Cây nhựa ruồi tiếng Anh là gì? Từ vựng liên quan và hội thoại
Cây nhựa ruồi tiếng Anh là Holly (/ˈhɒli/). Tìm hiểu về cách phiên âm đúng, từ vựng, ví dụ Anh Việt và hội thoại có liên quan đến cây nhựa ruồi trong tiếng Anh.
Cây nhựa ruồi là một loài thực vật ký sinh phổ biến, thường mọc trên các loại cây chủ như sồi, táo và nhiều cây khác. Cây nhựa ruồi còn được biết đến với tác dụng trang trí trong mùa Giáng sinh và những đặc tính y học cực tiềm năng.
Để tìm hiểu về cây nhựa ruồi qua các tài liệu tiếng Anh, trước hết chúng ta cần biết cây nhựa ruồi tiếng Anh là gì và những từ vựng liên quan đến chúng. Vì vậy, trong bài viết hôm nay, Học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn giải đáp toàn bộ những thắc mắc về loài cây này. Cùng học ngay thôi bạn nhé.
Cây nhựa ruồi tiếng Anh là gì?
Hình ảnh cây nhựa ruồi ngoài đời sống
Cây nhựa ruồi trong tiếng Anh là Holly, từ vựng chỉ loài thực vật đặc trưng với lá xanh quanh năm và quả mọng màu trắng hoặc đỏ. Mặc dù sống nhờ hút chất dinh dưỡng từ cây chủ, khiến nó thường bị coi là ký sinh gây hại, nhưng loài cây này lại mang lợi ích đặc biệt khác.
Trong văn hóa, cây nhựa ruồi được xem như biểu tượng của tình yêu và may mắn. Về y học cổ truyền, cây nhựa ruồi được cho là có khả năng điều trị một số bệnh như cao huyết áp và ung thư,... Với sự pha trộn giữa thú vị ấy, cây nhựa ruồi vẫn luôn là một chủ đề hấp dẫn đầy bí ẩn.
Phát âm: Từ vựng cây nhựa ruồi (holly) được phát âm trong tiếng Anh là /ˈhɒli/. Để dễ dàng hơn, bạn có thể học cách đọc thuần Việt sau đây:
- /ˈhɒ/: Phát âm thuần Việt là “Hâu”.
- /li/: Phát âm thuần Việt là “Ly”.
Ví dụ:
- My family has a holly tree in our front yard that we decorate for Christmas every year. (Gia đình tôi có một cây ruồi nhựa ở sân trước mà chúng tôi trang trí cho Giáng sinh mỗi năm)
- Holly bushes are often used as hedges to create privacy. (Cây bụi ruồi nhựa thường được sử dụng làm hàng rào để tạo sự riêng tư)
- Holly leaves are typically dark green and have spiny edges. (Lá cây ruồi nhựa thường có màu xanh đậm và có mép gai)
- Holly berries are bright red and are a popular decoration during the winter season. (Quả cây ruồi nhựa có màu đỏ tươi và là vật trang trí phổ biến trong mùa đông)
- Holly trees are evergreen, which means they keep their leaves all year round. (Cây ruồi nhựa là cây thường xanh, có nghĩa là chúng giữ lá quanh năm)
- Holly trees are an important source of pollen for bees and other pollinators. (Cây ruồi nhựa là nguồn phấn hoa quan trọng cho ong và các loài thụ phấn khác)
- We hung a holly wreath on our front door to celebrate the holidays. (Chúng tôi treo một vòng hoa ruồi nhựa trên cửa trước để chào mừng các ngày lễ)
- The town of Hollyville hosts an annual holly festival every December. (Thị trấn Hollyville tổ chức lễ hội cây ruồi nhựa hàng năm vào tháng 12)
Xem thêm: Cây mâm xôi tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến cây nhựa ruồi
Hình ảnh sắc nét của cây nhựa ruồi
Để hiểu hơn về loài cây nhựa ruồi, hoctienganhnhanh.vn cung cấp đến bạn những cụm từ và từ vựng tiếng Anh có liên quan đến nó sau khi bạn đã nắm được cây nhựa ruồi tiếng Anh là gì
- Winterberry: Một tên gọi khác cho cây nhựa ruồi, thường được sử dụng ở Bắc Mỹ.
- Ilex: Tên khoa học của chi thực vật bao gồm cây nhựa ruồi.
- Holly bush: Cây bụi ruồi nhựa.
- Holly leaves: Lá cây ruồi nhựa.
- Holly berries: Quả cây ruồi nhựa.
- Holly wreath: Vòng hoa ruồi nhựa.
- Holly decoration: Đồ trang trí cây ruồi nhựa.
- Holly forest: Rừng cây ruồi nhựa.
- Holly hedge: Hàng rào cây ruồi nhựa.
- Christmas holly: Cây ruồi nhựa Giáng sinh (nhấn mạnh vào vai trò của cây ruồi nhựa trong dịp Giáng sinh)
- Holly branch: Cành cây ruồi nhựa
- Holly garland: Vòng hoa ruồi nhựa (dùng để trang trí cửa ra vào, cầu thang hoặc lò sưởi)
- To deck the halls with holly: Trang trí hội trường bằng cây ruồi nhựa (một truyền thống Giáng sinh)
- Holly jolly: Vui vẻ, náo nhiệt (liên quan đến mùa Giáng sinh)
- As prickly as a holly bush: Gai góc như bụi cây ruồi nhựa (mô tả một người khó gần hoặc khó chịu)
- Not a holly leaf stirring: Không có tiếng lá cây ruồi nhựa nào lay động (mô tả sự yên tĩnh hoàn toàn)
- Under the holly: Dưới tán cây ruồi nhựa (thường được sử dụng trong bối cảnh lãng mạn hoặc Giáng sinh)
- To go holly-hunting: Đi tìm cây ruồi nhựa (thường được sử dụng trong bối cảnh Giáng sinh)
- To kiss under the holly: Hôn nhau dưới tán cây ruồi nhựa (một truyền thống Giáng sinh được cho là mang lại may mắn)
- A holly jolly Christmas: Giáng sinh vui vẻ, náo nhiệt
- To have a holly time: Có một khoảng thời gian vui vẻ
- To be as happy as a hollycock: Hạnh phúc như chim họa mi (liên quan đến mùa Giáng sinh)
Xem thêm: Cây thường xuân tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan
Hội thoại sử dụng từ vựng cây ruồi nhựa tiếng Anh
Hình ảnh cây ruồi nhựa siêu đẹp
Một đoạn hội thoại ngắn liên quan đến cây ruồi nhựa có sử dụng những từ vựng tiếng Anh được nêu ở trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về mọi người ứng dụng các từ vựng này trong đời sống.
Emily: Look at all the holly trees, Sarah! They're so beautiful, even in the winter. (Nhìn tất cả những cây ruồi nhựa này, Sarah! Chúng thật đẹp, ngay cả vào mùa đông)
Sarah: I love the way the red berries contrast with the green leaves. (Mình thích cách quả đỏ tương phản với lá xanh)
Emily: Did you know that holly is a symbol of good luck in many cultures? (Bạn có biết rằng cây ruồi nhựa là biểu tượng của may mắn trong nhiều nền văn hóa không?)
Sarah: Really? I didn't know that. (Thật sao? Mình không biết điều đó)
Emily: Yes, it's often used in Christmas decorations because it's supposed to bring good fortune into the home. (Đúng vậy, nó thường được sử dụng trong trang trí Giáng sinh vì nó được cho là mang lại may mắn cho ngôi nhà)
Sarah: I think I'll have to buy a holly wreath for my door this year. ( Mình nghĩ mình sẽ mua một vòng hoa ruồi nhựa cho cửa nhà mình năm nay)
Emily: You could also use holly branches to decorate your fireplace. ( Bạn cũng có thể sử dụng cành cây nhựa ruồi để trang trí lò sưởi)
Sarah: I think I'll do that too. I love the festive look of holly. (Mình nghĩ mình cũng sẽ làm vậy. Mình thích vẻ ngoài lễ hội của cây ruồi nhựa)
Emily: Me too.(Mình cũng vậy)
Xem thêm: Cây xương rồng tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã cùng bạn trả lời cho câu hỏi “cây nhựa ruồi tiếng Anh là gì?”, đồng thời chia sẻ tiếp các từ vựng có liên quan đến loài cây này. Mong rằng với những gì đã viết ra sẽ giúp bạn yêu thích việc học tiếng Anh hơn.
Nếu muốn tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Anh các loài cây đặc biệt khác, hãy truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh để xem chi tiết.