là: /ˈsēdrəs/.
Ví dụ:
- The cedrus need regular water, especially during the dry season. (Cây tuyết tùng cần nước đều đặn, đặc biệt vào mùa khô)
- The cedrus is often considered a symbol of longevity, longevity, and immortality. (Cây tuyết tùng thường được coi là biểu tượng của sự trường thọ, sự sống còn lâu dài, và sự bất diệt)
- The cedrus are also often used in rituals to honor ancestors and gods, especially in the cultures and beliefs of Asian peoples. (Cây tuyết tùng cũng thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn vinh tổ tiên và thần linh, đặc biệt là trong nền văn hóa và tín ngưỡng của các dân tộc châu á)
Xem thêm: Cây thuỷ tùng tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Cụm từ đi với từ vựng cây tuyết tùng tiếng Anh (cedrus)
Ảnh cây tuyết tùng trưởng thành.
Bên cạnh việc học từ mới, bạn học có thể tìm hiểu thêm một số cụm từ liên quan khi học tiếng Anh để mở rộng và nâng cao vốn từ vựng của mình. Các bạn hãy cùng tìm hiểu một số cụm từ thông dụng đi kèm với từ vựng cây tuyết tùng bằng tiếng Anh dưới đây:
- Cedrus trunk: Thân cây tuyết tùng
- Cedrus roots: Rễ cây tuyết tùng
- Cedrus leaves: Lá cây tuyết tùng
- Cedrus meaning: Ý nghĩa của cây tuyết tùng
- Cedrus model: Mô hình cây tuyết tùng
- Preserving cedrus: Bảo tồn cây tuyết tùng
- Characteristics of cedrus: Đặc điểm của cây tuyết tùng
- Cedrus wood: Gỗ cây tuyết tùng
Ví dụ:
- The leaves of cedrus are usually needle-shaped, long and thin. (Lá của cây tuyết tùng thường có hình dạng kim, dài và mảnh)
- Cedrus is not only a green tree but also a symbol of feng shui with the meaning of strength and resilience. (Tuyết tùng không chỉ là một loại cây xanh mà còn là biểu tượng của phong thủy với ý nghĩa về sức mạnh và sự kiên cường)
- Cedrus model with delicate design, suitable for decoration in the living room. (Mô hình cây tuyết tùng với kiểu dáng tinh tế, thích hợp trang trí trong phòng khách)
- Cedrus conservation needs more attention than ever. (Việc bảo tồn cây tuyết tùng cần được quan tâm hơn bao giờ hết)
- Cedrus is not only a beautiful tree but also diverse with many characteristics suitable for different geographical and climatic conditions. (Tuyết tùng không chỉ là loại cây đẹp mắt mà còn đa dạng với nhiều đặc điểm phù hợp với điều kiện địa lý và khí hậu khác nhau)
- Cedrus wood is very rare and has a very high price (Gỗ cây tuyết tùng rất hiếm và có giá cao)
Xem thêm: Cây thông tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan
Hội thoại sử dụng từ vựng cây tuyết tùng tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Ảnh cây tuyết tùng sắc nét.
Hội thoại sử dụng từ vựng cây tuyết tùng (cedrus) trong giao tiếp hàng ngày như thế nào, bạn theo dõi đoạn hội thoại sau sẽ rõ.
Nicky: Did you see the new garden design? I noticed they're planting some cedrus. (Bạn có thấy thiết kế sân vườn mới không? Tôi để ý thấy họ đang trồng một số cây tuyết tùng)
Mindy: Yes, I saw that! I think cedrus are such a great choice. They’re so resilient and can really add a touch of elegance to the garden. (Vâng, tôi có thấy điều đó! Tôi nghĩ cây tuyết tùng là một lựa chọn tuyệt vời. Chúng rất kiên cường và thực sự có thể tạo thêm nét sang trọng cho khu vườn)
Nicky: Absolutely. I love how their dense foliage provides year-round greenery. Plus, the scent of cedrus is really calming. (Chính xác. Tôi thích cách tán lá rậm rạp của chúng. Ngoài ra, mùi hương của tuyết tùng thực sự rất dễ chịu)
Mindy: I agree. Cedrus also symbolize strength and endurance, which is perfect for the garden. They can withstand harsh weather conditions. (Tôi đồng ý. Cây tuyết tùng cũng tượng trưng cho sức mạnh và sự bền bỉ, rất phù hợp cho khu vườn. Chúng có thể chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt)
Nicky: True. And don’t forget, cedrus wood is often used in furniture and construction because of its durability. (Đúng vậy. Và đừng quên, gỗ tuyết tùng thường được sử dụng trong nội thất và xây dựng vì độ bền của nó)
Mindy: That’s a good point. Overall, I think the cedrus will be a wonderful addition. They offer both practical benefits and aesthetic appeal. (Đó là một điều tốt. Nhìn chung, tôi nghĩ cây tuyết tùng sẽ là một sự bổ sung tuyệt vời. Chúng mang lại cả lợi ích thiết thực và sự hấp dẫn về mặt thẩm mỹ)
Mindy: For sure. I’m looking forward to seeing how them grow and enhance the space over time. (Chắc chắn rồi. Tôi rất mong được xem cách chúng phát triển và lớn lên theo thời gian)
Trên đây là toàn bộ bài học về cây tuyết tùng tiếng Anh là gì? Hy vọng rằng bạn học có thể bổ sung từ vựng này vào lộ trình học từ vựng của mình. Cảm ơn các bạn đã theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập hiệu quả!