Can đảm tiếng Anh là gì? Cách phát âm và mẫu giao tiếp
Can đảm tiếng Anh là brave, từ được dùng nói về chủ đề liên quan đến tính cách và phẩm chất của một người. Học thêm cách phát âm, cụm từ và mẫu giao tiếp ngắn.
Trong giao tiếp hàng ngày, từ can đảm tiếng Anh là brave có cách phát âm và sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh khác nhau. Điều quan trọng là người học nắm vững những thông tin liên quan đến từ vựng này để ứng dụng chuẩn xác. Tất tần tật những thông tin liên quan từ can đảm - brave đều được cập nhật trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay của Học tiếng Anh Nhanh.
Can đảm tiếng Anh là gì?
Từ can đảm tiếng Anh được dịch thuật chuẩn xác là brave
Trong từ điển Cambridge Dictionary và Longman Dictionary dịch thuật từ can đảm là brave thể hiện tính cách của một người nào đó. Họ không sợ hãi hiểm nguy hay những điều khó khăn trong cuộc sống.
Tính từ brave là loại tính từ ngắn nên áp dụng công thức trong cấu trúc so sánh hơn là thêm -er (brave → braver). Còn công thức của cấu trúc so sánh nhất từ brave thì thêm -est vào cuối từ (brave → bravest).
Ví dụ: My father was a brave soldier in the World War II. (Cha của tôi đã từng là người lính can đảm trong thời kỳ chiến tranh thế giới lần thứ 2.)
Xem thêm: Quyết đoán tiếng Anh là gì? Dịch thuật chuẩn như người Anh
Cách phát âm từ can đảm (brave) theo phiên âm IPA
Học cách phát âm riêng biệt của từ brave
Trong các nguyên tắc phiên âm toàn cầu IPA thì từ can đảm tiếng Anh là brave được phát âm là /breɪv/. Người học tiếng Anh cần chú ý đến sự thay đổi của nguyên âm /a/ trong từ brave thành nguyên âm /eɪ/ đọc giống như cách phát âm của nguyên âm /ê/ trong tiếng Việt. Cả người Anh lẫn người Mỹ đều có chung cách phiên âm và đọc từ brave theo hướng nhấn mạnh phụ âm /b/, /r/ và /v/ để tránh nhầm lẫn với các từ vựng khác.
Những từ đồng nghĩa với từ brave (can đảm) trong tiếng Anh
Nắm bắt một vài từ đồng nghĩa với từ brave
Bên cạnh việc tìm hiểu cách dịch nghĩa từ can đảm trong tiếng Anh là brave thì chúng ta có thể học thêm một vài từ đồng nghĩa khác âm với từ này. Tất cả các từ đồng nghĩa với brave được tổng hợp trong bảng sau đây:
Synonyms |
Meaning |
Vocabulary |
Courageous |
Can trường |
It is courageous of him to ride a horse. (Cậu ấy thật dũng cảm) |
Daring |
Táo bạo |
This panda made a daring escape from its cave. (Chú gấu trúc này đã dám vượt khỏi chiếc chuồng của nó.) |
Bold |
Cứng đầu, cứng cỏi |
He wasn't bold enough to swim across that river. (Cậu ấy không đủ dũng cảm để vượt qua con sông đó.) |
Adventurous |
Liều lĩnh |
Mr Green is an adventurous climber who set the first step on the HimalayaHimalaya mountain. (Ông Green là một người leo núi mạo hiểm đã đặt bức chân đầu tiên lên đỉnh núi Himalaya.) |
Heroic |
Anh hùng |
The soldier made a heroic attempt to fight with the enemy. (Người chiến sĩ đã nỗ lực dũng cảm để chiến đấu với kẻ thù.) |
Valiant |
Dũng cảm |
Although his leg was in pain, he made a valiant attempt to finish the race. (Mặc dù chân của ông ấy bị đau, ông ấy vẫn can đảm hoàn thành đường đua.) |
Fearless |
Không sợ hãi |
I felt fearless when I saw a tiger on the street. (Tôi cảm thấy chẳng sợ hãi gì khi nhìn thấy một con hổ trên đường phố.) |
Dauntless |
Dũng tiến |
Will you admire a dauntless person? (Bạn sẽ ngưỡng mộ một người có lòng dũng cảm chứ?) |
Xem thêm: Năng động tiếng Anh là gì? Cách phát âm và đoạn hội thoại
Hội thoại sử dụng từ can đảm - brave kèm dịch nghĩa
Ứng dụng của từ brave trong những đoạn hội thoại ngắn
Người học tiếng Anh có thể biết thêm cách vận dụng từ can đảm trong tiếng Anh là brave vào các tình huống giao tiếp hàng ngày qua đoạn hội thoại mà hoctienganhnhanh chia sẻ như sau:
Anna: Have you ever thought about how brave you just had? What would you do? (Cô có bao giờ nghĩ rằng cô có đủ can đảm không? Cô sẽ làm gì?)
Betti: If I had been brave enough, I would have made a change in my life. But I had wished for more courage. (Nếu tôi có đủ sử dụng cảm Tôi đã làm thay đổi cuộc đời của mình. Nhưng tôi ước gì mình có thêm dũng khí.)
Anna: Do you think that all the courage you have ever admired in others, lives in you? (Cô có nghĩ rằng tất cả lòng dũng cảm mà cô từng nghĩ ở người khác đều có trong mỗi con người hay không?)
Betti: No, I don't. How can I find it? (Không đâu. Làm thế nào mà tôi tìm thấy được điều đó?)
Anna: Do you want to begin with a horse riding lesson? (Cô có muốn bắt đầu bằng bài học cưỡi ngựa hay không?)
Betti: Of course. I was horse crazy. Because I grew up on a small dairy farm in the Aussie Bush. But prolonged drought left little money to buy a horse, so my dad did the next best thing. (Có chứ. Tôi rất yêu thích nữa bởi vì tôi lớn lên ở một trang trại bò sữa nhỏ ở Aussie Bush. Như hạn hán kéo dài khiến không đủ tiền để mua nên bố tôi đã làm điều tốt nhất tiếp theo.)
Anna: What did he do? Did he buy a horse for you? (Ông ấy đã làm gì? Ông ấy có mua lựa cho cô không?)
Betti: Yes, he did. (Có chứ.)
Xem thêm: Chu đáo tiếng Anh là gì? Từ đồng nghĩa và mẫu hội thoại
Như vậy, từ can đảm tiếng Anh là brave được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực và đời sống hàng ngày khi nói về các chủ đề liên quan đến tính cách của con người. Để nắm bắt thêm những từ vựng thuộc chủ đề phẩm chất của con người thì người học tiếng Anh nên truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn nhé.