MỚI CẬP NHẬT

Chào cờ tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và mẫu hội thoại

Chào cờ tiếng Anh là flag salute (/flæɡ səˈluːt/). Học từ mới tiếng Anh qua cách phát âm, ví dụ và đoạn giao tiếp trong tiếng Anh chứa từ chào cờ (flag salute).

Chào cờ là một nghi thức quan trọng trong nhiều nền văn hóa và quốc gia. Việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng liên quan đến chào cờ trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với các nghi thức quốc gia.

Vậy bạn đã biết chào cờ tiếng Anh là gì chưa? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá từ vựng chào cờ trong tiếng Anh và cách sử dụng nó qua các ví dụ và đoạn hội thoại dưới đây.

Chào cờ tiếng Anh là gì?

Học sinh tiểu học chào cờ vào ngày khai giảng

Chào cờ dịch sang tiếng Anhflag salute hoặc flag ceremony tùy thuộc vào từng ngữ cảnh. Đây là từ vựng chỉ nghi thức trong các buổi lễ, sự kiện quan trọng hoặc trong các trường học vào mỗi buổi sáng. Nghi thức này bao gồm việc kéo cờ lên cột, hát quốc ca và thể hiện lòng tôn kính đối với quốc gia.

Cách phát âm:

  • Flag salute: /flæɡ səˈluːt/
  • Flag ceremony: /flæɡ ˈsɛrəˌmoʊni/

Ví dụ:

  • The students stood up for the flag salute. (Các học sinh đứng lên để chào cờ.)
  • We start the day with a flag ceremony every Monday. (Chúng tôi bắt đầu ngày mới với lễ chào cờ mỗi thứ Hai.)
  • The principal led the flag salute at the school event. (Hiệu trưởng dẫn dắt lễ chào cờ trong sự kiện của trường.)
  • During the flag ceremony, everyone remained silent. (Trong lễ chào cờ, mọi người giữ im lặng.)
  • The flag salute is a tradition at our school. (Lễ chào cờ là một truyền thống tại trường chúng tôi.)

Xem thêm: Lễ khai giảng tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và mẫu hội thoại

Cụm từ đi với từ vựng chào cờ tiếng Anh

Các cán bộ công an chào cờ

Khi sử dụng từ chào cờ tiếng Anh, chúng ta dễ dàng bắt gặp một số cụm từ đi kèm phổ biến với nó. Dưới đây là một số cụm từ mà bạn có thể dùng để thực hành giao tiếp:

  • Raise the flag: Kéo cờ lên
  • Lower the flag: Hạ cờ xuống
  • Stand at attention: Đứng nghiêm
  • Pledge of allegiance: Lời tuyên thệ trung thành
  • Participate in the flag ceremony: Tham gia vào lễ chào cờ
  • Leads the flag salute: Dẫn dắt lễ chào cờ
  • Perform the flag ceremony: Thực hiện lễ chào cờ
  • Begins with a flag salute: Bắt đầu bằng lễ chào cờ
  • Observe the flag ceremony: Thực hiện nghi lễ lễ chào cờ

Xem thêm: Quốc ca tiếng Anh là gì? Cách phát âm và đoạn hội thoại

Đoạn hội thoại sử dụng từ chào cờ bằng tiếng Anh

Nghi lễ chào cờ đầu tuần

Tiếp nối về bài học “chào cờ trong tiếng Anh là gì”, chúng ta hãy cùng hoctienganhnhanh thực hành đoạn hội thoại dưới đây để hiểu bối cảnh cách sử dụng:

Anna: Hey, do we have a flag ceremony today? (Này, hôm nay chúng ta có lễ chào cờ không?)

Mark: Yes, we do. It’s always on Mondays. Remember last week? The principal gave a speech after the flag salute. (Có chứ. Lúc nào thứ Hai cũng có mà. Nhớ tuần trước không? Hiệu trưởng đã phát biểu sau lễ chào cờ đấy.)

Anna: Oh right, I almost forgot! Who's leading the flag salute this time? (À đúng rồi, mình suýt quên mất! Lần này ai sẽ dẫn lễ chào cờ vậy?)

Mark: I think it’s still the principal. He usually leads it, but sometimes a teacher does it. (Mình nghĩ vẫn là thầy hiệu trưởng thôi. Thầy thường dẫn, nhưng đôi khi cũng có giáo viên thay thế.)

Anna: Do we need to wear anything special for the ceremony today? (Chúng ta có cần mặc gì đặc biệt cho lễ hôm nay không?)

Mark: No, just the regular uniform. But remember to stand straight and be respectful during the flag salute. (Không, chỉ cần đồng phục bình thường thôi. Nhưng nhớ đứng thẳng và nghiêm túc trong lúc chào cờ nhé.)

Anna: Of course! We should hurry though, I don’t want to be late. It starts in five minutes. (Tất nhiên rồi! Nhưng chúng ta nên nhanh lên thôi, mình không muốn bị trễ đâu. Chỉ còn 5 phút nữa là bắt đầu rồi.)

Mark: Let’s go! I heard they might announce some important news after the ceremony. (Đi thôi! Mình nghe nói họ có thể thông báo tin tức quan trọng sau lễ chào cờ đó.)

Anna: Really? Then we definitely shouldn’t miss it! (Thật sao? Vậy chúng ta chắc chắn không nên bỏ lỡ rồi!)

Vậy là chúng ta đã cùng tìm hiểu từ vựng chào cờ tiếng Anh là gì qua cách phát âm và cách sử dụng trong những tình huống cụ thể. Hy vọng qua bài viết này của hoctienganhnhanh.vn, bạn đã có thêm kiến thức mới để áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh của mình. Và đừng quên học thêm từ vựng qua chuyên mục từ vựng tiếng Anh để nâng cao trình độ tiếng Anh nhé.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top