MỚI CẬP NHẬT

Cổ họng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ minh họa

Cổ họng tiếng Anh là throat, phát âm là /θrəʊt/. Học cách sử dụng từ và phát âm các cụm từ liên quan đến từ cổ họng trong tiếng Anh qua các ví dụ song ngữ.

Cổ họng là một bộ phận quan trọng không thể thiếu trong đời sống hằng ngày của con người vì nó giúp cho việc giao tiếp giữa người và người trở nên dễ dàng hơn. Vậy bạn đọc đã biết từ cổ họng tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa, sau đây bạn hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu ngay nhé!

Cổ họng tiếng Anh là gì?

Từ cổ họng trong tiếng Anh là gì và cách phát âm

Cổ họng dịch sang tiếng Anh là throat. Đây là từ vựng được sử dụng để chỉ một cơ quan quan trọng hệ hô hấp, nằm ở phía trên của ống khí và dưới của ống thức ăn. Nó chứa cuống thanh quản, cuống giọng và cơ hoạt động để tạo ra âm thanh khi nói. Cổ họng cũng có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh luồng không khí và thức ăn vào đúng hướng.

Cách phát âm:

  • Anh Anh: /θrəʊt/
  • Anh Mỹ: /θroʊt/

Ví dụ:

  • I have a sore throat. (Tôi bị đau họng.)
  • The doctor checked my throat for signs of strep throat. (Bác sĩ kiểm tra cổ họng tôi xem có dấu hiệu viêm họng liên cầu khuẩn hay không.)
  • I took a throat lozenge to soothe my throat. (Tôi ngậm một viên kẹo ngậm trị đau họng để làm dịu cơn đau.)
  • She used a throat spray to relieve her allergy symptoms. (Cô ấy sử dụng xịt họng để giảm các triệu chứng dị ứng.)
  • He cleared his throat before he began his speech. (Anh ấy hắng giọng trước khi bắt đầu bài phát biểu.)

Xem thêm: Cằm tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn xác nhất theo IPA

Từ vựng liên quan đến từ cổ họng trong tiếng Anh

Các từ vựng có liên quan đến từ cổ họng bằng tiếng Anh

Bên cạnh từ cổ họng tiếng Anh, dưới đây hoctienganhnhanh đã tổng hợp thêm một số từ vựng phổ biến có liên quan đến từ vựng trên:

  • Adam's apple: Trái cổ ở nam giới.
  • Esophagus: Thực quản (là ống dẫn thức ăn từ miệng đến dạ dày)
  • Larynx: Thanh quản (là bộ phận tạo ra âm thanh khi nói)
  • Pharynx: Họng (vùng sau mũi và miệng)
  • Tonsils: Amidan (hai mô hình cầu nhỏ ở phía sau cổ họng)
  • Trachea: Khí quản (ống dẫn khí từ thanh quản đến phổi)
  • Vocal cords: Dây thanh âm (hai dải mô rung động để tạo ra âm thanh khi nói)

Ngoài ra, chúng tôi cũng có sưu tầm thêm một số thành ngữ có sử dụng từ cổ họng trong tiếng Anh như sau, mời các bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu nghĩa nhé!

  • At each other's throats: Nghĩa là cãi nhau kịch liệt, cãi vã dữ dội do có xung đột gay gắt, mâu thuẫn nặng nề với nhau
  • Force/ram something down someone's throat: Nghĩa là buộc ai đó phải nghe hoặc chấp nhận điều gì đó mà họ không muốn.

Xem thêm: Quai hàm tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Hội thoại có sử dụng từ cổ họng bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Đoạn hội thoại song ngữ có sử dụng từ cổ họng trong tiếng Anh

Cuối cùng là đoạn hội thoại ngắn có sử dụng từ cổ họng tiếng Anh đã được chúng tôi tổng hợp. Bạn đọc hãy cùng luyện tập để cải thiện khả năng phát âm cũng như sử dụng từ vựng trên trong giao tiếp hằng ngày nhé!

John: Excuse me, I'm not feeling very well. My throat is sore and dry. (Xin lỗi, tôi không cảm thấy khỏe lắm. Họng của tôi bị đau và khô rát.)

Mary: Oh, that's too bad! Have you had anything to help with the sore throat? A warm glass of water or tea would help soothe your throat. (Ồ, thật không may! Bạn có uống gì để giảm đau họng chưa? Một ly nước ấm hoặc trà sẽ giúp dịu cơn đau họng của bạn ấy.)

John: I just had some water but it's not helping much. I should probably have some warm milk or honey to help coat my throat. (Tôi vừa uống một ít nước nhưng vẫn không thấy đỡ. Có lẽ tôi nên uống một chút sữa ấm hoặc mật ong để làm dịu họng mình lại.)

Mary: That's right, warm milk and honey are good options to soothe a sore throat. They will make you feel more comfortable. (Đúng vậy, sữa ấm và mật ong là những lựa chọn tốt để giảm đau họng. Chúng sẽ giúp bạn cảm thấy dễ chịu hơn.)

John: Thank you! I'll try that right away. Hopefully the sore throat will go away soon. (Cảm ơn bạn! Tôi sẽ thử ngay. Hy vọng đau họng sẽ mau hết.)

Mary: I hope you feel better soon! Drinking lots of warm fluids and resting are important to help your throat heal. (Chúc bạn chóng bình phục! Uống nhiều nước ấm và nghỉ ngơi là điều quan trọng để họng mau lành đấy.)

Trên đây là các kiến thức có liên quan đến từ cổ họng tiếng Anh nói chung. Chắc hẳn sau bài viết trên, các bạn đã có thêm nhiều từ vựng hay ho liên quan tới từ throat trong tiếng Anh đúng không nào. Do đó đừng quên theo dõi các bài viết từ vựng mới nhất của chúng tôi tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên website hoctienganhnhanh.vn để không bỏ lỡ bất kỳ thông tin thú vị nào nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top