Chơi ván trượt tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan
Chơi ván trượt tiếng Anh là skateboard (phát âm: /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/). Học cách phát âm, ví dụ song ngữ, cụm từ đi kèm và hội thoại thực tế liên quan từ vựng này.
Mọi người thường tìm đến môn chơi trượt ván để giải trí hoặc cũng có thể chơi chuyên nghiệp và tranh tài trong các trận đấu. Vậy chơi ván trượt tiếng Anh là gì, hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu kiến thức từ vựng và những lợi ích của trò chơi thú vị này nhé! Mời các bạn theo dõi.
Chơi ván trượt tiếng Anh là gì?
Chơi ván trượt vượt chướng ngại vật
Chơi ván trượt trong tiếng Anh là skateboard, từ vựng chỉ một bộ môn thể thao hành động đòi hỏi người trượt phải giữ thăng bằng trên một tấm ván nhỏ và thực hiện các kỹ thuật di chuyển, biểu diễn hoặc nhảy qua các chướng ngại vật.
Chơi trượt ván là một môn thể thao toàn thân, giúp người chơi phát triển sự linh hoạt và sức khỏe, yêu cầu khả năng tập trung và kiên trì để thực hiện các kỹ thuật chơi. Có nhiều loại ván trượt khác nhau như Skateboard, Cruiser Board, Longboard và Penny, mỗi loại phù hợp với phong cách và mục đích sử dụng khác nhau.
Về cách đọc: từ vựng chơi ván trượt - skateboard có cách phát âm chính xác nhất là /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/.
Ví dụ liên quan:
- Let's go skateboarding at the park this afternoon! (Chiều nay chúng ta đi chơi trượt ván ở công viên không?)
- I'm learning how to ollie on my new skateboard. (Tôi đang học cách ollie bằng ván trượt mới của mình.)
- Do you want to try my skateboard? (Bạn có muốn thử ván trượt của tôi không?)
- She is a professional skateboarder and travels the world for competitions. (Cô ấy là một vận động viên trượt ván chuyên nghiệp và đi du lịch khắp thế giới để tham gia các cuộc thi đấu.)
- The weather is perfect for skateboarding today. (Trời hôm nay thật thích hợp để đi trượt ván.)
- We need to buy new wheels for my skateboard. (Chúng tôi cần mua bánh xe mới cho ván trượt của tôi.)
- She's been practicing her skateboarding tricks all week. (Cô ấy đã luyện các kỹ thuật trượt ván của mình cả tuần nay.)
- Be careful, skateboarding can be dangerous if you don't wear a helmet. (Cẩn thận, trượt ván có thể nguy hiểm nếu bạn không đội mũ bảo hiểm.)
- There's a cool skateboarding competition happening downtown this weekend. (Cuối tuần này có một cuộc thi trượt ván thú vị diễn ra ở trung tâm thành phố.)
- The weather is perfect for skateboarding today. (Thời tiết hôm nay thật tuyệt vời để đi trượt ván.)
- Do you know any good places to skateboard around here? (Bạn có biết địa điểm nào tốt để trượt ván xung quanh đây không?)
Xem thêm: Chơi gôn tiếng Anh là gì? Cách phát âm và mẫu hội thoại
Cụm từ đi kèm từ vựng chơi ván trượt - skateboard
Cần đôi giày chắc chắn để chơi ván trượt
Sau khi trả lời được từ vựng chơi ván trượt tiếng Anh là gì và xem các ví dụ liên quan, bạn đọc cùng hoctienganhnhanh xem qua các cụm từ đi kèm dưới đây. Những cụm từ kết hợp từ vựng và liên quan đến những khía cạnh khác của trò chơi này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng của mình.
- Skate park: Công viên trượt ván
- Go skateboarding: Đi trượt ván
- Practice skateboarding: Luyện tập trượt ván
- Skateboard competition: Giải thi đấu trượt ván
- Skateboard deck: Mặt ván trượt
- Skateboard wheels: Bánh xe ván trượt
- Standing on the board: Đứng trên ván
- Go straight: Đi thẳng
- Stop: Dừng lại
- Turn Left/Right: Rẽ trái/phải
- Ollie: Nhảy lên cùng với ván
- Kickflip: Lật ván 360 độ trên không trong khi nhảy.
- Nollie : Bật lên bằng mũi ván
- Lợi ích của chơi ván trượt: Benefits of playing skateboard
- Skateboarding technique: Kỹ thuật chơi ván trượt
- Types of skateboards: Các loại ván trượt
- Skateboard time: Thời gian chơi ván trượt
- Skateboards for beginners: Ván trượt cho người mới bắt đầu
- Skateboards for professionals: Ván trượt cho người chuyên nghiệp
Xem thêm: Chơi bida tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan
Hội thoại sử dụng từ vựng chơi ván trượt tiếng Anh
Luyện tập chơi ván trượt mỗi ngày
Hội thoại thực tế sử dụng từ vựng đã học sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình đặc biệt là nói tiếng Anh. Dưới đây là đoạn hội thoại mẫu được dịch song ngữ mà các bạn có thể thực hành giao tiếp với nhau để ôn lại từ vựng.
Minh: Hey Nam, what are you doing today? (Này Nam, hôm nay bạn làm gì thế?)
Nam: I'm just practicing some ollies down at the skatepark. I'm finally starting to land them consistently! (Mình chỉ đang tập một số động tác ollie ở công viên trượt ván. Cuối cùng mình cũng bắt đầu thực hiện chúng một cách nhất quán!)
Minh: That's awesome! I've been trying to learn kickflips lately, but I keep bailing. (Tuyệt quá! Dạo này mình đang cố học kickflip, nhưng mình cứ bỏ cuộc hoài.)
Nam: Kickflips can be tricky. Just keep practicing and you'll get them eventually. (Kickflip có thể khó đấy. Nhưng cứ tập đi rồi cuối cùng bạn sẽ làm được thôi.)
Minh: Đúng vậy đấy! Chơi ván trượt cần sự luyện tập thường xuyên và độ tập trung cao trong từng cú nhảy. (That's right! Skateboarding requires regular practice and a high level of concentration on every jump.)
Nam: Want to come down to the skatepark with me later and try some together? (Bạn có muốn cùng mình xuống công viên trượt ván và thử một số động tác cùng nhau không?)
Minh: Sounds like a plan! I'd be down for that. (Nghe có vẻ ổn đấy! Mình đồng ý.)
Nam: Great! Fighting! (Tuyệt! Chúng ta cùng cố gắng nhé!)
Như vậy, chơi ván trượt tiếng Anh là gì và cách phát âm của từ vựng này đã được giải thích khá chi tiết trong bài trên đây. Các bạn có thể tham khảo thêm phần cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan để ôn lại kiến thức đã học.
Ngoài ra, đừng quên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để không bỏ lỡ những điều thú vị hơn nữa nhé. Chúc các bạn học tốt!