Chân thật tiếng Anh là gì? Cách dùng từ chuẩn khi giao tiếp
Chân thật tiếng Anh là honest thuộc nhóm từ vựng chỉ tính chất của sự việc, tính tình của con người được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Từ chân thật tiếng Anh là honest thuộc nhóm từ vựng nói về phẩm chất tốt đẹp của con người. Người học tiếng Anh không thể bỏ qua phần phiên âm và sử dụng từ honest trong các cuộc hội thoại giao tiếp hàng ngày. Cho nên, bạn có thể theo dõi bài viết trên Học tiếng Anh Nhanh ngày hôm nay nhé.
Chân thật dịch sang tiếng Anh là gì?
Dịch nghĩa của từ chân thật tiếng Anh là honest
Trích dẫn trong từ điển Longman Dictionary dịch nghĩa của từ chân thật là honest để chỉ người luôn luôn thành thật và đáng tin tưởng. Họ luôn nói sự thật và không nói dối, trộm cắp hay lừa dối người khác.
Tính từ honest được sử dụng với vai trò cơ bản là bổ nghĩa cho cụm danh từ và danh từ (đóng vai trò là chủ ngữ và tân ngữ trong câu). So với nhiều tính từ khác thì tính từ honest có thể kết hợp với nhiều cấu trúc để tạo thành câu nói, câu viết có ý nghĩa.
Ví dụ: Jimmy là một người đàn ông chân thật khi tự đạt những thành công cho bản thân.
→ John is an honest man who was trying to farm on his own two feet.
Xem thêm: Tốt bụng tiếng Anh là gì? Bản dịch và cách phát âm chuẩn
Cách phát âm chuẩn xác từ chân thực (honest) theo IPA
Nắm bắt cách phát âm của từ honest theo IPA
Theo các tiêu chuẩn phiên âm IPA trên thế giới hiện nay, từ chân thật tiếng Anh là honest sở hữu cách phát âm chuẩn xác theo ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ khác nhau. Tuy nhiên, từ honest có cách phát âm riêng biệt là tĩnh lược phụ âm /h/ (âm câm). Trọng âm của tính từ có 2 âm tiết trở lên như honest rơi vào âm tiết đầu tiên.
-
Cách phát âm honest tại UK
Từ honest được phiên âm theo ngữ điệu Anh - Anh là /ˈɒn.ɪst/. Sự biến đổi của nguyên âm /o/ đầu tiên trong từ honest thành nguyên âm /ɒ/. Cách phát âm của nguyên âm /ɒ/ giống như âm /o/ trong tiếng Việt nhưng ngắn hơi hơn bình thường. Người Anh đọc âm tiết đầu tiên của từ honest có dính phụ âm /n/.
-
Cách phát âm từ honest của người Mỹ
So với cách phát âm của người Anh thì người Mỹ lại phát âm từ honest là /ˈɑː.nɪst/. Đó là nguyên âm /o/ bị thay đổi thành nguyên âm /ɑː/ đọc tương tự nguyên âm /a/ nhưng kéo dài hơi hơn một chút. Người Mỹ phát âm từ honest với âm tiết cuối là /nɪst/.
Các biến thể của từ chân thực (honest) trong tiếng Anh
Nắm vững biến thể của từ honest trong tiếng Anh
Người học online không chỉ quan tâm đến dịch thuật chuẩn xác của từ chân thật trong tiếng Anh là honest mà còn chú ý đến các dạng biến thể để vận dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.
Variations |
Meaning |
Examples |
Honesty |
Danh từ chỉ sự trung thực, sự chân thành. |
We need to know what his honesty is. (Chúng tôi muốn biết sự trung thành của ông ấy ra sao.) |
Dishonesty |
Sự gian dối, không trung thực. |
What is the proper approach to combat academic dishonesty? (Giải pháp hợp lý nào để ngăn chặn gian lận trong thi cử?) |
Honestly |
Một cách trung thực, thẳng thắn. |
Honestly, she loves him as much as he does. (Nói thật là cô ấy đã yêu anh ấy như anh ấy yêu cô ấy vậy.) |
Dishonestly |
Một cách giả tạo, lừa gạt |
Jim dishonestly altered the research to win the Nobel award last year. (Jim đã thay đổi bản nghiên cứu để đoạt giải Nobel năm ngoái.) |
Xem thêm: Khéo léo tiếng Anh là gì? Từ đồng nghĩa và mẫu giao tiếp
Hội thoại ngắn sử dụng từ chân thật tiếng Anh - honest kèm dịch nghĩa
Vận dụng từ chân thật trong tiếng Anh (honest)
Thông qua đoạn hội thoại giao tiếp ngắn sau đây mà người học tiếng Anh online hiểu được cách sử dụng từ chân thật trong tiếng Anh (honest) như thế nào?
Jenna: For years I was fueled by fear. All I saw when I looked in the mirror was inadequacy. All I saw was brokenness. (Trong nhiều năm tôi đã bị thúc đẩy bởi sự sợ hãi. Tất cả những gì tôi nhìn thấy trong gương là sự bất lực. Tất cả những gì tôi thấy là sự tan vỡ.)
Rosa: What happened to you at that time, Jenna? (Chuyện gì đã xảy ra với bạn vào thời điểm đó vậy Jenna?)
Jenna: I have no idea. My own and that of the world around me but not anymore. (Tôi không biết. Của riêng tôi là của thế giới xung quanh tôi nhưng không còn nữa.)
Rosa: I think you should look for a practice that helps you feel fully loved and fully known for something that isn’t always comfortable. (Tôi nghĩ rằng bạn nên tìm kiếm một phương pháp giúp bạn cảm thấy được Yêu Thương trọn vẹn và được biết đến trọn vẹn cho một điều gì đó không phải lúc nào cũng dễ chịu.)
Jenna: Especially I want to practice honest habits to transform my life. (Đặc biệt là tôi muốn thực hành những thói quen chân thật để thay đổi cuộc sống của mình.)
Rosa: So do I. You should practice this type of accountability in a trio with another person your age. (Tôi cũng nghĩ vậy. Bạn nên thực hành lại trách nhiệm này trong một nhóm ba người với một người khác có cùng độ tuổi với bạn.)
Jenna: What are the rules? (Quy định là gì?)
Rosa: Each week you ask each other ten questions in a confidential environment. There is true transparency and honesty with no judgment. (Mỗi tuần, các bạn hỏi nhau 10 câu hỏi trong một môi trường bí mật có sự minh bạch, trung thực thực sự mà không có sự phán xét.)
Như vậy, từ chân thật tiếng Anh là honest được tổng hợp tất cả những cách phát âm, dịch nghĩa và ví dụ minh họa giúp người học tiếng Anh hiểu và ghi nhớ từ vựng này lâu hơn. Hãy cùng học từ vựng chuyên ngành khác tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn cùng chúng tôi mỗi ngày nhé.