MỚI CẬP NHẬT

Quốc ca tiếng Anh là gì? Cách phát âm và đoạn hội thoại

Quốc ca tiếng Anh là national anthem (/ˈnæʃnəl ˈænθəm/). Tìm hiểu các cụm từ đi kèm và thực hành mẫu giao tiếng tiếng Anh sử dụng từ quốc ca (national anthem).

Việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng liên quan đến quốc ca trong tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống trang trọng. Vậy trong lộ trình học từ vựng mới, bạn đã biết từ quốc ca tiếng Anh là gì chưa? Nếu câu trả lời là chưa thì hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu chi tiết về từ mới này qua cách phát âm, ví dụ và đoạn hội thoại tiếng Anh

Quốc ca tiếng Anh là gì?

Bài hát quốc ca Tiến quân ca của Việt Nam

Quốc ca trong tiếng Anh được gọi là national anthem. Đây là cụm từ dùng để chỉ bài hát biểu trưng cho một quốc gia. Bài hát này thường được sử dụng trong các nghi lễ trang trọng như lễ chào cờ, các sự kiện quốc gia, và các cuộc thi đấu quốc tế. Quốc ca thể hiện lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết và niềm tự hào dân tộc.

Quốc ca Việt Nam hiện nay là bài hát Tiến quân ca do nhạc sĩ Văn Cao sáng tác.

Cách phát âm:

  • National anthem: /ˈnæʃnəl ˈænθəm/

Dưới đây là 5 ví dụ để bạn dễ dàng sử dụng từ Quốc ca tiếng Anh (national anthem) trong các tình huống:

  • Everyone stood up for the national anthem. (Mọi người đều đứng lên khi bài quốc ca vang lên)
  • The national anthem is played before every major sporting event. (Quốc ca được phát trước mỗi sự kiện thể thao lớn)
  • She sang the national anthem beautifully during the ceremony. (Cô ấy đã hát quốc ca rất hay trong buổi lễ)
  • The national anthem represents the spirit of our country. (Quốc ca thể hiện tinh thần của đất nước chúng ta)
  • We listened to the national anthem with pride. (Chúng tôi lắng nghe quốc ca với niềm tự hào)

Xem thêm: Quốc tịch Việt Nam tiếng Anh là gì? Cụm từ và mẫu giao tiếp

Cụm từ đi với từ vựng quốc ca trong tiếng Anh

Đội tuyển Việt Nam hát quốc ca

Tiếp nối bài học về quốc ca tiếng Anh là gì, ta có thể thấy từ national anthem cũng có thể đi kèm với một số cụm từ để tạo thành câu tự nhiên hơn. Hãy cùng xem các cụm từ thường đi kèm với từ quốc ca nhé:

  • Sing the national anthem: Hát quốc ca
  • Play the national anthem: Phát quốc ca
  • Respect the national anthem: Tôn trọng quốc ca
  • Listen to the national anthem: Nghe quốc ca
  • Stand for the national anthem: Đứng dậy khi quốc ca vang lên
  • National anthem lyrics: Lời bài quốc ca
  • National anthem performance: Màn trình diễn quốc ca

Xem thêm: Quốc huy tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và hội thoại

Đoạn hội thoại sử dụng từ quốc ca bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Sinh viên hát quốc ca

Để giúp bạn đọc ghi nhớ từ mới quốc ca trong tiếng Anh một cách dễ dàng, chúng ta hãy cùng hoctienganhnhanh thực hành đoạn hội thoại giao tiếp dưới đây nhé!

Alex: Hey, do you know if we’ll have to sing the national anthem today? (Này, cậu có biết hôm nay chúng ta có phải hát quốc ca không?)

Jane: Yes, I think so. We usually sing the national anthem at the beginning of the event. (Có, mình nghĩ vậy. Chúng ta thường hát quốc ca vào đầu sự kiện mà)

Alex: I always get nervous singing it in front of a big crowd. (Mình lúc nào cũng lo lắng khi phải hát trước đám đông lớn)

Jane: Don’t worry, everyone will be singing along. You just need to follow the rhythm. (Đừng lo, mọi người đều sẽ hát cùng nhau mà. Cậu chỉ cần theo nhịp là được)

Alex: Do you think they will play the national anthem live or use a recording? (Cậu nghĩ họ sẽ phát nhạc quốc ca trực tiếp hay dùng bản thu âm?)

Jane: I heard they’re going to play it live this time with a full orchestra. (Mình nghe nói lần này họ sẽ phát trực tiếp với cả dàn nhạc đấy)

Alex: That sounds amazing! I’ll make sure to stand respectfully. (Nghe tuyệt thật! Mình sẽ nhớ đứng nghiêm trang)

Như vậy, bài học từ vựng quốc ca tiếng Anh là gì cũng đã được hoctienganhnhanh.vn giải đáp chi tiết. Từ đó bạn đã hiểu rõ hơn về từ "national anthem" trong tiếng Anh, cách phát âm và cách sử dụng nó trong những tình huống thực tế.

Mong rằng kiến thức này sẽ giúp bạn thêm tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh, nhất là trong những dịp trang trọng! Và đừng quên ghé thăm chuyên mục từ vựng tiếng Anh để học thêm nhiều kiến thức thú vị các bạn nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top