Chèo thuyền tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan
Chèo thuyền tiếng Anh là rowing (phát âm: /ˈrəʊɪŋ/). Học cách phát âm, ví dụ song ngữ, cụm từ đi kèm và hội thoại thực tế sử dụng từ vựng này.
Chèo thuyền là một trong những hoạt động dưới nước được nhiều người quan tâm. Đây là bộ môn cần sức lực và kỹ năng chèo lái để vượt qua các đối thủ khi thi đấu.
Vậy trong bài học hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về từ vựng chèo thuyền tiếng Anh là gì và cách phát âm của từ vựng này. Hãy theo dõi hết bài viết dưới đây của Học tiếng Anh nhanh nhé!
Chèo thuyền tiếng Anh là gì?
Chèo thuyền theo cặp bố con
Chèo thuyền trong tiếng Anh là rowing, từ vựng chỉ hành động đẩy một chiếc thuyền chạy bằng sức người. Khi đó người chơi phải sử dụng mái chèo để tạo lực đẩy giúp thuyền di chuyển trên mặt nước.
Chèo thuyền vừa là hoạt động giải trí vừa môn thể thao thi đấu, có từ một người hoặc một nhóm tham gia. Môn thể thao này không chỉ mang lại niềm vui mà còn giúp người tham gia học hỏi kỹ thuật chèo, nâng cao sức khỏe và gắn kết với thiên nhiên.
Cách phát âm: từ vựng chèo thuyền - rowing có cách phát âm chính xác là /ˈrəʊɪŋ/.
Ví dụ sử dụng từ vựng chèo thuyền tiếng Anh:
- She enjoys rowing on the lake every weekend with her friends. (Cô ấy thích chèo thuyền trên hồ vào mỗi cuối tuần với bạn bè.)
- The university has a successful rowing team that competes nationally. (Trường đại học có một đội chèo thuyền thành công, tham gia thi đấu toàn quốc.)
- Rowing requires strong upper body strength and good teamwork. (Chèo thuyền đòi hỏi sức mạnh thân trên khỏe mạnh và tinh thần đồng đội tốt.)
- He participated in a rowing competition for the first time last summer. (Anh ấy đã tham gia một cuộc thi chèo thuyền lần đầu tiên vào mùa hè năm ngoái.)
- They practiced rowing early in the morning to prepare for the regatta. (Họ đã tập chèo thuyền vào sáng sớm để chuẩn bị cho cuộc đua thuyền.)
- Rowing can be a great way to stay fit and enjoy the outdoors. (Chèo thuyền có thể là một cách tuyệt vời để giữ dáng và tận hưởng không gian ngoài trời.)
- During the summer camp, we participated in a rowing competition and had a lot of fun. (Trong trại hè, chúng tôi đã tham gia một cuộc thi chèo thuyền và rất vui.)
- She found rowing to be a peaceful escape from her busy daily routine. (Cô ấy thấy chèo thuyền là một cách trốn thoát yên bình khỏi thói quen bận rộn hàng ngày của mình.)
Xem thêm: Trượt tuyết tiếng Anh là gì? Phát âm và từ vựng liên quan
Cụm từ đi kèm từ vựng chèo thuyền (rowing) trong tiếng Anh
Hai đội đang thi chèo thuyền
Tiếp nối phần nội dung trả lời câu hỏi “chèo thuyền tiếng Anh là gì”, chúng ta sẽ tìm hiểu về các cụm từ đi kèm. Dưới đây là một số cụm từ có thể kết hợp với rowing mà hoctienganhnhanh gợi ý cho bạn.
- Rowing team: Đội chèo thuyền
- Rowing competition: Cuộc thi chèo thuyền
- Rowing boat: Thuyền chèo
- Paddle: Mái chèo
- Rowing technique: Kỹ thuật chèo thuyền
- Rowing club: Câu lạc bộ chèo thuyền
- Rowing equipment: Thiết bị chèo thuyền
- Rowing race: Cuộc đua chèo thuyền
- Rowing stroke: Động tác chèo thuyền
- Rowing coach: Huấn luyện viên chèo thuyền
- Rowing Practice: Luyện tập chèo thuyền
- Organize a Rowing Race: Tổ chức cuộc đua chèo thuyền
- Rowing regatta: Giải đua chèo thuyền
- Rowing on the river: Chèo thuyền trên sông
- Rowing Services: Dịch vụ chèo thuyền
- Pair Rowing: Chèo thuyền đôi
- Group Rowing: Chèo thuyền nhóm
Xem thêm: Đua xe tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại liên quan
Hội thoại thực tế sử dụng từ vựng chèo thuyền - rowing
Chèo thuyền ngắm cảnh đẹp xung quanh
Trước khi kết thúc bài học chèo thuyền tiếng Anh là gì, các bạn sẽ được thực hành giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng rowing đã học. Mời các bạn theo dõi hai đoạn hội thoại dưới đây nhé!
-
Hội thoại 1
Anna: Hey, are you joining the rowing team this year? ( Này, năm nay bạn có tham gia đội chèo thuyền không?)
Mark: Yes, I am! I’ve always wanted to learn how to row properly. ( Có chứ! Mình luôn muốn học cách chèo thuyền đúng cách.)
Anna: That’s awesome! Have you practiced any rowing techniques yet? (Tuyệt quá! Bạn đã luyện tập kỹ thuật chèo thuyền nào chưa?)
Mark: A little bit. I’m excited for our first practice this weekend! (Một chút. Mình rất háo hức với buổi tập đầu tiên của chúng ta vào cuối tuần này!)
-
Hội thoại 2
Lisa: Did you watch the rowing competition last night? (Bạn có xem cuộc thi chèo thuyền tối qua không?)
Tom: Yes, I did! The team from our university performed really well. (Có, mình đã xem! Đội từ trường đại học của chúng ta đã thể hiện rất tốt.)
Lisa: I know! I hope they win the regatta next month. (Mình biết rồi! Mình hy vọng họ sẽ giành chiến thắng trong cuộc đua thuyền vào tháng tới.)
Tom: Me too! I can’t wait to cheer them on! (Mình cũng vậy! Mình không thể chờ để cổ vũ họ!)
Như vậy, bài học về chèo thuyền tiếng Anh gồm có cách phát âm từ vựng đã kết thúc tại đây. Các bạn có thể xem thêm ví dụ, cụm từ đi kèm và thực hành đoạn hội thoại để ôn lại kiến thức đã học.
Ngoài ra, đừng quên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để cập nhật thêm nhiều bài học hay hơn nữa nhé! Chúc các bạn thành công.