MỚI CẬP NHẬT

Chàng cao bồi tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Chàng cao bồi tiếng Anh là cowboy, học cách phát âm, ví dụ Anh Việt, các cụm từ và đoạn hội thoại sử dụng từ vựng cowboy trong câu tiếng Anh.

Chàng cao bồi là một chủ đề từ vựng tiếng Anh khá thú vị về những chàng trai mang hơi hướng hoang dã mà bạn không nên bỏ lỡ ngày hôm nay. Ở bài học này, các bạn sẽ được học về những nội dung chính bao gồm tên gọi tiếng Anh chàng cao bồi, cách phát âm, ví dụ sử dụng từ cowboy kèm dịch nghĩa.

Ngoài ra, còn có những cụm từ miêu tả hình tượng nhân vật ngang tàn này trong tiếng Anh, cùng đoạn hội thoại chứa đựng nhiều từ vựng hay ho khác, Cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu ngay bây giờ nhé!

Chàng cao bồi tiếng Anh là gì?

Những anh chàng cao bồi trên nông trại.

Chàng cao bồi dịch sang tiếng Anh là cowboy [ˈkaʊ.bɔɪ] hoặc cow-boy, là danh từ tiếng Anh nói về những gã trai ưa phiêu lưu mang bản tính ngang tàn, bất cần, cưỡi ngựa và bắn súng rất giỏi hoặc nói về những anh chàng chăn bò, thường mang một chiếc mũ rộng vành và cưỡi trên lưng chú ngựa trên vùng đất Bắc Mỹ.

Ví dụ:

  • The cowboy skillfully herded the cattle across the open range. (Chàng cao bồi khéo léo lùa đàn gia súc qua bãi đất trống)
  • The young boy dreamed of becoming a cowboy and riding horses on the ranch. (Cậu bé mơ ước trở thành chàng cao bồi và cưỡi ngựa trong nông trại)
  • The cowboy hat and boots are iconic symbols of the Wild West culture. (Cái mũ và đôi ủng cao bồi là biểu tượng mang tính tượng trưng của văn hóa Miền Tây hoang dã)

Các cụm từ đi với từ vựng chàng cao bồi tiếng Anh

Chàng cao bồi ngang tàn, giỏi bắn súng.

Để bổ sung kiến thức từ vựng tiếng Anh, các bạn hãy cùng khám phá về những cụm từ chứa từ vựng cowboy (chàng cao bồi) trong truyền thuyết để tự tin giao tiếp hơn nhé!

  • Mũ cao bồi: Cowboy hat
  • Hai chàng cao bồi: Two cowboys
  • Chàng cao bồi nói: Cowboy speaks
  • Chàng cao bồi trong tôi: The cowboy within me
  • Tôi là cao bồi: I am a cowboy
  • Một chàng cao bồi: A cowboy
  • Những chàng cao bồi: The cowboys
  • Trang phục chàng cao bồi: Cowboy attire
  • Nhảy cùng chàng cao bồi: Dancing with the cowboy
  • Chàng cao bồi cưỡi ngựa: Cowboy riding a horse
  • Chàng cao bồi bắn súng: Cowboy shooting a gun
  • Chàng cao bồi đẹp trai: Handsome cowboy
  • Ánh mắt chàng cao bồi: Cowboy's gaze
  • Hóa thân chàng cao bồi: Embodying the cowboy
  • Cuộc phiêu lưu của chàng cao bồi: Cowboy's Adventure
  • Chàng cao bồi mặc nón và ủng: Cowboy wearing a hat and boots
  • Chàng cao bồi đang lau súng: Cowboy wielding a gun
  • Nhạc đồng quê và chàng cao bồi: Country music and cowboys
  • Chàng cao bồi biểu diễn trên lưng ngựa: Cowboy performing on horseback

Hội thoại sử dụng từ chàng cao bồi tiếng Anh

Cuộc phiêu lưu của những anh chàng cao bồi.

Tom: You know, Emily, being a cowboy isn't just about riding horses and herding cattle. (Bạn biết đấy, Emily, làm chàng cao bồi không chỉ đơn giản là cưỡi ngựa và chăn gia súc)

Tom: My grandpa was a cowboy, and he used to tell me stories about the long days on the ranch and the camaraderie among cowboys. (Ông tôi là một chàng cao bồi, và ông thường kể cho tôi nghe những câu chuyện về những ngày dài ở trang trại và tình bạn thân thiết giữa những chàng cao bồi)

Emily: Those stories must have been amazing. (Những câu chuyện đó chắc chắn thú vị lắm)

Tom: Absolutely. And it's not just about the work. It's about the freedom, the independence, and the thrill of the unknown. (Chắc chắn. Và không chỉ là công việc. Đó là về sự tự do, độc lập và cảm giác hồi hộp về những điều mà bạn chưa biết)

Emily: It's like stepping into a different era, where the spirit of the cowboy still lives on. (Giống như bước vào một kỷ nguyên khác, nơi tinh thần của chàng cao bồi vẫn còn sống mãi)

Tom: I'm a cowboy at heart, and no matter where life takes me, the cowboy way will always be a part of who I am. (Thực tâm tôi là một chàng cao bồi và cho dù cuộc sống có đưa tôi đến đâu, phong cách cao bồi sẽ luôn là một phần con người tôi)

Emily: Your grandpa would be proud. You're a true cowboy, Tom. (Ông nội của bạn chắc chắn tự hào lắm. Tom, bạn là một chàng cao bồi thực sự)

Sau khi học về cụm từ chàng cao bồi dịch qua tiếng Anh, các bạn đã có thể trở thành một người có vốn từ vựng tiếng Anh đa dạng và phong phú hơn so với ngày hôm qua rồi đúng không nào? Hy vọng, những kiến thức mà hoctienganhnhanh.vn mang lại ngày hôm nay sẽ giúp bạn có thêm vốn ngôn từ rộng lớn hơn trong kho tàng từ vựng trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục ngôn ngữ thứ 2 này nhé!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top