Chuyển kho tiếng Anh là gì? Định nghĩa và các từ vựng liên quan
Chuyển kho tiếng Anh là transfer warehouse là một trong những thuật ngữ thuộc lĩnh vực vận chuyển hàng hóa, được dùng phổ biến trong giao tiếp của người Anh.
Chuyển kho tiếng Anh là transfer warehouse được sử dụng trong lĩnh vực kho hàng xử lý đơn hàng liên quan đến việc kinh doanh, sản xuất. Người học tiếng Anh quan tâm đến cách dùng và các thuật ngữ liên quan đến việc chuyển kho. Cho nên trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên hoctienganhnhanh, chúng tôi tổng hợp và chia sẻ các thông tin liên quan đến cụm từ này.
Chuyển kho tiếng Anh là gì?
Định nghĩa chuyển kho tiếng Anh là transfer warehouse
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, chuyển kho tiếng Anh là transfer warehouse. Đây là một loại danh từ ghép (compound noun) giữa danh từ transfer và warehouse.
Transfer nghĩa là sự vận chuyển vật nào đó hoặc một người nào đó từ một nơi này vị trí này đến một nơi khác vị trí khác. Còn danh từ warehouse được giải thích là một khu vực rộng lớn được sử dụng để lưu trữ hàng hóa. Như vậy chuyển kho tiếng Anh là transfer warehouse là một danh từ ghép được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người Anh.
Cách phát âm của chuyển kho tiếng Anh - transfer warehouse
Danh từ ghép transfer warehouse được phiên âm theo giọng Anh và Mỹ
Trong giao tiếp hàng ngày người Anh thường sử dụng rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Đây là một điều rất khó đối với người học tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai. Họ cần phải hiểu nghĩa gốc của từ vựng tiếng Anh để có thể dịch thuật chính xác sang ngôn ngữ khác.
Điều quan trọng là phát âm của từ chuyển kho tiếng Anh transfer warehouse là /ˈtræns.fɝːˈweə.haʊs/. Theo cả hai giọng Anh và Mỹ về người học tiếng Anh nên chú ý đến trọng âm ở danh từ đầu tiên transfer.
Những ví dụ của từ chuyển kho tiếng Anh dễ hiểu nhất
Việc tìm hiểu các thuật ngữ liên quan đến loại từ vựng chuyển kho tiếng Anh transfer warehouse vô cùng hữu ích đối với những người đang học và làm trong các lĩnh vực liên quan đến vận chuyển, xuất nhập khẩu…
- Ví dụ: Our luxury sofa was brought to our house by transfer warehouse services from England. (Bộ sofa sang trọng của chúng tôi được mang đến tận nhà bằng dịch vụ chuyển kho từ Anh Quốc).
- Ví dụ: Transfer warehouse is the most important duty in business. (Chuyển kho là một nhiệm vụ quan trọng nhất trong kinh doanh).
Các từ vựng liên quan đến chuyển kho tiếng Anh dùng phổ biến nhất
Cập nhật nhiều loại từ vựng trong thuật ngữ vận chuyển và lưu trữ kho bằng tiếng Anh
Người học tiếng Anh cần nắm vững các thuật ngữ liên quan đến vận chuyển kho transfer warehouse để ứng dụng trong các văn bản, tài liệu khi dịch thuật từ ngôn ngữ tiếng Anh sang tiếng Việt đơn giản và dễ hiểu nhất.
Thuật ngữ |
Ý nghĩa |
Warehouse keeper |
Người giữ kho hàng, thủ kho |
Inventory Delivery Voucher |
Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ |
Slow Moving inventory |
Hàng tồn kho chậm luân chuyển |
Transit warehouse |
Kho trung chuyển |
Inventory turnover |
Hàng tồn kho luân chuyển |
Delivery Order |
Lệnh giao hàng |
Remittance Advice |
Phiếu báo thanh toán |
Stevedoring |
Việc bốc dỡ hàng hóa |
Consolidation or groupage |
Việc gom hàng |
CO (Certificate of origin) |
Giấy chứng nhận nguồn gốc xuất xứ |
DET (Detention) |
Phí lưu kho |
DEM (Demurrage) |
Phí lưu bãi |
Như vậy, từ vựng chuyển kho tiếng Anh là một danh từ ghép transfer warehouse được sử dụng nhiều trong các lĩnh vực vận chuyển hàng hóa quốc tế và nội địa. Người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm nhiều định nghĩa về các loại từ ngữ chuyên dụng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh mỗi ngày để nâng cao kiến thức của mình.