Tốt bụng tiếng Anh là gì? Bản dịch và cách phát âm chuẩn
Tốt bụng tiếng Anh là kind-hearted hay kindhearted đều chuẩn xác và có cùng cách phát âm theo đúng tiêu chuẩn IPA khi sử dụng trong giao tiếp của người Anh.
Từ tốt bụng tiếng Anh là kind-hearted hay kindhearted được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày trong các ngữ cảnh giao tiếp. Cho nên người học tiếng Anh có thể tìm hiểu về cách phát âm chuẩn xác và vận dụng khi nói đến phẩm chất của một người nào đó. Bạn có thể trực tiếp truy cập vào bài viết chuyên mục của học tiếng Anh nhanh tuần này nhé.
Từ tốt bụng tiếng Anh là gì?
Từ tốt bụng trong tiếng Anh là kind-hearted
Trong từ điển trực tuyến Oxford Dictionary, từ tốt bụng dịch sang tiếng Anh là kind-hearted. Loại từ vựng quen thuộc này được sử dụng để nói đến lòng tốt của người khác có lòng thương người và thường hay giúp đỡ mọi người xung quanh.
Cách viết tính từ ghép tốt bụng trong tiếng Anh có thể là kind-hearted hay kindhearted đều được. Vai trò của từ kind-hearted tương tự như tính từ khác là bổ nghĩa cho danh từ trong câu, danh từ này có thể là chủ ngữ hay tân ngữ.
Ví dụ: Một đứa bé trai tốt bụng đã giúp bà lão băng qua con đường đông đúc ngày hôm qua.
→ A strange boy, who was kind-hearted, helped that old woman to go across the crowded street yesterday.
Xem thêm: Khéo léo tiếng Anh là gì? Từ đồng nghĩa và mẫu giao tiếp
Cách phát âm theo IPA từ tốt bụng (kind-hearted) chuẩn xác
Học cách phát âm chuẩn xác theo IPA từ kind-hearted
Theo các nguyên tắc phiên âm toàn cầu IPA thì từ tốt bụng tiếng Anh (kind-hearted) phát âm là /ˌkaɪndˈhɑː.tɪd/. Đối với tính từ ghép như kind-hearted thì trọng âm rơi vào từ thứ hai (một tính từ khác).
Đồng thời cách thay đổi các nguyên âm trong từ kind-hearted cũng tuân theo nguyên tắc IPA. Nguyên âm /i/ biến đổi thành nguyên âm đôi /aɪ/ phát âm tương tự vần /ai/ trong tiếng Việt.
Còn nguyên âm /a/ trong từ hearted vẫn giữ cách phát âm của nguyên âm /ɑː/ đọc rõ nguyên âm /a/ và giữ hơi lâu một chút. Như vậy, cách phát âm từ tốt bụng trong tiếng Anh (kind-hearted) đơn giản nhưng vẫn phải tuân thủ nguyên tắc phiên âm IPA.
Từ đồng nghĩa với từ tốt bụng (kind-hearted) trong tiếng Anh
Các ví dụ minh họa cho nhóm từ đồng nghĩa từ tốt bụng trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những từ vựng đồng nghĩa với từ tốt bụng trong tiếng Anh (kind-hearted). Nhằm mục đích vận dụng linh hoạt trong những tình huống giao tiếp thực tế tại nơi làm việc, trường học, đời sống hàng ngày …
Synonyms |
Examples |
Synonyms |
Examples |
Kind |
It's kind of him. (Anh ta thật tốt bụng.) |
Big-hearted |
My mother is the most beautiful, big-hearted person in the world. (Trên thế giới này Mẹ của tôi là một người xinh đẹp và có lòng tử tế nhất.) |
Tender |
In my mind, he will be a tender man who always help anyone in this world. (Trong trí nhớ của tôi ông ấy sẽ mãi là một người đàn ông tử tế luôn luôn giúp đỡ bất kỳ người nào trên thế giới này.) |
Amiable |
Rosabella is always as amiable as her sister. (Rosabella luôn luôn thân thiết như chị của cô ấy.) |
Sympathetic |
It surprised me that my boss was sympathetic to his staff. (Thật ngạc nhiên khi ông chủ của tôi lại thông cảm với nhân viên của ông ấy.) |
A heart of gold |
That billionaire has a heart of gold. (Người triệu phú đó có một trái tim bằng vàng.) |
Good-hearted |
I will never forget a good-hearted guy to me like you. (Tôi sẽ không bao giờ quên một chàng trai tốt bụng với tôi như anh.) |
Sweet |
He is the sweetest man in my workplace. (Ông ấy là một người đàn ông tử tế nhất ở nơi tôi làm việc.) |
Compassionate |
I love my husband because he is a compassionate man. (Tôi yêu chồng của tôi bởi vì anh ấy là một người đàn ông nhân hậu.) |
Good to someone |
Jane's mother has been good to her neighbors. (Mẹ của Jane tốt với hàng xóm của bà ấy.) |
Xem thêm: Can đảm tiếng Anh là gì? Cách phát âm và mẫu giao tiếp
Hội thoại sử dụng từ tốt bụng tiếng Anh - kind-hearted kèm dịch nghĩa
Tham khảo đoạn hội thoại ngắn liên quan từ kind-hearted
Người học tiếng Anh có thể hiểu thêm về ý nghĩa của từ tốt bụng trong tiếng Anh (kind-hearted) thông qua đoạn hội thoại giao tiếp sau đây:
Tom: Hello Mrs. Let me help you to cross the road. (Chào bà. Để cháu giúp bà nhé.)
Mrs Green: Thanks young boy. You are a kind-hearted person. I have been trying to cross the road for so long but no one came to help me. (Cảm ơn cháu. Cháu làm một đứa trẻ tốt bụng. Bà định cố gắng qua đường nhưng rất lâu không ai giúp bà cả.)
Tom: It's my pleasure, Mrs. (Cháu rất sẵn lòng ạ.)
Mrs Green: Here. This is for you. You have been really kind to me. (Cho cháu nè. Cháu thật sự rất tốt với bà.)
Tom: Oh, chocolates! Thank you so much. (Ồ, sôcôla. Cháu cảm ơn ạ.)
Mrs Green: I'm sure your mother is so proud of you. When you grow up to be so kind and caring. (Bà chắc chắn rằng mẹ của cháu rất tự hào về cháu. Khi cháu lớn lên sẽ là một người rất tử tế và biết quan tâm người khác.)
Tom: My mom is over there. I want to go home with her now. (Mẹ của cháu ở đằng kia. Cháu muốn đi về nhà với mẹ bây giờ ạ.)
Mrs Green: Yeah. You remind me of a beautiful story. (À. Cháu nhắc nhở bà về một câu chuyện rất đẹp.)
Tom: Really? Narrate it to me one day, Mrs. (Thật sao bà? Hãy kể cho cháu nghe đi ạ.)
Mrs Green: Sure. Here is my address. I want to invite you to come to my house. (Uhm. Đây là địa chỉ nhà của bà. Bà muốn mời cháu đến nhà bà nhé.)
Như vậy, từ tốt bụng tiếng Anh là kind-hearted thuộc nhóm từ vựng chỉ phẩm chất tốt đẹp của một người nào đó. Người học tiếng Anh không chỉ nắm bắt dịch nghĩa chuẩn xác của từ vựng này mà nên tìm hiểu thêm về cách phát âm và vật dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp. Hãy mở rộng vốn từ vựng của mình bằng cách truy cập chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để cập nhật thêm những từ vựng chuyên đề khác.