Cơ bắp tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn nguyên tắc IPA
Cơ bắp tiếng Anh là muscle, từ vựng chủ đề bộ phận cơ thể con người, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp nên nhiều người quan tâm đến cách phát âm chuẩn từ này.
Cơ bắp tiếng Anh là muscle có cách phát âm riêng biệt và ứng dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ. Cho nên, người học tiếng Anh rất quan tâm đến cách phát âm chuẩn xác của từ vựng này. Đồng thời bạn cũng có thể tham khảo thêm nhiều thông tin liên quan đến từ vựng này trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay của Học tiếng Anh.
Cơ bắp tiếng Anh là gì?
Từ cơ bắp trong tiếng Anh là muscle
Theo cách dịch nghĩa từ cơ bắp tiếng Anh là muscle trong từ điển Cambridge Dictionary thì từ muscle chỉ một trong nhiều mô trong cơ thể có thể thắt chặt và thư giãn để tạo ra chuyển động ở cổ, lưng, chân, vùng bụng và mặt.
Một người muốn có cơ bắp rắn chắc phải siêng năng luyện tập thể thao, thể hình kết hợp chế độ ăn giàu chất đạm, protein động vật. Danh từ muscle là loại danh từ đếm được ở dạng số ít nên khi chuyển đổi sang danh từ số nhiều chỉ cần thêm /s/ (muscle → muscles).
Ví dụ: John is a famous boxer with rippling muscles. (John là một người đấm bốc nổi tiếng có cơ bắp lực lưỡng.)
Cách phát âm từ cơ bắp (muscle) chuẩn xác theo IPA
Nắm vững cách phát âm từ muscle chuẩn theo tiêu chuẩn IPA
Từ cơ bắp tiếng Anh là muscle được phiên âm theo tiêu chuẩn toàn cầu IPA là /ˈmʌsəl/. Cả người Anh và người Mỹ đều phát âm từ muscle đúng theo nguyên tắc chung này. Trong đó, danh từ có 2 âm tiết trở lên thì trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. Sự thay đổi của các nguyên âm và phụ âm trong từ muscle rất đặc biệt:
- Nguyên âm /u/ → nguyên âm /ʌ/ đọc tương tự âm /â/ trong tiếng Việt.
- Vần /scle/ → /səl/ đọc nhấn mạnh phụ âm /l/ ở cuối từ.
Xem thêm: Bắp chân tiếng Anh là gì? Cách phát âm và đoạn hội thoại
Cụm từ liên quan từ muscle (cơ bắp) trong tiếng Anh
Một vài cụm từ liên quan đến từ muscle trong từ điển Cambridge
Từ và cụm từ liên quan đến từ muscle được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và lĩnh vực y khoa, tập thể hình, … Cho nên người học tiếng Anh càng bổ sung thông tin đầy đủ về từ muscle thì càng dễ dàng vượt qua bất kỳ bài thi nói speaking IELTS có chủ đề liên quan đến sức khỏe.
Phrase of muscle |
Meaning |
Phrase of muscle |
Meaning |
neck muscles |
Cơ cổ |
facial muscles |
Cơ mặt |
Leg muscle |
Cơ chân |
bulging/rippling muscle |
Cơ bắp cuồn cuộn |
Back muscle |
Cơ lưng |
flex your muscles |
Bóp chặt cơ bắp |
stomach muscles |
Cơ bụng |
muscle spasm |
Tình trạng co thắt cơ |
Xem thêm: Xương tiếng Anh là gì? Phát âm chuẩn IPA và ví dụ liên quan
Đoạn hội thoại sử dụng từ cơ bắp - muscle kèm dịch nghĩa
Ứng dụng cách sử dụng từ muscle trong chủ đề tập gym
Thông qua đoạn hội thoại giao tiếp liên quan đến cách sử dụng từ cơ bắp (muscle) trong tiếng Anh mà người học online biết được phương pháp ứng dụng từ vựng trong giao tiếp hàng ngày như thế nào?
Sean: Jordan, could you tell me about how to gain muscle faster? (Jordan, anh có thể chia sẻ với tôi cách tăng cơ nhanh không?)
Jordan: OK. I'm going to be sharing with you 5 important mindset shifts to adopt that will hugely increase your chances for success with your muscle building program over the long-term. (Được chứ. Tôi sẽ chia sẻ với anh 5 sự thay đổi tư duy quan trọng cần áp dụng để làm tăng đáng kể cơ hội thành công của anh trong việc xây dựng cơ bắp về lâu dài.)
Sean: How can I do that, Jordan? (Làm sao tôi có thể làm được điều đó hả Jordan?)
Jordan: A lot of people out there tend to focus mainly on the mechanical side of things, in terms of proper training and nutrition. But remember that your ability to actually implement those things on a consistent basis, that highly depends on being in the right frame of mind to begin with. (Có rất nhiều người ở ngoài kia có xu hướng tập trung chủ yếu vào khía cạnh máy móc của mọi việc về chế độ tập luyện và dinh dưỡng hợp lý. Nhưng hãy nhớ rằng khả năng thực hiện những điều đó một cách nhất quán phụ thuộc rất nhiều vào việc bạn có đầu tư tâm trí đúng đắn ngay từ ban đầu hay không.)
Sean: Wow, what should I think of gaining muscle faster? (Ồ, tôi nên nghĩ gì khi muốn tăng cơ nhanh hơn đây?)
Jordan: Your overall attitude and the way that you're viewing and perceiving things throughout your fitness journey, that can very easily make the difference between success and failure. (Thái độ trung của mọi người cũng như cách nhìn và nhận thức mọi thứ trong suốt hành trình tập thể hình của mình. Điều đó có thể tạo ra sự khác biệt dễ dàng giữa sự thành công và thất bại.)
Sean: What I need now is your really helpful share, Jordan. (Điều tôi cần bây giờ là sự chia sẻ thực sự hữu ích của bạn đó Jordan.)
Jordan: I see. (Tôi hiểu mà.)
Như vậy, từ cơ bắp tiếng Anh là muscle có cách phát âm chuẩn xác theo IPA và ứng dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những bài viết liên quan đến phương pháp học từ vựng hiệu quả cao tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên trang web hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày nhé.