Cờ vua tiếng Anh là gì? Hướng dẫn cách phát âm chi tiết
Cờ vua tiếng Anh là chess (được phát âm là /tʃes/). Học cách phát âm từ vựng này chi tiết, ví dụ Anh Việt, cụm từ đi kèm và đoạn hội thoại hằng ngày.
Cờ vua là một trong những trò chơi trí tuệ cổ điển và phổ biến nhất trên thế giới. Trong giao tiếp quốc tế, việc biết từ cờ vua trong tiếng Anh là rất quan trọng, đặc biệt là khi bạn muốn trao đổi, thảo luận về bộ môn này với người nước ngoài. Vậy cờ vua tiếng Anh là gì? Bài viết dưới đây của Học tiếng Anh nhanh sẽ cung cấp cho bạn định nghĩa, cách phát âm, và nhiều ví dụ sử dụng từ cờ vua trong tiếng Anh dễ hiểu nhất!
Cờ vua trong tiếng Anh là gì?
Bộ môn cờ vua gồm 2 quân cờ trắng đen
Cờ vua tiếng Anh có bản dịch chính xác là chess, một trò chơi bàn cờ chiến lược giữa hai người chơi, mỗi người điều khiển một tập hợp các quân cờ khác nhau trên một bàn cờ 8x8 ô vuông. Trò chơi này không chỉ đòi hỏi sự tư duy chiến lược mà còn rèn luyện tính kiên nhẫn và khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng.
Từ chess (cờ vua) theo IPA được phát âm là /tʃes/. Âm ch trong chess giống với âm ch trong từ chair (ghế), còn âm ess giống với âm trong từ dress (váy). Dưới đây là hướng dẫn chi tiết hơn về phát âm:
- Âm ch: Đặt lưỡi gần vòm miệng nhưng không chạm vào, sau đó phát âm một tiếng bật nhẹ.
- Âm ess: Phát âm như khi bạn nói s trong từ snake.
Ví dụ:
- Chess is a game of strategy and patience. (Cờ vua là một trò chơi chiến lược và kiên nhẫn)
- My grandfather taught me how to play chess when I was a child. (Ông tôi đã dạy tôi cách chơi cờ vua khi tôi còn nhỏ)
- She became the school's chess champion last year. (Cô ấy đã trở thành nhà vô địch cờ vua của trường vào năm ngoái)
- We often play chess to relax after a long day at work. (Chúng tôi thường chơi cờ vua để thư giãn sau một ngày dài làm việc)
- The chess tournament will start at 9 a.m. tomorrow. (Giải đấu cờ vua sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng mai)
- He has a deep passion for chess and studies the game extensively. (Anh ấy có niềm đam mê sâu sắc với cờ vua và nghiên cứu trò chơi này rất kỹ lưỡng)
- She defeated her opponent in a chess match within just 30 minutes. (Cô ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong một trận cờ vua chỉ trong vòng 30 phút)
- I often play online chess with my friends from other countries. (Tôi thường chơi cờ vua trực tuyến với bạn bè từ các quốc gia khác)
- Chess requires not only intelligence but also the ability to anticipate the opponent's moves. (Cờ vua không chỉ đòi hỏi trí thông minh mà còn cần khả năng dự đoán nước đi của đối thủ)
Xem thêm: Chơi cờ tiếng Anh là gì? Các từ vựng tiếng Anh liên quan
Cụm từ liên quan đến từ cờ vua trong tiếng Anh
Cách chơi cờ vua đúng luật nhất
Tiếp theo trong bài học cờ vua tiếng Anh là gì, các bạn cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu một số cụm từ vựng liên quan đến từ cờ vua trong các ngữ cảnh khác nhau:
- Bàn cờ - Chess board
- Quân cờ - Chess piece
- Người chơi cờ vua - Chess player
- Giải đấu cờ vua - Chess tournament
- Chiến lược cờ vua - Chess strategy
- Khai cuộc cờ vua - Chess opening
- Câu lạc bộ cờ vua - Chess club
- Đại kiện tướng cờ vua - Chess master
- Đồng hồ cờ vua - Chess clock
- Trận đấu cờ vua - Chess match
- Ván cờ vua - Chess game
- Chiến thuật cờ vua - Chess tactics
- Nước đi cờ vua - Chess move
- Vị trí cờ vua - Chess position
- Xếp hạng người chơi cờ vua - Chess player rating
- Đại kiện tướng cờ vua - Chess grandmaster
- Luật chơi cờ vua - Chess rules
- Nhà vô địch cờ vua - Chess champion
- Câu đố cờ vua - Chess puzzle
Xem thêm: Quân cờ tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Mẫu giao tiếp sử dụng từ cờ vua tiếng Anh kèm dịch
Trẻ em chơi cờ vua từ nhỏ giúp kích thích não bộ
Đoạn hội thoại dưới đây giúp bạn thấy cách Hải và Trang sử dụng từ cờ vua (chess) trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày:
Hải: Hi Trang, do you want to play a game of chess this evening? (Chào Trang, bạn có muốn chơi một ván cờ vua tối nay không?)
Trang: Sure, Hải! I haven’t played chess in a long time. It will be fun. (Chắc chắn rồi, Hải! Mình đã lâu không chơi cờ vua. Chơi sẽ rất vui đấy)
Hải: Great! Do you have a chess board, or should I bring mine? (Tuyệt vời! Bạn có bàn cờ không, hay mình nên mang của mình?)
Trang: I have one, but it’s a bit worn out. Maybe you should bring yours. (Mình có một cái, nhưng nó hơi cũ. Có lẽ bạn nên mang cái của bạn)
Hải: No problem. I’ll bring it. By the way, have you been practicing any new chess strategies? (Không vấn đề gì. Mình sẽ mang theo. Nhân tiện, bạn đã luyện tập chiến lược cờ vua mới nào chưa?)
Trang: Actually, yes! I’ve been learning some new chess openings to improve my game. (Thật ra có đấy! Mình đã học một số khai cuộc cờ vua mới để cải thiện ván đấu của mình)
Hải: That’s awesome. I’m excited to see how they work out tonight. (Tuyệt vời. Mình rất mong đợi xem chúng hoạt động thế nào tối nay)
Trang: Me too! Playing chess is always a good way to relax. (Mình cũng vậy! Chơi cờ vua luôn là cách tốt để thư giãn)
Hải: Absolutely! See you tonight at 7, then. (Chắc chắn rồi! Vậy hẹn gặp bạn tối nay lúc 7 giờ nhé)
Trang: See you at 7! (Hẹn gặp bạn lúc 7 giờ!)
Bên trên là các thông tin kiến thức có liên quan đến từ cờ vua tiếng Anh là gì đã được hoctienganhnhanh.vn tổng hợp lại. Hy vọng rằng thông qua cách phát âm, ví dụ và hội thoại mà chúng tôi đã cung cấp, bạn học sẽ có thể sử dụng nhuần nhuyễn từ chess trong tiếng Anh. Và đừng quên theo dõi chúng tôi mỗi ngày tại chuyên mục Từ vựng tiếng Anh để học thêm các kiến thức bổ ích nhé!