Chung thủy tiếng Anh là gì? Từ đồng nghĩa và ví dụ
Chung thủy tiếng Anh là loyal. Học cách ghi nhớ từ vựng qua ví dụ có sử dụng từ chung thủy trong tiếng Anh, các nhóm từ đồng nghĩa và đoạn hội thoại.
Chung thủy là không thay lòng, đổi dạ, họ tận trung, tận tụy trước sau như một với một ai đó. Tuy nhiên, bạn đã biết cách đọc, cách dùng của từ vựng này trong tiếng Anh chưa? Cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay chung thủy tiếng Anh là gì trong bài viết sau đây nhé!
Chung thủy tiếng Anh là gì?
Thế nào là chung thủy trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, chung thủy là “loyal”. Đây là một tính từ dùng để sự chung thủy và gắn kết trong mối quan hệ giữa người với người. Do đó, những người chung thủy thường sống tình cảm và được nhiều người xung quanh quý mến.
Cách phát âm:
- UK: /ˈlɔɪ.əl/
- US: /ˈlɔɪ.əl/
Ví dụ:
- He has been a loyal member of the organization for almost 30 years. (Anh ấy đã là một thành viên chung thủy của tổ chức tới gần 30 năm.)
- They’re both very loyal to each other. (Họ đều rất chung thủy với đối phương.)
- That is the loyal collective of the communist party. (Đó là tập thể trung thành của đảng cộng sản.)
- She is very loyal to her boyfriend. (Cô ấy rất chung thủy với bạn trai của cô ấy.)
- Throughout it all, Linh has been loyal and kind to her friends. (Sau tất cả thì Linh vẫn chung thủy và tốt bụng với những người bạn của cô ta.)
Xem thêm: Có trách nhiệm tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn và ví dụ
Cụm từ liên quan đến từ chung thủy trong tiếng Anh
Những từ vựng có liên quan tới từ chung thủy trong tiếng Anh
Bên cạnh từ vựng mang nghĩa chung thủy bên trên, bạn đọc hãy tham khảo thêm một số từ và cụm từ khác để có sự bổ trợ trong cách dùng, hiểu được rõ nhất câu trả lời cho câu hỏi “chung thủy tiếng Anh là gì” nha.
Từ đồng nghĩa:
- Committed: Cam kết
- Staunch: Trung thành
- Straightforward: Thẳng thắn
- Truthful: Thật thà
- Honest: Thật lòng
- Allegiance: Lòng thủy chung
- Faithful/Constant/Fidelity: Chung thủy, trung thành
Thành ngữ liên quan tới sự chung thủy:
- To be head over heels in love: Toàn tâm toàn ý, tha thiết yêu thương một người hay một sự vật, sự việc nào.
- A match made in heaven: Sự chung thủy, gắn bó với nhau sâu sắc giống như “định mệnh trời ban, số phận an bài”.
Xem thêm: Bao dung tiếng Anh là gì? Cách dùng hợp ngữ cảnh giao tiếp
Đoạn hội thoại sử dụng từ chung thủy - loyal kèm dịch nghĩa
Đoạn hội thoại song ngữ có sử dụng các từ chung thủy trong tiếng Anh
Nội dung cuối cùng trong bài học "chung thủy tiếng Anh là gì" là đoạn hội thoại song ngữ có dịch nghĩa bên dưới sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về cách sử dụng từ vựng chung thủy - loyal trong giao tiếp.
Emily: Hello Alex, what factors do you think are necessary to evaluate a person? (Xin chào Alex, bạn nghĩ yếu tố nào là yếu tố cần thiết để đánh giá một con người?)
Alex: I think it’s loyalty! (Tôi nghĩ rằng đó là sự chung thủy!)
Emily: Oh, loyalty? Like … loyal, devotion, sincerity? (Ồ, sự chung thủy à? Như … Chung thủy, sự tận tâm, sự thật lòng đấy sao?)
Alex: Yes. I think being loyal is very important in life. (Vâng. Tôi nghĩ trở thành người chung thủy là rất quan trọng trong cuộc sống.)
Emily: Lý do là gì thế?
Alex: Hmm … In marriage, in love, loyalty is the most sacred thing. In some countries and beliefs, if one of the two people in a relationship is unfaithful, there will be punishment. After all, fidelity is really necessary, bringing a sense of security and trust. Right? (Hmm .. Trong hôn nhân, trong tình yêu, sự chung thủy là điều thiêng liêng nhất. Tại một số quốc gia và quan điểm tín ngưỡng, nếu một trong hai người ở trong mối quan hệ mà không chung thủy thì sẽ phải chịu hình phạt … Dù sao thì, chung thủy quả thực là điều cần thiết, đem tới sự an toàn và tin tưởng. Đúng không nào?)
Emily: Yeah, that is right. (Vâng, điều đó đúng.)
Alex: In life, loyalty also needs to be promoted. Such as loyalty at work, loyalty to someone, or sincerity when doing something, maybe … When we give a lot of love and loyalty, good results will always be near. (Còn trong cuộc sống, chung thủy cũng rất cần được đề cao nhé. Như là sự trung thành trong công việc, sự thủy chung đối với một người nào đó chẳng hạn, hay sự thật lòng thật dạ khi làm một việc gì, có lẽ là thế … Khi chúng ta dành thật nhiều tình cảm và chung thủy thì hẳn là kết quả tốt sẽ luôn tới gần mà thôi.)
Emily: Oh, what a great perspective, Alex! Thank you for sharing! (Ôi, thật là một quan điểm tuyệt vời ạ, Alex! Cảm ơn bạn về lời chia sẻ nhé!)
Alex: Oh thank you so much, nice to share with you, Emily. (Trời, cảm ơn bạn nhiều lắm, rất vui vì được chia sẻ cùng với bạn đấy, Emily.)
Bài viết là tất cả các kiến thức có liên quan tới từ chung thủy trong tiếng Anh, giải đáp cho thắc mắc chung thủy tiếng Anh là gì. Thường xuyên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại hoctienganhnhanh.vn để học tập thêm nhiều bài học mới, nhiều kiến thức bổ ích bạn nhé!