Đau đầu tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn giọng người Anh-Mỹ
Đau đầu tiếng Anh là headache được xem như bản dịch thuật hàng đầu nhất với cách phát âm chuẩn theo tiêu chuẩn IPA và sử dụng phổ biến khi giao tiếp hàng ngày.
Từ đau đầu tiếng Anh là headache thuộc nhóm từ phổ thông được sử dụng thường xuyên trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tuy nhiên người học tiếng Anh trực tuyến chưa nắm bắt được cách phát âm hay vận dụng trong thực tiễn của từ này. Hãy theo dõi bài viết dưới đây của Học tiếng Anh nhanh nhé.
Đau đầu tiếng Anh là gì?
Tìm kiếm bản dịch từ đau đầu trong tiếng Anh
Trích dẫn từ Longman Dictionary of Contemporary English bản dịch thuật hàng đầu của từ đau đầu tiếng Anh là headache được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan chủ đề illness and disability. Đau đầu là những cơn đau ở vùng đầu do bệnh tật, tai nạn gây chấn thương vùng đầu.
Danh từ headache là loại danh từ đếm được (countable noun) có ý nghĩa nói về tên căn bệnh đau đầu. Khi danh từ ở dạng số nhiều headache(s) thì có nghĩa là nói đến những cơn đau đầu.
Vai trò cơ bản của danh từ headache làm chủ ngữ đứng đầu câu hoặc tân ngữ đứng sau động từ to be và động từ thường. Người Anh thường sử dụng danh từ headache với những tính từ khác (bad/severe/splitting…) để diễn tả mức độ đau đầu.
Ví dụ: Nếu mẹ của cô bị đau đầu dữ dội thì bà ấy nên uống một ít thuốc aspirin và nghỉ ngơi một lát.
→ If your mother has a splitting headache, she should take some aspirin and rest for a moment.
Xem thêm: Đầu tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng và ví dụ
Cách đọc từ đau đầu trong tiếng Anh chuẩn giọng Anh Mỹ
Từ đau đầu trong tiếng Anh là headache được phiên âm theo tiêu chuẩn trong bảng phiên âm IPA là /ˈhed.eɪk/. Đây là bản phiên âm chung cho cả 2 ngữ điệu của người Anh và người Mỹ. Đối với danh từ ghép headache thì trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
Để phát âm chuẩn xác từ headache thì người học tiếng Anh cần chú ý đến sự thay đổi của các nguyên âm và phụ âm trong từ headache như sau:
- Nguyên âm đôi /ea/ biến đổi thành nguyên âm /e/.
- Tiếp vĩ ngữ -ache biến đổi thành /eɪk/.
Khi phát âm từ headache thì chúng ta chú ý đến các phụ âm h, d, k được phát âm rõ ràng và nhấn mạnh để phù hợp với các nguyên tắc phát âm toàn cầu IPA.
Cụm từ liên quan với từ vựng đau đầu tiếng Anh
Ngữ nghĩa của các cụm từ liên quan đến từ headache
Những cụm từ liên quan đến từ đau đầu trong tiếng Anh (headache) sẽ giúp cho người học biết cách diễn tả chứng bệnh đau đầu ở những mức độ khác nhau khi đi thăm khám ở các phòng khám hay bệnh viện.
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Bad/terrible headache |
Đau đầu dữ dội |
Suffer from headache |
Bị đau đầu thường xuyên |
A splitting headache |
Bệnh đau đầu khủng khiếp |
Give somebody a headache |
Làm cho ai đó bị đau đầu |
A blinding headache |
Đau đầu đến mù mắt |
Cause headache |
Gây ra triệu chứng đau đầu |
A slight headache |
Bị đau đầu nhẹ |
Complain of a headache |
Thể hiện bạn đang bị đau đầu |
Have a headache |
Bị đau đầu |
A headache go away |
Không còn bị đau đầu |
Xem thêm: Đột quỵ tiếng Anh là gì? Cách phát âm và mẫu hội thoại
Mẫu giao tiếp của bệnh nhân đau đầu và bác sĩ bằng tiếng Anh có dịch nghĩa
Ngữ cảnh giao tiếp tại phòng khám chữa bệnh đau đầu bằng tiếng Anh giữa bác sĩ và bệnh nhân sẽ giúp cho người học cách đối phó với việc đi khám bác sĩ và cách nói về chứng bệnh của mình một cách rõ ràng hơn.
Doctor: So, what can I do for you today? (Vậy, Hôm nay tôi có thể giúp gì cho cô?)
Stephanie: Well, I've been having these headaches just behind my eyes. (À, tôi bị đau đầu ngay sau mắt.)
Doctor: How long have you been having them? (Cô bị bao lâu rồi?)
Stephanie: For about a week now. They aren’t constant. They come and go, but they're really painful. (Khoảng 1 tuần. Không liên tục. Đau lúc có lúc không nhưng rất đau.)
Doctor: Do you have a fever? (Cô có bị sốt hay không?)
Stephanie: No, I don't think so. (Tôi nghĩ là không có.)
Doctor: Any respiratory symptoms? (Có triệu chứng nào liên quan đến hô hấp hay không?)
Stephanie: What do you mean? (Ý của bác sĩ là gì?)
Doctor: For example, do you have a blocked nose, a sore-throat, a cough, or anything like that? (Ví dụ cô bị ngạt mũi, đau họng, ho hay bất cứ triệu chứng nào tương tự.)
Stephanie: No, nothing like that. (Không, không có triệu chứng nào như vậy.)
Như vậy, sau khi học xong bạn cũng đã biết đau đầu tiếng Anh là headache và học kiến thức liên quan đến cách phát âm, sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.. Người học tiếng Anh có thể tra cứu và tìm kiếm nhiều thuật ngữ chuyên ngành khác tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn nhé.