MỚI CẬP NHẬT

Đua xe tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại liên quan

Đua xe tiếng Anh là racing (/ˈreɪsɪŋ/). Tìm hiểu thêm về cách phát âm, từ vựng, ví dụ Anh Việt có liên quan và hội thoại có sử dụng từ đua xe trong tiếng Anh.

Đua xe là mồn thể thao thu hút hàng triệu người hâm mộ trên toàn thế giới. Tuy nhiên trong quá trình học từ vựng các bạn có biết đua xe trong tiếng Anh có bản dịch thuật nào chính xác không?

Trong bài viết này, Học tiếng Anh nhanh sẽ cùng bạn khám phá từ vựng đua xe tiếng Anh là gì và tìm hiểu những thuật ngữ tiếng Anh quan trọng để hiểu sâu hơn về môn thể thao này.

Đua xe tiếng Anh là gì?

Hình ảnh đua xe máy.

Đua xe trong tiếng Anh là racing, từ vựng chỉ một môn thể thao mạo hiểm và đầy kịch tính, nơi các vận động viên điều khiển các phương tiện khác nhau như xe ô tô, mô tô, xe đạp... thi đấu tốc độ trên các đường đua được thiết kế đặc biệt. Mục tiêu chung của các cuộc đua là hoàn thành quãng đường quy định trong thời gian ngắn nhất hoặc về đích trước các đối thủ.

Phát âm: Trong tiếng Anh, đua xe (racing) được phát âm là /ˈreɪsɪŋ/. Bạn cũng có thể học cách phát âm thuần Việt đơn giản hơn là “Rây-Sing”.

Ví dụ:

  • He’s been participating in racing competitions since he was a teenager. (Anh ấy đã từng tham gia trong một cuộc đua xe từ khi còn lại một thiếu niên)
  • He enjoys racing motorcycles on the weekends. (Anh ấy thích đua xe mô tô vào cuối tuần)
  • I'm going to watch a racing event at the track tomorrow. (Tôi sẽ đi xem một sự kiện đua xe trên đường đua ngày mai)

Xem thêm: Đua ô tô tiếng Anh là gì? Hội thoại và từ vựng liên quan

Cụm từ và từ vựng tiếng Anh liên quan đến đua xe

Hình ảnh của cuộc đua xe ô tô

Tiếp theo, bài viết đua xe tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh cũng sẽ chia sẻ cho bạn những từ vựng và cụm từ có liên quan đến đua xe trong tiếng Anh ngay dưới đây để bạn có thể dễ dàng hơn trong việc tìm hiểu nó.

  • Race track: Đường đua.
  • Race car: Xe đua.
  • Pit stop: Hầm bảo dưng.
  • Lap: Một vòng đua.
  • Finish line: Vạch đích.
  • Grid: Vị trí xuất phát.
  • Pole position: Vị trí xuất phát đầu tiên (tốt nhất).
  • Chequered flag: Cờ ca rô (báo hiệu kết thúc cuộc đua).
  • To win a race: Thắng cuộc đua.
  • To lose a race: Thua cuộc đua.
  • To come in first/second/third: Về đích thứ nhất/thứ hai/thứ ba.
  • To set a new record: Lập kỷ lục mới.
  • To have a pit stop: Vào hầm bảo dưỡng.
  • To spin out: Quay đầu xe.
  • To crash into: Đâm vào.
  • Grid girl: Cô gái cầm bảng tên ở vị trí xuất phát.
  • To flat-spot a tyre: Làm mòn lốp xe. (khi phanh gấp)
  • To take a corner on the limit: Lái xe qua góc cua ở tốc độ giới hạn.
  • To be in the zone: Đạt trạng thái tập trung cao độ.
  • A nail-biting finish: Kết thúc đầy kịch tính.
  • A photo finish: Kết thúc quá sát sao, phải xem lại ảnh để xác định người chiến thắng.
  • Top speed: Tốc độ tối đa.
  • To accelerate like a rocket: Gia tốc như tên lửa.
  • To go flat out: Tăng tốc hết công suất.
  • To have a lead foot: Hay đạp ga mạnh.
  • A powerhouse of an engine: Một khối động cơ mạnh mẽ.
  • The thrill of victory: Niềm vui chiến thắng.
  • The agony of defeat: Nỗi đau thất bại.
  • To be on the edge of one's seat: Hồi hộp đến nghẹt thở.
  • To have butterflies in one's stomach: Cảm thấy hồi hộp, lo lắng.
  • To be pumped up: Cảm thấy phấn khích, sẵn sàng.

Xem thêm: Chạy vượt rào tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại liên quan

Hội thoại sử dụng từ vựng đua xe tiếng Anh (racing)

Hình ảnh cuộc đua xe F1.

Phần cuối của bài viết, chúng tôi sẽ chia sẻ đến bạn một đoạn hội thoại đơn giản có sử dụng các từ vựng ở trên để giúp bạn có thể hiểu hơn về môn thể thao cuốn hút này.

Ngữ cảnh: Hai bạn đang thảo luận về một chặng đua vừa diễn ra.

Mai: Tớ vẫn không thể tin được rằng đội của chúng ta đã giành chiến thắng ở chặng đua vừa rồi! Đó thực sự là một overtake ngoạn mục của Lewis ở vòng cuối cùng. (I still can't believe our team won the last race! That was an incredible overtake by Lewis in the final lap.)

Thanh: Đúng vậy! Tớ đã suýt nữa thì đứng tim khi thấy chiếc Red Bull áp sát đến vậy. May mà chiếc safety car xuất hiện ở vài vòng trước đó, giúp đội của chúng ta có cơ hội thu hẹp khoảng cách. (Yeah, I almost had a heart attack when I saw how close the Red Bull was. Luckily, the safety car came out a few laps earlier, giving our team a chance to close the gap)

Mai: Tớ nghĩ chiến lược của đội chúng ta hôm nay thật xuất sắc. Việc gọi Lewis vào pit stop đúng lúc đã giúp anh ấy có những chiếc lốp mới và vượt qua được đối thủ. (I think our team's strategy today was brilliant. Calling Lewis in for a pit stop at the right time gave him fresh tires and helped him overtake his rival)

Thanh: Đúng rồi. Và đừng quên setup của chiếc xe hôm nay cũng rất tốt. Nó giúp Lewis có thể corner một cách ổn định và duy trì tốc độ cao. (Exactly. And let's not forget the car set-up today was also great. It helped Lewis corner consistently and maintain high speed)

Vậy là trên đây hoctienganhnhanh.vn đã chia sẻ cho bạn lời giải đáp cho câu hỏi Đua xe tiếng Anh là gì, và những từ vựng và ví dụ Anh Việt có liên quan để bạn nắm bắt rõ hơn về đua xe.

Nếu bạn vẫn đang muốn tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh các môn thể thao, hãy truy cập ngay vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top