Chủ đầu tư tiếng Anh là gì? Định nghĩa, ví dụ cùng cách phát âm
Chủ đầu tư trong tiếng anh thường được gọi là Investor, là cá nhân hoặc tổ chức đóng góp để kiếm lợi nhuận cùng ví dụ và cách phát âm tiếng Anh.
Chủ đầu tư là người hoặc tổ chức có trách nhiệm tài chính và quản lý trong việc thực hiện một dự án, sản phẩm, hoặc dịch vụ nhằm đạt được lợi ích kinh tế hoặc mục tiêu cụ thể. Đối với dự án xây dựng, chủ đầu tư thường là người hoặc công ty có vai trò quyết định, tài trợ và theo dõi tiến trình thực hiện dự án.
Vậy chủ đầu tư trong tiếng Anh là gì và phát âm như thế nào? Để học tiếng Anh giúp bạn tìm hiểu về “nhân vật” đặc biệt này nhé! Cùng khám phá ngay thôi nào!
Chủ đầu tư tiếng Anh là gì?
Định nghĩa về chủ đầu tư trong tiếng Anh
Chủ đầu tư trong tiếng Anh được gọi là Investor, là một danh từ được sử dụng để nói về một người bỏ tiền đầu tư vào lĩnh vực nào đó nhằm kiếm lợi nhuận hoặc có được lợi thế. Cụ thể, nó đề cập tới người hoặc tổ chức có trách nhiệm tài chính và quản lý trong việc thực hiện một dự án.
Cách phát âm từ Investor - Chủ đầu tư trong tiếng Anh là /ɪnˈves.tər/ theo giọng Anh - Anh và /ɪnˈves.t̬ɚ/ ở giọng Anh - Mỹ, trọng âm được nhấn vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ: The investor's financial support allowed the research team to make significant advancements in medical technology. (Sự hỗ trợ tài chính của chủ đầu tư cho phép đội ngũ nghiên cứu đạt được những tiến bộ đáng kể trong công nghệ y tế)
Một số ví dụ liên quan tới từ vựng chủ đầu tư tiếng Anh
Hiểu ngay khái niệm Investor qua những ví dụ cụ thể
Từ định nghĩa ở trên phần nào đã có thể giúp bạn học hình dung phần nào về khái niệm chủ đầu tư trong tiếng Anh rồi đúng không nào? Tuy nhiên để có thể hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách sử dụng danh từ này trong câu, bạn học hãy cùng học tiếng Anh theo dõi một số ví dụ cụ thể với ngữ cảnh sử dụng danh từ này ngay dưới đây nhé!
- The investor was impressed by the startup's innovative technology. (Chủ đầu tư ấn tượng với công nghệ độc đáo của công ty khởi nghiệp)
- The real estate developer sought out an investor to fund the construction of a new shopping mall. (Nhà phát triển bất động sản tìm kiếm chủ đầu tư để tài trợ xây dựng trung tâm mua sắm mới)
- The investor carefully reviewed the business plan before committing any funds. (Chủ đầu tư xem xét kỹ kế hoạch kinh doanh trước khi cam kết vốn)
- The venture capitalist provided financial backing to several tech startups. (Chủ đầu tư mạo hiểm cung cấp nguồn tài trợ tài chính cho một số công ty khởi nghiệp công nghệ)
- The company's growth was fueled by the contributions of angel investors. (Sự phát triển của công ty được thúc đẩy bởi sự đóng góp từ các nhà đầu tư thiên thần)
- The investor's expertise in the renewable energy sector proved invaluable to the project's success. (Sự chuyên môn của chủ đầu tư trong lĩnh vực năng lượng tái tạo đã chứng tỏ giá trị quý báu cho sự thành công của dự án)
Những cụm từ sử dụng từ vựng chủ đầu tư tiếng Anh
Một số cụm từ với từ vựng chủ đầu tư
Việc sử dụng cụm từ trong tiếng Anh có vai trò quan trọng khi muốn truyền đạt ý nghĩa và thông tin, giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về thông điệp mà người nói hoặc viết muốn truyền đạt. Học ngay một số cụm từ với từ vựng chủ đầu tư bằng tiếng Anh sau mà học tiếng Anh cung cấp cho bạn:
- Chủ đầu tư xây dựng: Construction investor
- Chủ đầu tư tư nhân: Private investor
- Giám sát chủ đầu tư: Investor supervision
- Chủ đầu tư cổ phần: Equity investor
- Chủ đầu tư chuyên nghiệp: Professional investor
- Sự công nhận của chủ đầu tư: Investor recognition
- Đại diện của chủ đầu tư: Investor’s representative
- Chủ đầu tư cá nhân: Individual investor
- Chủ đầu tư giá trị: Value investor
- Chủ đầu tư lớn: Major investor
- Nhà đầu tư thiên thần: Angel investor
- Nhà đầu tư thông minh: Smart investors
- Chủ đầu tư kinh nghiệm: Experienced investor
- Chủ đầu tư tiềm năng: Potential investor
- Chủ đầu tư nổi tiếng: Prominent investor
Đoạn hội thoại với từ vựng chủ đầu tư tiếng Anh
Sử dụng Investor trong cuộc hội thoại
Thay vì chỉ học từ mới một cách máy móc, hội thoại sẽ giúp bạn hiểu được từ mới sâu hơn cùng với ngữ cảnh và cách người bản ngữ sử dụng chúng. Bạn có thể hiểu cách sử dụng từ vựng investor một cách tự nhiên qua đoạn hội thoại dưới đây:
Tom: Hey Join, I've been researching some startups lately. They're looking for investors to support their growth. (Này Join, gần đây tôi đang nghiên cứu một số công ty khởi nghiệp. Họ đang tìm kiếm các chủ đầu tư hỗ trợ sự phát triển của họ)
Join: That sounds interesting, Tom. Being an investor can be rewarding if you choose the right projects. (Điều đó nghe có vẻ thú vị, Tom. Trở thành một chủ đầu tư có thể tạo nên thành tựu nếu lựa chọn dự án tốt)
Tom: Absolutely. I believe investors play a crucial role in helping these startups bring their innovative ideas to life. (Chắc chắn rồi. Tôi tin rằng các chủ đầu tư đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp đỡ những công ty khởi nghiệp này đưa những ý tưởng sáng tạo của họ vào cuộc sống)
Join: True. It's fascinating to see how startups pitch their ideas to potential investors to secure funding for their ventures. (Đúng. Thật thú vị khi xem cách các công ty khởi nghiệp trình bày ý tưởng của họ với các chủ đầu tư tiềm năng để đảm bảo tài chính cho dự án của họ)
Từ vựng luôn là nền tảng cốt yếu khi học bất kì ngôn ngữ mới nào. Qua bài viết “Chủ đầu tư tiếng Anh là gì?”, hy vọng bạn học đã có thêm cho mình kiến thức về “nhân vật” đặc biệt này trong cuộc sống xã hội. Cảm ơn các bạn vì đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập tốt!