Chơi cờ tiếng Anh là gì? Các từ vựng tiếng Anh liên quan
Chơi cờ tiếng Anh là play chess, tìm hiểu thêm một số cụm từ đi với play chess và đoạn hội thoại nói về việc chơi cờ bằng tiếng Anh.
Chơi cờ không chỉ rèn luyện tính kiên nhẫn, sự tinh tế mà còn mang lại niềm vui cũng như sự thư giãn. Vậy bạn đã từng nghe đến từ chơi cờ trong tiếng Anh nó có tên gọi là gì chưa? Hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu về từ vựng này và một số cụm từ liên quan trong tiếng Anh để hiểu hơn.
Chơi cờ dịch tiếng Anh là gì?
Chơi cờ dịch tiếng Anh là play chess.
Chơi cờ tiếng Anh là play chess. Chơi cờ là một hoạt động giải trí hoặc thể thao trí tuệ, được thực hiện trên bàn cờ và với các quân cờ, nó bao gồm cách di chuyển các quân cờ theo các quy tắc cụ thể. Chơi cờ đòi hỏi tư duy chiến lược, sự kiên nhẫn, kỹ năng đánh giá và lập kế hoạch. Chơi cờ có thể được thực hiện giữa hai người hoặc trong các giải đấu chuyên nghiệp.
Phát âm từ play chess là: /pleɪ tʃes/ (chuẩn theo Cambridge).
Ví dụ về chơi cờ bằng tiếng Anh:
- Can you teach me how to play chess? I've always wanted to learn. (Bạn có thể dạy tôi chơi cờ vua không? Tôi luôn muốn học)
- We spent the afternoon playing chess in the park. (Chúng tôi đã dành cả buổi chiều chơi cờ trong công viên)
Những cụm từ đi với chơi cờ trong tiếng Anh
Chơi cờ vua tiếng Anh cũng là play chess.
Có một số cụm từ thường đi kèm với play chess để nói về việc chơi cờ, dưới đây là một số cụm từ cụ thể và nghĩa của chúng:
- Học chơi cờ: Learn to play chess
- Dạy ai đó chơi cờ: Teach someone to play chess
- Chơi cờ vua miễn phí: Play chess for free
- Người chơi cờ: Chess player
- Chơi cờ trực tuyến: Play chess online
- Chơi cờ với ai đó: Play chess with someone
- Chơi cờ với bạn bè: Play chess with friends
- Chơi cờ trong máy tính: Play chess in the computer
- Chơi cờ với hàng xóm: Play chess with the neighbor
- Tập chơi cờ: Practice chess
- Chơi cờ vua: Play chess
- Chơi cờ tướng: Play Go
- Chơi cờ tướng: Play Chinese chess
- Chơi cờ cá ngựa: Play Parcheesi
- Chơi cờ tỷ phú: Play Monopoly
- Chơi cờ caro: Play tic-tac-toe
- Chơi cờ ốc: Play Snail chess
- Chơi cờ đam: Play Checkers (US)/ Draughts (UK)
Các cụm từ trên giúp diễn đạt một phạm vi đa dạng các hoạt động liên quan đến việc chơi cờ và tương ứng với từ "chơi cờ" trong tiếng Việt.
Ví dụ dùng từ chơi cờ tiếng Anh
Một số câu nói dùng từ chơi cờ bằng tiếng Anh.
Sau khi khám phá được từ chơi chờ trong tiếng Anh thì chúng ta tìm hiểu thêm một số ví dụ có sử dụng từ chơi cờ play chess để hiểu hơn về cách sử dụng cụm từ này nhé!
Ví dụ 1: My father taught me to play chess when I was 15 years old. (Bố tôi dạy tôi chơi cờ từ lúc tôi 15 tuổi)
Ví dụ 2: They formed a chess club at school and now they play chess every Friday. (Họ thành lập một câu lạc bộ cờ vua ở trường và bây giờ họ chơi cờ vào mỗi thứ Sáu)
Ví dụ 3: She often plays chess online to improve her skills. (Cô ấy thường chơi cờ trực tuyến để nâng cao kỹ năng)
Ví dụ 4: I love to play chess with my brother on the weekends. (Tôi thích chơi cờ với anh trai vào cuối tuần)
Ví dụ 5: They are playing chess in the yard. (Họ đang chơi cờ trong sân)
Ví dụ 6: He is learning how to play chess online. (Anh ấy đang học chơi cờ trực tuyến)
Ví dụ 7: My sister and I play chess every evening after dinner. (Chị gái và tôi chơi cờ mỗi tối sau bữa tối)
Ví dụ 8: We often gather at the chess club to play chess together. (Chúng tôi thường gặp nhau tại câu lạc bộ cờ để chơi cờ cùng nhau)
Ví dụ 9: We play chess to improve our strategic thinking skills. (Chúng tôi chơi cờ để nâng cao kỹ năng tư duy chiến lược)
Ví dụ 10: She challenged her friend to a game of chess and emerged as the winner. (Cô ấy đã thách đấu với bạn của mình một trận cờ và trở thành người chiến thắng)
Đoạn hội thoại nói về chơi cờ bằng tiếng Anh
Nói về chơi cờ bằng tiếng Anh.
Mike: Hey John, do you want to play chess with me? (Chào John, bạn muốn chơi cờ với tôi không?)
John: Sure, I love playing chess. (Chắc chắn rồi, tôi rất thích chơi cờ)
Mike: Chess is a game that requires concentration. (Cờ vua là trò chơi đòi hỏi tập trung)
John: Absolutely. I enjoy the mental stimulation it provides. (Chính xác. Tôi thích sự kích thích trí tuệ mà nó mang lại)
Mike: Let's set up the board and start the game. (Hãy sắp xếp bàn cờ và bắt đầu trò chơi)
John: Sounds good. I'll be the white pieces, and you can be the black pieces. (Nghe hay đấy. Tôi sẽ chọn quân trắng, còn bạn sẽ chọn quân đen)
Mike: Alright, let's see who can outsmart the other. (Được rồi, hãy xem ai có thể thông minh hơn ai)
John: May the best player win! (Người chơi giỏi nhất sẽ giành chiến thắng!)
Mike: Good luck, John. (Chúc may mắn, John)
Tổng kết bài học này, chúng ta đã tìm hiểu về cụm từ chơi cờ nghĩa tiếng Anh là play chess. Từ đó, chúng ta có thể trau dồi kỹ năng tiếng Anh và mở rộng vốn từ vựng liên quan đến trò chơi này. Hy vọng bài học này của hoctienganhnhanh.vn sẽ giúp bạn hiểu thêm về hoạt động chơi cờ trong tiếng Anh.