Chín chắn tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh Việt và từ đồng nghĩa
Chín chắn tiếng Anh là mature (phát âm là /məˈtʃʊər/), một trong từ vựng chỉ tính cách tốt của con người, bạn đọc học thêm ví dụ song ngữ, cụm từ và hội thoại.
Từ chín chắn tiếng Anh là mature có ý nghĩa thích hợp với chủ đề miêu tả tính cách của con người. Cho nên người học tiếng Anh có thể tham khảo thông tin về cách dịch nghĩa, phát âm khi ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bằng cách truy cập vào học tiếng Ahh nhanh thường xuyên để mở rộng vốn kiến thức từ vựng của mình nhé.
Chín chắn dịch sang tiếng Anh là gì?
Từ chín chắn trong tiếng Anh là mature
Trong từ điển Cambridge Dictionary dịch thuật từ chín chắn tiếng Anh chuẩn xác là mature. Từ vựng này mang ý nghĩa nói đến hành động, cách cư xử của một người đã có đủ nhận thức và sự phát triển tốt về mặt cảm xúc.
Một người lớn hay trẻ em được đánh giá là chín chắn khi họ biết cư xử theo cách hợp tình hợp lý, thái độ của người thực sự trưởng thành. Tính từ mature là loại tính từ dài có hai âm tiết nên áp dụng công thức trong cấu trúc so sánh hơn là more + mature (chín chắn hơn) và so sánh nhất là most + mature (chín chắn nhất).
Ví dụ: Henry is a mature adult to protect himself from these problems in life.
→ Henry là một người chín chắn để bảo vệ bản thân của cậu ấy không gặp khó khăn trong cuộc sống.
Xem thêm: Có trách nhiệm tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn và ví dụ
Cách phát âm từ mature (chín chắn) theo tiêu chuẩn IPA
Người học tiếng Anh lưu ý đến cách phát âm từ mature
Từ chín chắn trong tiếng Anh là mature được phiên âm theo tiêu chuẩn toàn cầu IPA với 2 phiên bản theo ngữ điệu Anh-Anh và Anh-Mỹ. Từ mature có cách nhấn trọng âm ở âm tiết thứ hai. Người học tiếng Anh cần phân biệt 2 cách phát âm của người Anh và người Mỹ như sau:
-
Cách phát âm từ mature của người Anh
Từ mature được phiên âm theo ngữ điệu của người Anh là /məˈtʃʊər/. Sự biến đổi của các nguyên âm trong từ mature như sau: nguyên âm /a/ thành nguyên âm /ə/, nguyên âm /u/ thành nguyên âm /ʃʊər/.
-
Cách người Mỹ phát âm từ mature
Từ mature có cách phát âm riêng biệt giọng Mỹ là /məˈtʃʊr/ hay /məˈtʃɔːr/. Cả 2 cách phát âm từ mature của người Mỹ đều giống nhau ở âm tiết đầu tiên.
Còn âm tiết thứ 2 của từ mature có sự khác biệt ở nguyên âm /u/ biến đổi thành nguyên âm /ʃʊ/ (đọc tương tự phụ âm /s/ nhưng đẩy mạnh hơi hơn và nguyên âm /u/ trong tiếng Việt).
Nguyên âm /u/ trong âm tiết thứ 2 của từ mature phát âm là /ʃɔː/ (đọc giống như phụ âm /s/ kết hợp với nguyên âm /o/ trong tiếng Việt.).
Từ đồng nghĩa với từ chín chắn (mature) trong tiếng Anh
Ý nghĩa của các từ đồng nghĩa với từ mature
Người học tiếng Anh có thể nắm bắt thêm những từ đồng nghĩa với từ chín chắn tiếng Anh (mature) được tổng hợp trong bảng sau đây:
Synonyms |
Meaning |
Example |
Adult |
Mô tả người trưởng thành hoặc những thứ đặc trưng dành cho người lớn hoặc liên quan đến người lớn. |
We donated some clothes for adult who living in the mountain. (Chúng tôi dành tặng một ít quần áo cho người lớn đang sống ở vùng núi cao.) |
Big |
Tính từ diễn tả những điều dành cho người lớn hoặc trẻ lớn hơn. |
When I'm big, I will go to university in London. (Khi tôi lớn lên, tôi sẽ đi học đại học ở Luân Đôn.) |
Grow up |
Diễn tả những người đã trưởng thành và không còn là trẻ con nữa. |
Jane is one of my sister's three grow-up children. (Jane là một trong ba đứa con đã trưởng thành của chị gái tôi.) |
Fully-grown |
Diễn tả người hoặc các động vật khác đã hoàn thành quá trình phát triển thể chất. |
My son becomes a fully-grown man now. (Hiện nay con trai của tôi đã trở thành một người đàn ông trưởng thành.) |
Grown |
Nói về một người lớn nhưng có hành vi đáng ngạc nhiên hoặc chưa thật sự trưởng thành. |
She was boring with a grown husband in her family. (Bà chán bạn với một người chồng chưa trưởng thành trong gia đình của mình.) |
Xem thêm: Bao dung tiếng Anh là gì? Cách dùng hợp ngữ cảnh giao tiếp
Đoạn hội thoại sử dụng từ chín chắn (mature) kèm dịch nghĩa
Ứng dụng của từ mature trong giao tiếp thông thường
Người học tiếng Anh tham khảo nội dung hội thoại liên quan đến từ chín chắn trong tiếng Anh (mature) để học hỏi cách giao tiếp tự nhiên như người bản xứ.
David: How do you know if someone is as mature as they appear? (Làm sao chị có thể biết được một người trưởng thành như vẻ bề ngoài của họ?)
Maria: Well, we can consider some signs to know someone is truly mature. (À, chúng ta có thể xem xét một số dấu hiệu để biết được một người thật sự trưởng thành.)
David: OK. Let me know about them now. (Vâng. Hãy cho em biết về những dấu hiệu đó ngay bây giờ đi.)
Maria: Sure. But you must know that although we often associate maturity with age, there is also emotional maturity to consider as well. (Chắc chắn rồi. Nhưng em phải biết rằng Mặc dù chúng ta thường liên kết sự trưởng thành với tuổi tác nhưng cũng có sự trưởng thành về mặt cảm xúc cần xem xét.)
David: I see. I don't need to be in my seventies to be emotionally mature or wise. Right? (Em hiểu rồi em không cần phải ở độ tuổi 70 để trưởng thành về mặt cảm xúc hoặc khôn ngoan phải không?)
Như vậy, bản dịch hàng đầu từ chín chắn tiếng Anh trong từ điển chuyên sâu là mature được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Người học tiếng Anh có thể trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh của mình bằng cách theo dõi bài viết chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày nhé.