Chủ quyền lãnh thổ tiếng Anh là gì? Ví dụ và mẫu hội thoại
Chủ quyền lãnh thổ tiếng Anh là territorial sovereignty (phát âm là /ˌterɪˈtɔːriəl ˈsɒvrənti/). Học cụm từ liên quan và thực hành giao tiếp qua đoạn hội thoại.
Chủ quyền lãnh thổ là một khái niệm quan trọng trong quan hệ quốc tế, thể hiện giá trị cốt lõi của một quốc gia và là nền tảng vững chắc để xây dựng phát triển đất nước. Vậy từ vựng chủ quyền lãnh thổ tiếng Anh là gì? Cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu từ vựng này cũng như các cụm từ đi kèm thường gặp để giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan.
Chủ quyền lãnh thổ tiếng Anh là gì?
Chủ quyền lãnh thổ của Việt Nam bao gồm cả vùng biển
Chủ quyền lãnh thổ trong tiếng Anh được dịch là territorial sovereignty. Đây là từ vựng chuyên ngành dùng để chỉ khái niệm chủ quyền lãnh thổ, một khái niệm quan trọng trong luật pháp quốc tế, thể hiện quyền lực tối cao của một quốc gia đối với lãnh thổ của mình, bao gồm cả quyền kiểm soát và quản lý các tài nguyên cũng như các hoạt động diễn ra trên lãnh thổ đó.
Ngoài ra, khi nhắc đến chủ quyền lãnh thổ Việt Nam, chúng ta cần phải biết đó là quyền tối cao, tuyệt đối và hoàn toàn của Nhà nước Việt Nam đối với toàn bộ lãnh thổ của mình, bao gồm đất liền, hải đảo, vùng biển và vùng trời. Đây là quyền thiêng liêng, bất khả xâm phạm và là cơ sở pháp lý để Việt Nam bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ.
Cách phát âm:
- Territorial: /ˌterɪˈtɔːriəl/ (thuộc về lãnh thổ)
- Sovereignty: /ˈsɒvrənti/ (chủ quyền)
Ví dụ:
- Vietnam asserts its territorial sovereignty over the Paracel Islands. (Việt Nam khẳng định chủ quyền lãnh thổ của mình đối với quần đảo Hoàng Sa)
- The dispute over territorial sovereignty between the two countries has escalated. (Tranh chấp về chủ quyền lãnh thổ giữa hai nước đã leo thang)
- The country is willing to negotiate to resolve the territorial sovereignty issue. (Quốc gia này sẵn sàng đàm phán để giải quyết vấn đề chủ quyền lãnh thổ)
- The international community has recognized Vietnam's territorial sovereignty over the Spratly Islands. (Cộng đồng quốc tế đã công nhận chủ quyền lãnh thổ của Việt Nam đối với quần đảo Trường Sa)
- The violation of a country's territorial sovereignty is a serious matter. (Vi phạm chủ quyền lãnh thổ của một quốc gia là một vấn đề nghiêm trọng)
Xem thêm: Thuộc địa tiếng Anh là gì? Từ vựng liên quan thuộc địa
Cụm từ đi với từ vựng chủ quyền lãnh thổ tiếng Anh
Việt Nam tăng cường bảo vệ chủ quyền lãnh thổ trên biển
Để giúp bạn đọc mở rộng thêm vốn từ vựng liên quan trong bài học chủ quyền lãnh thổ tiếng Anh là gì, dưới đây là một số cụm từ thông dụng mà bạn có thể bắt gặp trong các tài liệu hoặc cuộc hội thoại tiếng Anh:
- Respect for territorial sovereignty: Tôn trọng chủ quyền lãnh thổ.
- Violation of territorial sovereignty: Vi phạm chủ quyền lãnh thổ.
- Assertion of territorial sovereignty: Khẳng định chủ quyền lãnh thổ.
- Dispute over territorial sovereignty: Tranh chấp về chủ quyền lãnh thổ.
- Protection of territorial sovereignty: Bảo vệ chủ quyền lãnh thổ.
- Territorial dispute: Tranh chấp lãnh thổ
- Territorial waters: Lãnh hải
Những cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về luật pháp quốc tế, các hiệp ước hoặc tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia.
Xem thêm: Chính quyền tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách phát âm chuẩn
Mẫu giao tiếp sử dụng từ chủ quyền lãnh thổ bằng tiếng Anh
Chủ quyền lãnh thổ Việt Nam
Không những bạn cần học thuộc từ vựng chủ quyền lãnh thổ Việt Nam trong tiếng Anh, mà bạn cũng phải biết cách áp dụng vào giao tiếp hằng ngày. Các bạn hãy cùng hoctienganhnhanh thực hành mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng này ngay dưới đây.
Ánh: What are the main issues in the South China Sea dispute? (Những vấn đề chính trong tranh chấp Biển Đông là gì?)
Bắc: One of the biggest issues is the violation of territorial sovereignty by various countries. Each nation is asserting its own territorial sovereignty over the islands and waters. (Một trong những vấn đề lớn nhất là sự vi phạm chủ quyền lãnh thổ bởi các quốc gia khác nhau. Mỗi nước đều khẳng định chủ quyền lãnh thổ của mình đối với các hòn đảo và vùng biển)
Ánh: Is there any resolution in sight? (Có giải pháp nào đang được tìm kiếm không?)
Bắc: Not yet, the dispute over territorial sovereignty is ongoing, and it might take years to reach a peaceful resolution. (Chưa có, tranh chấp về chủ quyền lãnh thổ vẫn đang tiếp diễn, và có thể sẽ mất nhiều năm để đạt được một giải pháp hòa bình)
Ánh: I see. It seems like the situation is quite complex and won’t be easily resolved. (Tôi hiểu rồi. Có vẻ như tình hình khá phức tạp và sẽ không dễ dàng giải quyết)
Bắc: Exactly. The complexity of territorial sovereignty disputes means that any resolution must address multiple layers of political, economic, and cultural issues. (Chính xác. Sự phức tạp của các tranh chấp về chủ quyền lãnh thổ có nghĩa là bất kỳ giải pháp nào cũng phải giải quyết nhiều lớp vấn đề chính trị, kinh tế và văn hóa)
Bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về cách diễn đạt chủ quyền lãnh thổ tiếng Anh là gì. Việc nắm vững những cụm từ và cách diễn đạt này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc thảo luận về các vấn đề quốc tế.
Ngoài ra, để nâng cấp vốn từ vựng, bạn đọc có thể tham khảo chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để cập nhật kiến thức một cách tổng quát nhất. Chúc các bạn học tốt nhé!