MỚI CẬP NHẬT

Collocation là gì? Tổng hợp kiến thức về collocation chuẩn nhất

Collocation là việc kết hợp tự nhiên và thường xuyên các từ hay cụm từ vì âm điệu, ngữ nghĩa, ngữ cảnh hoặc truyền thống ngôn ngữ.

Bạn đã bao giờ thắc mắc tóc vàng trong tiếng Anh là blonde hair thay vì yellow hair không? Đó chính là collocation. Hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu collocation là gì và cách sử dụng chúng hiệu quả nhé!

Collocation là gì?

Định nghĩa về collocation

Collocation là thuật ngữ trong ngôn ngữ học dùng để chỉ sự kết hợp cụm từ hay từ ngữ một cách tự nhiên và thường xuyên xuất hiện cùng nhau trong ngữ cảnh ngôn ngữ. Nó liên quan đến việc xác định những từ hay cụm từ có xu hướng đi kèm nhau trong một ngôn ngữ cụ thể.

Ví dụ: Trong tiếng Anh, ta thường nói "make a decision" (đưa ra quyết định) thay vì "do a decision" hay "create a decision". Hoặc khi “uống thuốc” thì họ nói “take medicine” chứ không nói “drink medicine”.

Việc hiểu và sử dụng collocation giúp người học nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và chính xác hơn. Đồng thời, nắm vững collocation cũng giúp cải thiện khả năng giao tiếp và viết văn một cách mượt mà và linh hoạt hơn.

Các dạng cấu trúc collocation thường gặp

Collocation được hình thành như thế nào?

Dưới đây là một số dạng collocation phổ biến và ví dụ cụ thể:

1. Adjective + Noun

Ví dụ:

  • Strong coffee (Cà phê mạnh)
  • Bright idea (Ý tưởng sáng suốt)
  • Cold beer (Bia lạnh)
2. Verb + Noun

Ví dụ:

  • Make a decision (Đưa ra quyết định)
  • Take a shower (Đi tắm)
  • Give a presentation (Đưa một bài thuyết trình)
3. Noun + Preposition + Noun

Ví dụ:

  • Cause of death (Nguyên nhân tử vong)
  • Center of attention (Trung tâm của sự chú ý)
  • Source of information (Nguồn thông tin)
4. Verb + Adverb

Ví dụ:

  • Speak fluently (Nói lưu loát)
  • Drive carefully (Lái xe cẩn thận)
  • Walk slowly (Đi chậm)
5. Verb + Preposition

Ví dụ:

  • Look at (Nhìn vào)
  • Listen to (Nghe)
  • Think about (Nghĩ về)
6. Noun + Verb

Ví dụ:

  • Job interview (Phỏng vấn xin việc)
  • Heart attack (Đau tim)
  • Business trip (Chuyến công tác)
7. Adverb + Adjective

Ví dụ:

  • Absolutely amazing (Hoàn toàn tuyệt vời)
  • Completely satisfied (Hoàn toàn hài lòng)
  • Utterly exhausted (Hoàn toàn kiệt sức)
8. Verb + Object + Infinitive

Ví dụ:

  • Ask someone to do something (Yêu cầu ai đó làm điều gì đó)
  • Encourage people to participate (Khuyến khích mọi người tham gia)
  • Advise against taking risks (Lời khuyên chống lại rủi ro)
9. Adjective + Preposition

Ví dụ:

  • Interested in (Quan tâm)
  • Responsible for (Chịu trách nhiệm cho)
  • Good at (Giỏi về)
10. Verb + Adjective

Ví dụ:

  • Make someone happy (Làm cho ai đó hạnh phúc)
  • Keep something clean (Giữ một cái gì đó sạch sẽ)
  • Find something difficult (Tìm một cái gì đó khó khăn)

Một số collocation phổ biến trong tiếng Anh

Một số collocation thường gặp

Dưới đây là một số collocation thường xuyên gặp trong các đề thi cũng như trong giao tiếp tiếng Anh và ví dụ:

Collocation với make

Collocation

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Make a decision

Đưa ra quyết định

She made a decision to quit her job and travel the world. (Cô đã quyết định nghỉ việc và đi du lịch khắp thế giới)

Make a plan

Lập kế hoạch

We need to make a plan for our upcoming project. (Chúng ta cần lập một kế hoạch cho dự án sắp tới của chúng ta)

Make a mistake

Sai lầm

I'm sorry, I made a mistake in the report I submitted. (Tôi xin lỗi, tôi đã làm sai trong báo cáo mà tôi đã gửi)

Make a phone call

Gọi điện thoại

I'll make a phone call to confirm the reservation. (Tôi sẽ gọi điện thoại để xác nhận đặt phòng)

Make an appointment

Đặt cuộc hẹn

I need to make an appointment with my dentist for a check-up. (Tôi cần đặt lịch hẹn với nha sĩ để kiểm tra)

Make progress

Tiến bộ

She has been studying diligently and making great progress in her English skills. (Cô ấy đã học tập chăm chỉ và tiến bộ vượt bậc trong kỹ năng tiếng Anh của mình)

Collocation với do

Collocation

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Do homework

Làm bài tập

I have to do my homework before going out to play. (Tôi phải làm bài tập về nhà trước khi ra ngoài chơi)

Do the dishes

Rửa bát đĩa

Can you please do the dishes after dinner? (Bạn có thể làm các món ăn sau bữa ăn tối)

Do a favor

Giúp một việc

Could you do me a favor and pick up my package from the post office? (Bạn có thể giúp tôi nhận gói hàng của tôi từ bưu điện được không)

Do business

Kinh doanh

He has been doing business in the IT industry for over a decade. (Ông đã kinh doanh trong ngành công nghệ thông tin hơn một thập kỷ)

Do research

Tiến hành nghiên cứu

The scientists are doing research on a new vaccine. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vắc-xin mới)

Do exercise

Tập thể dục

It's important to do regular exercise to stay healthy. (Điều quan trọng là phải tập thể dục thường xuyên để giữ sức khỏe)

Collocation với take

Collocation

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Take a break

Nghỉ ngơi

I'm feeling tired. I need to take a break and relax for a while. (Tôi đang cảm thấy mệt mỏi. Tôi cần phải nghỉ ngơi và thư giãn một thời gian.)

Take a photo

Chụp ảnh

Let's take a photo to capture this beautiful moment. (Hãy cùng chụp ảnh để ghi lại khoảnh khắc tuyệt đẹp này nhé)

Take an exam

Thi cuộc thi

She's been studying hard to prepare for the upcoming exam. (Cô ấy đang học tập chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới)

Take a trip

Đi du lịch

We're planning to take a trip to Europe next summer. (Chúng tôi dự định đi du lịch Châu Âu vào mùa hè tới)

Take a chance

Nắm lấy cơ hội

Sometimes you have to take a chance in order to achieve success. (Đôi khi bạn phải nắm lấy cơ hội để đạt được thành công)

Take notes

Ghi chú

During the lecture, make sure to take notes for future reference. (Trong suốt bài giảng, hãy nhớ ghi chú để tham khảo sau này)

Collocation với have

Collocation

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Have a meal

Ăn bữa ăn

Let's have a meal together at that new restaurant. (Hãy cùng nhau dùng bữa tại nhà hàng mới đó)

Have a conversation

Có cuộc trò chuyện

I had a long and meaningful conversation with my best friend. (Tôi đã có một cuộc trò chuyện dài và ý nghĩa với người bạn thân nhất của mình)

Have a meeting

Tổ chức cuộc họp

We need to have a meeting to discuss the project. (Chúng ta cần phải có một cuộc họp để thảo luận về dự án)

Have a good time

Có một khoảng thời gian tốt đẹp

We had a good time at the party last night. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ tại bữa tiệc tối qua)

Have a shower

Tắm

I need to have a quick shower before going to work. (Tôi cần tắm nhanh trước khi đi làm)

Have an idea

Có ý tưởng

I have an idea for a new business venture. (Tôi có một ý tưởng cho một dự án kinh doanh mới)

Collocation với get

Collocation

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Get up

Thức dậy

I usually get up at 7 o'clock in the morning. (Tôi thường thức dậy lúc 7 giờ sáng)

Get ready

Sẵn sàng

Hurry up, we need to get ready to leave soon. (Nhanh lên, chúng ta cần phải sẵn sàng để rời đi sớm)

Get dressed

Mặc quần áo

I need to get dressed before we go out. (Tôi cần mặc quần áo trước khi chúng ta ra ngoài)

Get a job

Có công việc

She was able to get a job at a prestigious company. (Cô đã có thể có được một công việc tại một công ty có uy tín)

Get a promotion

Được thăng chức

After years of hard work, he finally got a promotion. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng anh ấy cũng được thăng chức.)

Get a haircut

Cắt tóc

I need to get a haircut before the wedding. (Tôi cần đi cắt tóc trước đám cưới)

Bài tập về collocation

Hãy chọn từ thích hợp để hoàn thành mỗi câu sau:

1. I need to __________ an important decision.

a) do

b) take

c) make

d) get

2.Could you please __________ the dishes for me?

a) make

b) do

c) catch

d) get

3.I have to __________ a shower before going to the party.

a) do

b) make

c) take

d) get

4.She is always __________ her best in everything she does.

a) takes

b) keeps

c) does

d) gets

5.He needs to __________ his car to the mechanic for repairs.

a) make

b) do

c) take

d) pay

Đáp án:

  1. c) make
  2. b) do
  3. c) take
  4. b) makes
  5. .c) take

Những collocation thường được gặp trong thi cử cũng như trong giao tiếp tiếng Anh, vì thế bạn hãy chăm chỉ đọc và nghe tiếng Anh thường xuyên để ghi nhớ collocation thật lâu nhé! Hãy truy cập hoctienganhnhanh.vn để xem những kiến thức mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top