MỚI CẬP NHẬT

Quân cờ tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Quân cờ tiếng Anh là chess piece, (phát âm: /tʃɛs piːs/). Cùng học cách phát âm chuẩn, ví dụ liên quan, cụm từ và mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng này.

Quân cờ là một phần không thể thiếu trong nhiều trò chơi trí tuệ, từ cờ vua đến cờ tướng, và thậm chí cả các trò chơi bàn cờ hiện đại. Đối với những người yêu thích các trò chơi này, việc hiểu về các thuật ngữ liên quan trong tiếng Anh là một điều vô cùng cần thiết.

Vậy quân cờ tiếng Anh là gì? Trong bài viết của Học tiếng Anh nhanh, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách diễn đạt quân cờ trong tiếng Anh, cách phát âm và các cụm từ thường dùng liên quan nhé!

Quân cờ tiếng Anh là gì?

Các quân cờ trên một bàn cờ

Trong tiếng Anh, quân cờ được gọi là chess piece, chỉ một trong những quân cờ mà người chơi sử dụng trên bàn cờ để thực hiện các nước đi chiến thuật. Mỗi quân cờ có vai trò và giá trị riêng, từ vua (king), hậu (queen), xe (rook), mã (knight), tượng (bishop), đến tốt (pawn). Những quân cờ này được sử dụng để đạt mục tiêu cuối cùng là chiếu hết (checkmate) đối phương, buộc vua của họ không thể di chuyển mà không bị bắt.

Từ vựng chess piece được đọc là /tʃɛs piːs/, chi tiết phát âm như sau:

  • Chess phát âm giống âm chét trong tiếng Việt, nhưng không có dấu.
  • Piece phát âm giống từ pi-s trong tiếng Việt.

Ví dụ sử dụng từ quân cờ tiếng Anh:

  • The queen is the most powerful chess piece on the board. (Quân hậu là quân cờ mạnh nhất trên bàn cờ)
  • He lost his favorite chess piece during the game. (Anh ấy đã mất quân cờ yêu thích của mình trong trận đấu)
  • Each player starts the game with 16 chess pieces. (Mỗi người chơi bắt đầu trận đấu với 16 quân cờ)
  • The knight is a unique chess piece because it moves in an L-shape. (Quân mã là một quân cờ độc đáo vì nó di chuyển theo hình chữ L)
  • The rook is a straight-moving chess piece that can control long lines. (Quân xe là một quân cờ di chuyển thẳng, có thể kiểm soát các đường dài)
  • She carefully planned her moves, sacrificing a chess piece to gain advantage. (Cô ấy cẩn thận lên kế hoạch cho các nước đi của mình, hy sinh một quân cờ để có lợi thế)
  • In the endgame, every chess piece becomes crucial. (Trong giai đoạn cuối, mỗi quân cờ đều trở nên quan trọng)
  • He positioned his chess pieces strategically to trap the opponent’s king. (Anh ấy đặt các quân cờ của mình một cách chiến lược để bẫy vua của đối thủ)
  • The pawn is the weakest chess piece but has the potential to become a queen. (Quân tốt là quân cờ yếu nhất nhưng có khả năng trở thành hậu)
  • During the tournament, his chess pieces were arranged with precision. (Trong giải đấu, các quân cờ của anh ấy được sắp xếp một cách chính xác)

Xem thêm: Cờ vua tiếng Anh là gì? Hướng dẫn cách phát âm chi tiết

Cụm từ đi kèm từ vựng quân cờ trong tiếng Anh

Quân cờ trong trò cờ tướng

Tiếp nối bài học từ vựng quân cờ tiếng Anh là gì, các bạn cũng có thể học thêm một số cụm từ liên quan tới quân cờ - chess piece mà hoctienganhnhanh đã tổng hợp được dưới đây:

  • Di chuyển quân cờ - Move a chess piece
  • Hy sinh quân cờ - Sacrifice a chess piece
  • Thăng cấp quân tốt - Promote a pawn
  • Bộ quân cờ - Chess piece set
  • Chiến lược sử dụng quân cờ - Chess piece strategy
  • Mất một quân cờ - Losing a chess piece
  • Đặt vị trí quân cờ - Positioning chess pieces
  • Quân cờ trong giai đoạn cuối - Endgame chess pieces
  • Tấn công quân cờ - Attack a chess piece
  • Chuyển đổi quân cờ - Exchange a chess piece
  • Mất lợi thế quân cờ - Lose a chess piece advantage
  • Lấy lại quân cờ - Recover a chess piece
  • Quân cờ chủ lực - Key chess piece
  • Quân cờ yếu - Weak chess piece
  • Bẫy quân cờ - Trap a chess piece
  • Chiếu tướng - Check the king

Xem thêm: Chơi cờ tiếng Anh là gì? Các từ vựng tiếng Anh liên quan

Mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng quân cờ trong tiếng Anh

Mỗi quân cờ trên bàn cờ có các vai trò khác nhau

Tina: Hà, cậu có hay chơi cờ vua không? (Hà, do you often play chess?)

: Mình chơi thỉnh thoảng thôi, nhưng mình rất thích quân cờ. Cậu thì sao? (I play occasionally, but I really like the chess pieces. How about you?)

Tina: Mình cũng vậy. Mỗi quân cờ đều có vai trò riêng, và mình thấy điều đó rất thú vị. (Same here. Each chess piece has its own role, and I find that really interesting)

: Đúng rồi. Cậu có quân cờ nào yêu thích không? (Right. Do you have a favorite chess piece?)

Tina: Mình thích quân mã, vì cách di chuyển của nó rất đặc biệt và có thể làm rối đối thủ. (I like the knight because its movement is unique and can confuse the opponent)

: Quân mã đúng là thú vị. Còn mình thì thích quân hậu, vì nó là quân cờ mạnh nhất. (The knight is indeed interesting. As for me, I like the queen because it’s the most powerful chess piece)

Tina: Đúng rồi, quân hậu có thể di chuyển theo mọi hướng. Điều đó thật tuyệt. (Exactly, the queen can move in any direction. That’s amazing)

: Cậu có bao giờ thử thăng cấp quân tốt thành quân hậu chưa? (Have you ever tried promoting a pawn to a queen?)

Tina: Có chứ, khi quân cờ nhỏ nhất trở thành quân mạnh nhất, cảm giác thật tuyệt vời. (Yes, when the smallest chess piece becomes the strongest one, it feels wonderful)

: Mình cũng nghĩ vậy. Mình sẽ mang bộ cờ vua của mình vào lần tới để chúng ta có thể chơi cùng nhau. (I think so too. I’ll bring my chess set next time so we can play together)

Như vậy, mọi thông tin liên quan quân cờ tiếng Anh là gì đã được chúng tôi trình bày chi tiết trong bài viết trên. Ngoài ra, các bạn cũng nên xem thêm cách phát âm, ví dụ, cụm từ đi kèm và hội thoại song ngữ mà chúng tôi cung cấp để củng cố kiến thức đã học. Hãy tiếp tục theo dõi những bài học thú vị của hoctienganhnhanh.vn trong chuyên mục từ vựng tiếng Anh bạn nhé. Chúc các bạn học tốt.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top