MỚI CẬP NHẬT

Chân giò tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan

Chân giò tiếng Anh là pig's trotter, đây là tên gọi một trong các bộ phận khác nhau của con heo và được chế biến thành nhiều món ăn khá hấp dẫn.

Trong ẩm thực, chân giò là một từ được dùng để chỉ phần chân của con heo, nó có nhiều giá trị dinh dưỡng và được sử dụng trong nhiều món ăn ngon khác nhau, nhưng bạn đã bao giờ nghe về cách gọi chân giò trong tiếng Anh là gì chưa? Hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu thêm về từ chân giò trong tiếng Anh xem có gì thú vị hay không nhé!

Chân giò dịch tiếng Anh là gì?

Chân giò nghĩa tiếng Anh là pig's trotter.

Chân giò dịch tiếng Anh là pig's trotter, đây là một danh từ tiếng Anh được dùng để nói về phần cẳng chân của con heo, được chế biến bằng cách hầm với rau củ hoặc nấu các món ăn khác nhau để bổ sung chất dinh dưỡng cho tất cả mọi người, đặc biệt là người bệnh hoặc người mẹ mới sinh em bé.

Cách phát âm danh từ pig's trotter - tên gọi của chân giò trong tiếng Anh:

  • Phát âm từ pig's: [pɪgz]
  • Phát âm từ trotter: [ˈtrɑtər]

Ví dụ sử dụng danh từ pig's trotter:

  • The recipe calls for marinating the pig's trotter overnight to enhance the flavors. (Công thức yêu cầu ướp chân giò qua đêm để tăng hương vị)
  • I love the taste of pig's trotter soup. (Tôi thích hương vị của súp chân giò)

Các cụm từ sử dụng từ vựng chân giò tiếng Anh

Cụm từ tiếng Anh đi với từ vựng chân giò.

Sau khi tìm hiểu về chân giò nghĩa tiếng Anh, cùng các ví dụ thì ở phần này, các bạn tham khảo thêm một số cụm từ dùng từ vựng chân giò trong tiếng Anh cụ thể hơn nhé!

  • Thịt chân giò dịch tiếng Anh là: Pig's trotter meat.
  • Chân giò heo tiếng Anh là: Pig's trotter.
  • Giò heo tiếng Anh là: Pig's feet.
  • Chân giò hầm tiếng Anh là: Pig's trotter stew.
  • Chân giò rút xương tiếng Anh là: Boneless pig's trotter.
  • Canh chân giò trong tiếng Anh là: Pig's trotter soup.
  • Chân giò kho xì dầu tiếng Anh là: Braised pig's trotter with soy sauce.
  • Món chân giò tiếng Anh là: Pig's trotter dishes.
  • Kho chân giò dịch tiếng Anh là: Braised pig's trotter.

Lưu ý: Đây chỉ là những cụm từ tiếng Anh liên quan mang tính chất tham khảo, các bạn có thể linh hoạt sử dụng chúng trong giao tiếp và học tập.

Một số câu giao tiếp sử dụng từ chân giò tiếng Anh

Ví dụ dùng từ vựng chân giò dịch tiếng Anh trong giao tiếp.

Sau khi tìm hiểu về chân giò dịch sang tiếng Anh là gì, cùng tham khảo thêm một số câu giao tiếp thông dụng trong tiếng Anh sử dụng từ vựng này, cụ thể qua các câu hoàn chỉnh kèm dịch nghĩa như sau.

  • How do you debone pig's trotter? (Cách rút xương chân giò như thế nào?)
  • Pig's trotter are considered the most delicious part compared to other parts of the pig. (Chân giò là phần thịt ngon nhất so với các bộ phận khác của con heo)
  • What are the nutritional values of pig's trotter? (Chân giò có những giá trị dinh dưỡng nào?)
  • What delicious dishes can be made with pig's trotter? (Chân giò nấu món gì ngon?)
  • Pig's trotter can be used to prepare a variety of dishes such as braised, grilled, stewed, braised, roasted, and more. (Giò heo có thể dùng để chế biến nhiều món ăn khác nhau như hầm, nướng, kho, quay,....)
  • How much does pig's trotter cost per kilogram? (Chân giò bao nhiêu một ký vậy?)

Đoạn hội thoại dùng từ chân giò bằng tiếng Anh

Những cuộc trò chuyện sử dụng từ chân giò tên tiếng Anh.

Cuộc trò chuyện giữa Ngoc và Minh, về những món ăn làm từ chân giò, sử dụng từ chân giò bằng tiếng Anh là pig's trotter.

Đoạn hội thoại tiếng Anh:

Ngoc: Have you ever tried pig's trotter before?

Minh: No, I haven't. What is it exactly?

Ngoc: Pig's trotter is a culinary delicacy made from the feet of a pig. It's known for its rich flavor.

Minh: Interesting. How is it typically prepared?

Ngoc: There are various ways to cook pig's trotter. It can be braised, stewed, or even used in soups and stews for added flavor.

Minh: Are there any popular dishes that feature pig's trotter?

Ngoc: Absolutely! Some popular dishes include braised pig's trotter with soy sauce, crispy pig's trotter salad, and slow-cooked pig's trotter stew.

Minh: I'm intrigued. I'd love to try some authentic pig's trotter dishes sometime.

Phần dịch nghĩa tiếng Việt:

Ngọc: Bạn đã từng thử chân giò heo chưa?

Minh: Chưa, tôi chưa từng thử. Nó chính xác là cái gì?

Ngọc: Chân giò là một món ăn tinh túy được làm từ chân con heo. Nó được biết đến với hương vị đậm đà.

Minh: Thú vị. Chúng thường được chế biến như thế nào?

Ngọc: Có nhiều cách để nấu chân giò. Chúng có thể được hầm, kho hoặc sử dụng trong các món súp và hầm để tăng thêm hương vị.

Minh: Có những món ăn phổ biến nào sử dụng chân giò không?

Ngọc: Chắc chắn rồi! Một số món ăn phổ biến bao gồm chân giò hầm với nước tương, salad chân giò giòn rụm và súp chân giò hầm chậm.

Minh: Tôi rất tò mò đấy. Tôi muốn thử một số món chân giò heo một lần.

Qua bài học chân giò tiếng Anh là gì, các bạn đã học được tên gọi, cách phát âm, những cụm từ liên quan và các sử dụng từ vựng này trong giao tiếp. Hy vọng, những kiến thức này của hoctienganhnhanh.vn sẽ giúp ích cho các bạn thật nhiều trong giao tiếp và học tập tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh nhé!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top