Có trách nhiệm tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn và ví dụ
Có trách nhiệm tiếng Anh là responsibility thuộc nhóm từ vựng nói đến tính cách tốt đẹp của con người được dùng trong giao tiếp thông thường hay trang trọng.
Từ có trách nhiệm tiếng Anh là responsibility - bản dịch hàng đầu trong từ điển chuyên sâu giúp cho người học tiếng Anh nắm bắt được thêm cách phát âm chuẩn xác và vận dụng phù hợp văn phong của người Anh. Bằng cách truy cập vào Học tiếng Anh Nhanh tuần này để cùng chúng tôi tìm hiểu thêm thông tin liên quan đến từ vựng này nhé.
Có trách nhiệm dịch sang tiếng Anh là gì?
Có trách nhiệm trong tiếng Anh là responsibility.
Trong từ điển Cambridge Dictionary dịch nghĩa từ có trách nhiệm tiếng Anh là responsibility. Danh từ này có ý nghĩa là công việc hay nghĩa vụ của một người nào đó. Họ có nghĩa vụ phải chịu trách nhiệm về ai đó hoặc điều gì.
Đồng thời trực tiếp đưa ra quyết định và có thể bị đổ lỗi nếu có điều gì đó tồi tệ xảy ra. Ý nghĩa của từ responsibility bao gồm tất cả những phần công việc hoặc nghĩa vụ đúng về mặt đạo đức hoặc xã hội như giúp đỡ, chăm sóc ai đó. Xét về mặt ngữ pháp tiếng Anh thì danh từ responsibility được sử dụng với vai trò cơ bản làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Ví dụ: Tôi sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo gia đình của tôi có nhiều tiền và tài sản hơn.
→ I will take responsibility to ensure my family has more money and wealth.
Xem thêm: Can đảm tiếng Anh là gì? Cách phát âm và mẫu giao tiếp
Cách phát âm từ responsibility (có trách nhiệm) theo tiêu chuẩn IPA
Chú ý đến cách phát âm chuẩn xác của từ responsibility
Trong bài học "có trách nhiệm tiếng Anh là gì", đối với cách phát âm của từ có trách nhiệm - responsibility, người học tiếng Anh cần chú ý đến cách phát âm của người Anh và người Mỹ có sự khác biệt. Đó là âm tiết thứ hai trong từ responsibility có sự thay đổi của nguyên âm /o/ thành nguyên âm /ɒ/ (người Anh đọc tương tự như âm /o/ ngắn).
Còn nguyên âm /o/ biến đổi thành nguyên âm /ɑː/ (người Mỹ đọc giống như nguyên âm /o/ kéo dài hơi hơn bình thường). Trong đó cả 2 ngữ điệu của người Anh và người Mỹ đều có chung cách phát âm từ responsibility là /rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti/ (UK) và /rɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.t̬i/ (US). Đối với danh từ có từ 3 âm tiết trở lên thì trọng âm rơi vào âm tiếp đầu tiên của phần tiếp vị ngữ.
Từ và cụm từ liên quan từ responsibility (có trách nhiệm) trong tiếng Anh
Nắm vững một số từ và cụm từ liên quan đến từ responsibility
Bên cạnh việc tìm hiểu bản dịch chính xác của từ vựng có trách nhiệm tiếng Anh là gì, người học tiếng Anh cũng quan tâm đến từ hay cụm từ đi kèm với danh từ này. Tất cả những từ và cụm từ liên quan đến từ responsibility đều được tổng hợp trong bảng sau đây:
Phrase of responsibility |
Meaning |
Examples |
Take responsibility |
Đảm nhận trách nhiệm |
Francis took his responsibility increased with this promotion. (Francis đã chịu trách nhiệm nhiều hơn với vị trí này.) |
Assume responsibility |
Nhận lấy trách nhiệm |
His uncle assumed his responsibility to take care of him when his parents died last year. (Vào thời gian năm ngoái chú của cậu ấy đã nhận lấy trách nhiệm chăm sóc cậu ấy khi cha mẹ của cậu ấy qua đời.) |
Delegate responsibility |
Ủy quyền trách nhiệm |
My father delegate the responsibility to my elder brother. (Cha của tôi đã ủy quyền cho anh trai lớn của tôi.) |
Share responsibility |
Chia sẻ trách nhiệm |
A good wife will share responsibility with her husband to earn a living. (Một người vợ tốt sẽ chia sẻ trách nhiệm với chồng của cô ấy để kiếm sống.) |
Accept/deny responsibility |
Chấp nhận/ phủ nhận trách nhiệm |
Parents can't deny their responsibility for their children when they are too young to live by themselves. (Cha mẹ không thể phủ nhận trách nhiệm đối với con cái khi chúng còn quá nhỏ để tự kiếm sống.) |
Xem thêm: Dũng cảm tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách dùng từ trong giao tiếp
Đoạn hội thoại sử dụng từ có trách nhiệm - responsibility kèm dịch
Việc ứng dụng từ có trách nhiệm trong tiếng Anh là responsibility sẽ giúp cho người học tiếng Anh hiểu thêm về từ vựng này sau khi tham khảo đoạn hội thoại giao tiếp sau đây:
John: Mommy, what is my responsibility towards you when I grow up? (Mẹ ơi, trách nhiệm của con đối với mẹ là gì khi con lớn lên?)
His mother: Wow, you have to acquire responsibility when you are young. For example, everything done on time, waking up early, studying hard … (Ồ, con phải nhận lấy trách nhiệm khi con còn trẻ Chẳng hạn như làm mọi việc đúng giờ, thức dậy sớm, học hành chăm chỉ …)
John: Really? Is it easier for me? (Thật sao? Điều đó thật là dễ dàng đối với con phải không?)
His mother: No, it isn’t. Responsibility is a skill which is practiced for a long time. It's said that “Responsibility is like a second skin.” (Không dễ đâu con. Trách nhiệm là một kỹ năng mà được thực hành trong khoảng thời gian rất lâu. Người ta nói rằng trách nhiệm giống như một chiếc áo choàng thứ hai vậy.)
John: I see. If I want to go way further in my life, I must choose responsibility. (Con hiểu rồi. Nếu không muốn đi xa hơn trong cuộc đời của mình con phải lựa chọn sống có trách nhiệm.)
His mother: That's right. What a lovely boy. (Đúng rồi. Con trai của mẹ thật dễ thương.)
Như vậy, bài học "có trách nhiệm tiếng Anh là gì" đã được tổng hợp về cách phát âm những cụm từ liên quan và ví dụ minh họa giúp cho người học tiếng Anh có thể ứng dụng trong thực tế giao tiếp chuẩn xác. Hãy truy cập những bài viết chuyên đề từ vựng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn để mở rộng vốn từ vựng của người học ngôn ngữ tiếng Anh trực tuyến.