Chứng động kinh tiếng Anh là gì? Cách phát âm theo 2 giọng
Chứng động kinh tiếng Anh là epilepsy (phát âm: /ˈep.ɪ.lep.si/ hoặc /ˈep.ə.lep.si/). Học cách phát âm, ví dụ Anh - Việt, cụm từ kết hợp và hội thoại.
Chứng động kinh là một tình trạng thần kinh phổ biến, đặc trưng bởi các cơn co giật không kiểm soát. Khi nghiên cứu các tài liệu tiếng Anh về bệnh tật đặc biệt là về thần kinh, người đọc cần nắm rõ chứng động kinh tiếng Anh là gì và cách phát âm đúng của từ này. Hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây để nắm vững kiến thức từ vựng liên quan đến căn bệnh này nhé!
Chứng động kinh tiếng Anh là gì?
Động kinh ảnh hưởng đến hoạt động trong não
Chứng động kinh trong tiếng Anh là epilepsy, từ vựng nói về một rối loạn mãn tính của hệ thần kinh trung ương. Trong đó hoạt động điện của não bị rối loạn, dẫn đến các cơn co giật hoặc các thay đổi trong hành vi và cảm giác.
Bệnh này xảy ra khi có sự kích thích đồng thời của một nhóm tế bào thần kinh trong não. Hiện nay, có hơn một triệu người Việt Nam đang mắc bệnh động kinh, và có những lo lắng về các biến chứng của bệnh này.
Ví dụ:
- Epilepsy is a neurological disorder that affects millions of people worldwide. (Chứng động kinh là một rối loạn thần kinh ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.)
- She was diagnosed with epilepsy at a young age and has learned to manage her condition. (Cô được chẩn đoán mắc bệnh động kinh khi còn nhỏ và đã học cách kiểm soát tình trạng bệnh của mình.)
- People with epilepsy may experience seizures that can vary in intensity and duration. (Những người mắc chứng động kinh có thể bị co giật với cường độ và thời gian khác nhau.)
- It’s important for friends and family to understand how to help someone during an epilepsy seizure. (Điều quan trọng là bạn bè và gia đình phải hiểu cách giúp đỡ người khác trong cơn động kinh.)
- Research continues to advance our understanding of epilepsy and its potential treatments. (Nghiên cứu tiếp tục thúc đẩy sự hiểu biết của chúng ta về chứng động kinh và các phương pháp điều trị tiềm năng.)
Xem thêm: Đau đầu tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn giọng người Anh-Mỹ
Cách phát âm từ vựng epilepsy (chứng động kinh)
Các biểu hiện thường thấy của chứng động kinh
Chứng động kinh (epilepsy) có hai cách đọc khác nhau. Trong đó:
- Theo giọng Anh Anh, epilepsy có cách phát âm là /ˈep.ɪ.lep.si/.
- Theo giọng Anh Mỹ, epilepsy có cách phát âm là /ˈep.ə.lep.si/.
Tùy theo đối tượng giao tiếp, các bạn cần phân biệt rõ cách phát âm để quá trình truyền đạt thông tin được hiệu quả hơn.
Cụm từ kết hợp với từ chứng động kinh tiếng Anh epilepsy
Đau đầu thường xuất hiện ở người mắc chứng động kinh
Tiếp theo, hãy cùng tham khảo các cụm từ đi kèm mà hoctienganhnhanh gợi ý dưới đây. Các cụm từ kết hợp với 'epilepsy' không chỉ giúp nâng cao vốn từ vựng mà còn hiểu rõ hơn về tình trạng này.
- Epilepsy diagnosis - Chẩn đoán động kinh
- Epilepsy treatment - Điều trị động kinh
- Epilepsy medication - Thuốc điều trị động kinh
- Epilepsy seizure - Cơn động kinh
- Epilepsy management - Quản lý động kinh
- Epilepsy symptoms - Triệu chứng động kinh
- Epilepsy awareness - Nhận thức về động kinh
- Epilepsy research - Nghiên cứu về động kinh
- Epilepsy support - Hỗ trợ cho người bị động kinh
- Epilepsy triggers - Yếu tố kích thích cơn động kinh
- Epilepsy specialist - Chuyên gia về động kinh
- Epilepsy support group - Nhóm hỗ trợ cho người bị động kinh
- Epilepsy guidelines - Hướng dẫn về động kinh
- Epilepsy care - Chăm sóc cho người bị động kinh
- Epilepsy classification - Phân loại động kinh
- Epilepsy community - Cộng đồng người bị động kinh
Xem thêm: Đột quỵ tiếng Anh là gì? Cách phát âm và mẫu hội thoại
Hội thoại sử dụng từ chứng động kinh tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Bệnh động kinh có thuốc đặc trị riêng
Dưới đây là đoạn hội thoại mẫu giúp bạn thành thạo giao tiếp và biết rõ ngữ cảnh khi sử dụng từ vựng chứng động kinh - epilepsy trong tiếng Anh.
Alice: Hey, I heard that John had a seizure yesterday. Is he okay? (Này, tôi nghe nói John bị động kinh hôm qua. Cậu ấy ổn chứ?)
Bob: Yes, he has epilepsy, but he’s managing it well. His doctor adjusted his medication recently. ( Cậu ấy ổn rồi, cậu ấy bị chứng động kinh, nhưng cậu ấy đang kiểm soát tốt. Gần đây bác sĩ của cậu ấy đã điều chỉnh thuốc cho cậu ấy.)
Alice: That’s good to hear. I didn’t know he had epilepsy. What should I do if he has a seizure again? (Thật tốt khi nghe điều đó. Tôi không biết cậu ấy bị động kinh. Tôi nên làm gì nếu cậu ấy lại lên cơn động kinh?)
Bob: Just stay calm. Make sure he’s in a safe place and move any objects away from him. Don’t put anything in his mouth. (Chỉ cần giữ bình tĩnh. Đảm bảo cậu ấy ở nơi an toàn và di chuyển mọi đồ vật ra xa cậu ấy. Đừng cho bất cứ thứ gì vào miệng cậu ấy.)
Alice: Got it. Is there anything else I should know? (Tôi hiểu rồi. Tôi còn cần biết điều gì nữa không?)
Bob: It’s important to time the seizure and stay with him until he recovers. He might be confused afterward. (Điều quan trọng là phải tính toán thời gian lên cơn và ở bên cậu ấy cho đến khi cậu ấy hồi phục. Cậu ấy có thể bị lú lẫn sau đó.)
Alice: Thanks for the information! I’ll make sure to be prepared if it happens again. (Cảm ơn thông tin của bạn! Tôi sẽ đảm bảo chuẩn bị sẵn sàng nếu điều đó xảy ra lần nữa.)
Như vậy, mọi thông tin về chứng động kinh tiếng Anh là gì đã được cung cấp khá chi tiết trong bài viết trên. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn đạt mục tiêu chinh phục ngoại ngữ của mình.
Và để khám phá thêm nhiều từ vựng hay hơn nữa, hãy truy cập ngay vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn bạn nhé!