Quai hàm tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan
Quai hàm tiếng Anh là jaw, từ vựng chuyên ngành y khoa, giao tiếp liên quan đến sức khỏe, sở hữu cách phát âm riêng biệt đúng tiêu chuẩn phiên âm quốc tế IPA.
Từ quai hàm tiếng Anh là jaw thuộc nhóm từ vựng bộ phận cơ thể con người và động vật. Từ jaw có cách phát âm và sử dụng như thế nào trong giao tiếp hàng ngày? Người học tiếng Anh quan tâm đến từ jaw có thể truy cập Học tiếng Anh Nhanh để tìm hiểu những thông tin liên quan đến từ này trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay.
Quai hàm tiếng Anh là gì?
Dịch thuật từ quai hàm sang tiếng Anh là jaw
Theo cách dịch thuật trong từ điển Anh - Anh của đại học Cambridge thì từ quai hàm trong tiếng Anh là jaw. Quai hàm là phần phía dưới gương mặt có thể di chuyển khi con người hoạt động vật khép mở miệng.
Đối với các nhà nhân tướng học thì hình dạng của quai hàm được cho là thể hiện được tính cách của một con người. Danh từ đếm được ở dạng số ít như jaw khi biến đổi thành danh từ số nhiều bằng cách thêm /s/ (jaw → jaws). Ý nghĩa của danh từ số nhiều jaws là hàm, miệng của con người hay động vật to lớn.
Ví dụ:
- Robert has got a strong square jaw. (Robert có một kiểu quai hàm khỏe mạnh và vuông vức.)
- My son was frightened when the tiger opened its jaws and walk forward to him. (Con trai của tôi đã rất sợ hãi khi con hổ há miệng và lao về phía trước.)
Xem thêm: Cằm tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn xác nhất theo IPA
Cách phát âm từ quai hàm (jaw) chuẩn xác theo IPA
Học cách phát âm chuẩn xác từ jaw theo ngữ điệu của người Anh và người Mỹ
Theo nguyên tắc phiên âm toàn cầu IPA thì từ quai hàm trong tiếng Anh là jaw được phát âm là /dʒɔː/ hay /dʒɑː/. Đặc điểm chung của cả 2 cách phát âm của người Anh và người Mỹ là phụ âm /j/ biến đổi thành phụ âm /dʒ/ có cách đọc tương tự như phụ âm /z/ trong tiếng Việt.
Sở dĩ có 2 phiên bản phiên âm từ jaw khác nhau vì người Anh đọc là /dʒɔː/ với sự thay đổi bộ đôi nguyên âm /a/ và phụ âm /w/ thành /ɔː/ đọc tương tự nguyên âm /o/ trong tiếng Việt nhưng kéo dài hơi một chút. Ngược lại, người Mỹ phát âm từ jaw là /dʒɑː/ với sự biến đổi của cặp nguyên âm - phụ âm /aw/ thành /ɑː/ đọc như nguyên âm /a/ nhưng kéo dài hơi hơn.
Cụm từ đi với từ quai hàm (jaw) trong tiếng Anh
Ngữ nghĩa của các cụm từ liên quan đến từ jaw
Không chỉ tìm hiểu về dịch thuật chuẩn xác từ quai hàm tiếng Anh mà người học tiếng Anh còn muốn nắm bắt thêm thông tin chi tiết về các cụm từ liên quan đến từ jaw này.
Vocabulary |
Meaning |
Vocabulary |
Meaning |
punch in the jaw |
Đấm vào quai hàm |
Open-jaw |
Chuyến đi khứ hồi |
Latern jaw |
Quai hàm dài và vuông với chiếc cằm to. |
Jaw-droppingly |
Thể hiện sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ. |
Jaw pain |
Đau quai hàm |
Jawbone |
Xương hàm |
Xem thêm: Gò má tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Đoạn hội thoại sử dụng từ quai hàm - jaw kèm dịch nghĩa
Hội thoại giao tiếp ngắn liên quan đến cách trị chứng đau quai hàm - jaw pain
Người học tiếng Anh có thể biết được cách sử dụng của từ quai hàm trong tiếng Anh (jaw) sau khi tham khảo đoạn hội thoại ngắn sau đây:
Patient: Hi Dr. John. My jaw hurts and it's difficult to open my mouth. (Chào bác sĩ. Quai hàm của tôi bị đau và khó mở miệng.)
Dr. John: Yes? Let me check your mouth. Open your mouth, please. Well, I think you got a jaw pain. (Vâng? Để tôi kiểm tra miệng của ông. Làm ơn mở miệng ra đi. À, tôi nghĩ là ông đang bị đau quai hàm.)
Patient: I couldn’t chew anything these days. My jaws hurt when I talk or yawn. (Tôi không thể nhai được bất cứ thứ gì mấy ngày nay. Quai hàm của tôi bị đau khi nói chuyện hoặc ngáp.)
Dr. John: OK. Do you have frequent headaches? (Vâng. Ông có bị đau đầu thường xuyên không?)
Patient: Yes, I do. Sometimes I have ear pain and I don't know why. (Có chứ. Thỉnh thoảng tôi bị đau tai mà không biết tại sao.)
Dr. John: I'm going to script a prescription and additional care to ease your jaw pain and lessen stress on the ear and head. (Tôi sẽ kê đơn thuốc và chăm sóc bổ sung để giúp cho ông giảm đau quai hàm mà bớt căng thẳng ở vùng tai và đầu.)
Patient: If my symptoms don't get better, what will you do? (Nếu những triệu chứng của tôi không thuyên giảm thì bác sĩ sẽ làm gì ạ?)
Dr. John: Oh, you should believe in my initial evaluation. I assess posture, range of motion and strength in the jaw during your visit's times. (Ồ, ông nên tin vào đánh giá ban đầu của tôi Tôi đánh giá tư thế phạm vi chuyển động và sức mạnh của quai hàm trong những lần ông đến đây khám bệnh.)
Patient: OK. What can I do at home to ease my jaw? (Vâng. Tôi có thể làm gì để giảm đau ở nhà?)
Dr. John: You should make an individual plan of caring yourself including intra and extra - oral massage. (Ông nên lập kế hoạch chăm sóc cá nhân bao gồm xoa bóp vùng trong và bên ngoài miệng.)
Patient: Sure. Thanks Dr. John. Bye bye. (Vâng. Cảm ơn bác sĩ. Tạm biệt.)
Dr. John: OK. Good bye. (Vâng, tạm biệt ông.)
Như vậy, từ quai hàm tiếng Anh là jaw được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Cho nên người học tiếng Anh cần nắm rõ cách phát âm và ứng dụng của từ vựng này. Ngoài ra chúng tôi cũng thường xuyên cập nhật những bài viết liên quan đến phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả trên chuyên mục từ vựng tại trang web hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày.