MỚI CẬP NHẬT

Trượt tuyết tiếng Anh là gì? Phát âm và từ vựng liên quan

Trượt tuyết tiếng Anh là skiing, khám phá thuật ngữ liên quan trượt tuyết tiếng Anh, cách phát âm trượt tuyết chuẩn Anh Anh và Anh Mỹ.

Bạn đang muốn tìm hiểu về trượt tuyết tiếng Anh và những thuật ngữ và cụm từ thường đi kèm? Bên cạnh đó, bạn cũng muốn rèn luyện kỹ năng sử dụng những cụm từ này trong giao tiếp thông thường? Vậy thì bài viết này của học tiếng Anh nhanh chắc chắn sẽ là thứ mà bạn cần.

Trượt tuyết tiếng Anh là gì?

Tìm hiểu từ vựng trượt tuyết dịch tiếng Anh là gì?

Trượt tuyết dịch sang tiếng Anh là skiing, là một hoạt động thể thao và giải trí phổ biến trong mùa đông, thu hút rất nhiều người yêu thích thể thao.

Từ skiing có nguồn gốc từ các ngôn ngữ Đan Mạch và Na Uy cổ đại. Từ ski trong tiếng Na Uy cổ đại có nghĩa là cái ván gỗ dài và trong tiếng Đan Mạch cổ đại, từ ski có nghĩa là ván chạy trượt trên tuyết.

Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh trong thế kỷ 19, khi du khách châu Âu đầu tiên tiếp xúc với hoạt động trượt tuyết của người na Uy và Thụy Điển. Kể từ đó, hoạt động trượt tuyết đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới và từ skiing đã trở thành một từ thông dụng để chỉ hoạt động trượt tuyết trên mặt tuyết hoặc đất đá băng.

Ví dụ:

  • My family and I are planning a skiing trip to the Alps next winter.. (Gia đình tôi và tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi trượt tuyết tới dãy núi Alps vào mùa đông tới)
  • Jenny has been practicing skiing for years, and she's now a skilled skier. (Jenny đã rèn luyện trượt tuyết trong nhiều năm và hiện tại cô ấy là một vận động viên trượt tuyết tài năng)
  • The ski resort offers various skiing packages, including lessons for beginners and advanced skiers. (Khu nghỉ dưỡng trượt tuyết cung cấp nhiều gói dịch vụ, bao gồm cả các khóa học dành cho người mới bắt đầu và những vận động viên trượt tuyết đã có kinh nghiệm)

Cách phát âm trượt tuyết trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ

Phát âm chuẩn Anh Anh và Anh Mỹ với từ vựng skiing

Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm từ skiing có một chút khác biệt:

  • Trong tiếng Anh Anh: Phát âm skiing như /skiːɪŋ/ hoặc skee-ing (gần giống như ski-ing). Dấu /iː/ biểu thị âm ee dài, và âm /ɪ/ biểu thị i ngắn.
  • Trong tiếng Anh Mỹ: Phát âm skiing như /ˈskiɪŋ/ hoặc skee-ing (gần giống như ski-ing). Dấu /i/ biểu thị i ngắn.

Cả hai cách phát âm đều có điểm chung là tiếng ski trong từ skiing phát âm giống nhau, với s âm /sk/. Chữ ing phát âm là /ɪŋ/ hoặc /iɪŋ/ tùy thuộc vào giọng ngữ và vùng miền.

Một số cụm từ đi kèm trượt tuyết trong tiếng Anh

Tổng hợp những cụm từ đi kèm với trượt tuyết thường được sử dụng

Trượt tuyết là một hoạt động vô cùng phổ biến vào mùa đông, và bên cạnh từ vựng này, cũng có khá nhiều cụm từ đi kèm liên quan. Dưới đây là một số cụm từ đi kèm mà bạn có thể thường xuyên bắt gặp:

  • Skiing holiday: Kỳ nghỉ trượt tuyết
  • Skiing trip: Chuyến đi trượt tuyết
  • Skiing destination: Điểm đến trượt tuyết
  • Skiing season: Mùa trượt tuyết
  • Skiing adventure: Cuộc phiêu lưu trượt tuyết
  • Skiing experience: Kinh nghiệm trượt tuyết
  • Skiing technique: Kỹ thuật trượt tuyết
  • Skiing gear: Trang thiết bị trượt tuyết
  • Skiing performance: Thành tích trượt tuyết
  • Skiing competition: Cuộc thi trượt tuyết
  • Skiing skill: Kỹ năng trượt tuyết
  • Skiing lesson: Bài học trượt tuyết
  • Skiing instructor: Huấn luyện viên trượt tuyết
  • Skiing resort: Khu nghỉ dưỡng trượt tuyết
  • Skiing weather: Thời tiết trượt tuyết
  • Skiing slope: Đường trượt tuyết
  • Skiing technique: Kỹ thuật trượt tuyết
  • Skiing safety: An toàn khi trượt tuyết
  • Skiing speed: Tốc độ trượt tuyết
  • Skiing enthusiasts: Người đam mê trượt tuyết

Đoạn hội thoại nói về trượt tuyết bằng tiếng Anh

Giao tiếp với đoạn hội thoại để rèn luyện khả năng sử dụng trượt tuyết tiếng Anh

John: Have you ever been skiing before, Emily? (Emily, trước đây em đã từng trượt tuyết chưa?)

Emily: No, I haven't. I've always wanted to try it though. Is it difficult? (Không, chưa bao giờ. Em luôn muốn thử nó. Trượt tuyết có khó không?)

John: It can be challenging at first, but once you get the hang of it, it's a lot of fun. I could teach you if you're interested. (Ban đầu có thể khá khó, nhưng khi em làm quen, nó thực sự rất vui. Anh có thể dạy nếu em muốn)

Emily: That would be great! How long does it usually take to learn? (Tuyệt quá! Thường mất bao lâu để học trượt tuyết?)

John: It depends on the individual, but with some practice, you can start feeling comfortable on the slopes within a few days. (Tùy thuộc vào từng người, nhưng với việc luyện tập, em có thể cảm thấy thoải mái trên đường trượt chỉ sau vài ngày)

Emily: Do I need to buy my own skiing equipment, or can I rent it at the ski resort? ( Liệu em có cần phải mua thiết bị trượt tuyết riêng, hay có thể thuê tại khu nghỉ dưỡng?)

John: You can rent the equipment at the resort. They have everything you need, from skis and boots to helmets and goggles. (Em có thể thuê thiết bị tại khu nghỉ dưỡng. Họ có đủ mọi thứ em cần, từ ván trượt tuyết, giày dép, mũ bảo hiểm đến kính bảo hộ)

Emily: That's convenient. When is the best time to go skiing? (Thật tiện lợi. Khi nào là thời gian tốt nhất để trượt tuyết?)

John: The winter months are ideal for skiing. The slopes are well-groomed, and there's usually enough snow for a good skiing experience. (Những tháng mùa đông là thời điểm lý tưởng để trượt tuyết. Đường trượt được làm sạch đều đặn và thường có đủ tuyết để có một trải nghiệm trượt tuyết tuyệt vời)

Emily: I'm excited to give it a try. Let's plan a skiing trip together! (Em hào hứng muốn thử ngay quá. Chúng ta hãy lên kế hoạch đi trượt tuyết cùng nhau!)

John: Absolutely! I'll help you with the preparations, and we'll have a fantastic time on the slopes. (Chắc chắn! Anh sẽ giúp em chuẩn bị, và chúng ta sẽ có một thời gian tuyệt vời trên đường trượt)

Bằng việc nắm vững từ vựng và cách phát âm của trượt tuyết tiếng Anh, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp với những người yêu thích trượt tuyết khác hay trò chuyện về chủ đề này một cách dễ dàng. Tiếp tục đón đọc những bài viết của hoctienganhnhanh.vn để không ngừng nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình nhé!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top