Chính quyền tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách phát âm chuẩn
Chính quyền, chính phủ, chế độ dịch sang tiếng Anh là government, administration và authority kèm theo là các ví dụ sử dụng cụ thể.
‘Chính quyền’ tiếng Anh là cụm từ được nhiều bạn học quan tâm bởi nó đang được sử dụng nhiều trong các chủ đề hùng biện hoặc các bài viết nghị luận. Vậy để hiểu hơn về ‘chính quyền’ tiếng Anh cũng như các trường hợp sử dụng thì bạn hãy cùng học tiếng Anh tham khảo thật kỹ bài viết dưới đây.
Chính quyền tiếng Anh là gì?
‘Chính quyền’ được dùng trong ngữ pháp tiếng Anh khá đơn giản và phổ biến
Cụm từ "chính quyền" được dịch sang tiếng Anh theo nhiều, các từ, cụm từ này có thể thay thế hoán đổi sử dụng với nhau trong câu nhưng cũng có những trường hợp ngữ cảnh không thể thay thế cho nhau.
Những từ tiếng Anh mang nghĩa ‘Chính quyền’ hay được sử dụng nhất:
Từ, cụm từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Government (n) |
/ˈɡʌv.ən.mənt/ |
Chính quyền, chính phủ |
Administration (n) |
UK: /ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən/ US: /ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən/ |
Chính quyền |
Authority (n) |
/ɔːˈθɒr.ə.ti/ |
Chính quyền |
Ví dụ:
- The city and country government are consolidated as the city. (Chính quyền thành phố và chính quyền quận được hợp nhất như chính quyền thành phố)
- The administration offers financial aid to disadvantaged students. (Chính phủ đưa ra những khoản hỗ trợ về tài chính cho những học sinh khó khăn).
Phân biệt Government, Administration và Authority trong tiếng Anh
Government, administration và authority có thể thay thế nhau trong một số ngữ cảnh
Tùy vào từng ngữ cảnh khác nhau thì 3 từ trên đều mang nghĩa là Chính phủ nhưng sẽ để chỉ những đối tượng khác nhau:
- Government: Có nghĩa là chính phủ được dùng để chỉ chính quyền của một quốc gia hoặc một tiểu bang, một vùng lãnh thổ nào đó dùng để chỉ cơ quan quản lý riêng.
- Administration: Thuật ngữ dùng để một nhóm người đứng lên nắm quyền có thể là trong một tổ chức, một nhóm nào đó không nhất thiết phải là đứng đầu một quốc gia, một vùng lãnh thổ.
- Authority: Dùng để chỉ những con người có quyền lực.
Trong nhiều trường hợp ba từ này có thể thay thế cho nhau.
Ví dụ:
- The minister has announced that there will be no change in government policy. (Bộ trưởng thông báo rằng sẽ không có sự thay đổi nào trong chính sách của chính phủ).
- Keeping the noise levels low is the bane of airport administration. (Giữ tiếng ồn ở mức thấp là chức vụ của quản lý sân bay)
- Bad-liners are expected to be purged from the authority/administration/government. (Những người xấu sẽ bị loại trừ khỏi bộ phận chính quyền).
- The principal has used its authority to restore peace in their school. (Hiệu trưởng đã sử dụng thẩm quyền để khôi phục không khí chan hòa trong nhà trường).
- She spoke with authority/administration/government. (Cô ấy nói chuyện với chính quyền).
Một số cụm từ được sử dụng kết hợp với từ ‘Chính quyền’ trong tiếng Anh
Trong câu có rất nhiều từ ghép được sử dụng giúp cho câu văn hay hơn và đạt được điểm ngữ pháp cao hơn.
Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Line authority |
Quyền hạn trực tuyến |
He directs subordinates with his lne authority. (Anh ấy chỉ đạo cấp dưới bởi quyền hạn trực tuyến của mình). |
Authority figure |
Người có thẩm quyền |
The authority figure always receive the services of subordinates. (Người có thẩm quyền luôn nhận được sự phục vụ của cấp dưới). |
Non-government |
Phi chính phủ |
He works in the non-government organizations. (Anh ấy làm việc trong tổ chức phi chính phủ). |
Government debt |
Nợ chính phủ, nợ quốc gia, nợ công |
Government debt regulated by state. (khoản nợ chính phủ do nhà nước quy định). |
Trên đây là những kiến thức giải thích chính quyền tiếng Anh là gì? Hy vọng qua bài viết trên các bạn có thêm kiến thức từ vựng cùng với đó là biết cách sử dụng các từ có nghĩa chính phủ trong câu tùy vào ngữ cảnh phù hợp để đạt được điểm cao.