Color nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn nhất
Color nghĩa tiếng Việt là màu sắc và nhiều ngữ nghĩa khác tùy theo ngữ cảnh giao tiếp, từ vựng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ.
Color là một loại từ vựng quen thuộc được sử dụng nhiều trong các ngữ cảnh giao tiếp tiếng Anh. Đối với người học tiếng Anh online việc tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách phát âm của từ color giúp họ tự tin hơn trong giao tiếp. Cho nên trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh Nhanh, người học tiếng Anh được cập nhật thêm những thông tin hữu ích liên quan đến từ color này.
Giải nghĩa từ color và vai trò của nó
Tìm hiểu về từ color nghĩa là gì trong từ điển Anh Việt
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, từ color sở hữu nhiều ngữ nghĩa khác nhau được dùng trong từng ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Tất cả những ngữ nghĩa của từ color được tổng hợp như sau:
Từ color nghĩa là gì trong tiếng Việt?
- Color có nghĩa sự xuất hiện của điều gì đó là kết quả của việc tương phản ánh sáng.
Ví dụ: My little daughter like to see pictures in color. (Con gái nhỏ yêu thích xem tranh ảnh có màu sắc.)
- Color chỉ màu sắc tự nhiên của làn da con người khi xét về mặt chủng tộc.
Ví dụ: People of color need to be protected in Europe. (Người da màu cần được bảo vệ ở châu Âu.)
- Color có thể hiểu là vẻ ngoài của làn da khỏe mạnh.
Ví dụ: My father had a better color after his illness. (Bố của tôi trong khỏe mạnh hơn sau khi bị bệnh.)
- Color chỉ hành động nhuộm màu hay vẽ trên một thứ gì đó.
Ví dụ: The craftsman colored this clothes with some vegetables. (Người thợ thủ công nhuộm màu quần áo này bằng các loại rau củ.)
- Ảnh hưởng đến bạn bằng những suy nghĩ hoặc quan điểm tiêu cực.
Ví dụ: The world economy is colored by the war between Russia and Ukraine. (Kinh tế thế giới nhuốm màu chiến tranh giữa Nga và Ukraine.)
- Thể hiện có màu sắc, không chỉ màu trắng và màu đen.
Ví dụ: The color television is used widely every countries nowadays. (Ti vi màu được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới ngày nay.)
Vai trò của từ color trong tiếng Anh
Color là một loại danh từ không đếm được có nghĩa là người da màu, sự phản ánh màu sắc hoặc chất nhuộm màu, màu vẽ. Còn động từ color diễn tả hành động thay đổi màu sắc của một vật gì đó bằng cách vẽ hoặc nhuộm màu.
Nghĩa bóng của động từ color là nhóm màu sắc của điều gì đó hoặc người nào đó ảnh hưởng đến suy nghĩ hoặc quan niệm của bạn một cách tiêu cực. Tính từ color được sử dụng để thể hiện một vật nào đó có màu sắc, không chỉ là màu trắng hoặc màu đen.
Cách phát âm color chuẩn xác của người Anh - Mỹ
Cách phát âm color đặc biệt so với các loại từ vựng khác
Từ color hay colour theo cách viết của người Anh British đều có cùng cách phát âm là /ˈkʌl·ər/. Đây là nguyên tắc phát âm quốc tế IPA với sự biến đổi của các nguyên âm và phụ âm trong từ color. Phụ âm /c/ chuyển đổi thành phụ âm /k/, nguyên âm /o/ biến đổi thành nguyên âm /ʌ/ và nguyên âm /ə/. Người học tiếng Anh cần chú ý đến cách nhấn mạnh âm tiết đầu tiên khi phát âm từ color. Để phát âm từ color chuẩn xác như người bản xứ và tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Một vài cụm từ liên quan từ color trong tiếng Anh
Ý nghĩa của các cụm từ color được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh
Từ color không chỉ sở hữu những nghĩa đa dạng và cách phát âm chuẩn xác mà còn có nhiều cụm từ liên quan đến từ color. Mỗi cụm từ của từ color đều mang nghĩa riêng biệt và ứng dụng khác nhau trong từng ngữ cảnh giao tiếp.
Phrase of color |
Meaning |
Example |
A riot of color |
Nhiều màu sắc và sáng tươi. |
I want to decorate my daughter's room which is a riot of color. (Tôi Muốn trang trí phòng của con gái mới gam màu tươi sáng và rực rỡ) |
Put some color in someone's cheeks |
Làm cho người đang ốm trong khỏe mạnh bằng cách tập thể dục. |
She does exercise every morning to put some color in her cheeks. (Cô ấy tập thể dục mỗi buổi sáng để đem đến sắc hồng cho đôi má.) |
Color something in |
Tô màu cho một thứ hay một khoảng trắng nào đó. |
My son likes painting pictures of nature and color them in. (Con Tôi thích vẽ cảnh thiên nhiên và tô màu cho những bức tranh đó.) |
Non-color |
Tạo hoặc hiển thị hình ảnh văn bản ở màu đen, trắng và xám. |
All of the non-color images couldn't express all the details. (Tất cả những tấm ảnh không màu không thể diễn tả hết những chi tiết.) |
Off - color |
Hơi cảm thấy bị bệnh. |
My little daughter feels tired today. She may be off - color and sleep a lot. (Con gái nhỏ của tôi cảm thấy mệt hôm nay có lẽ nó bị bệnh và ngủ rất nhiều. ) |
Colorblind |
Triệu chứng rối loạn màu sắc, không phân biệt được màu sắc một cách rõ ràng. |
A man who is colorblind will live in a miserable world. (Một người bị mù màu sẽ sống trong một thế giới nhiều bất hạnh.) |
Bài tập trắc nghiệm sử dụng từ color theo chuẩn Anh ngữ
Người học tiếng Anh có thể dựa vào ngữ nghĩa của các từ và cụm từ liên quan đến từ color để đưa ra những đáp án phù hợp về ngữ nghĩa và ngữ cảnh giao tiếp trong các câu hỏi trắc nghiệm bài tập sau đây:
Câu 1: My father needs to put some … in his cheeks by walking in the sunshine every morning.
A. Colored B. Color C. Collocate D. Dyed
Câu 2: Our children enjoy painting and … the animals with anything they like.
A. Coloring B. Dyed C. Collocate D. Colored
Câu 3: Almost … isn’t suitable for the format of modern technology nowadays.
A. Collocate B. Colored C. Non-color D. Dyed
Câu 4: When you look …, it means you should rest and go to see a doctor soon.
A. Off-color B. Dyed C. Colored D. Collocate
Câu 5: Nancy likes her dress which comes in a lot of … like a bowl.
A. Colored B. Collocate C. Color D. Dyed
Đáp án:
- B
- A
- C
- A
- C
Như vậy, color nghĩa là gì trong tiếng Việt? Từ color sở hữu nhiều ngữ nghĩa được tổng hợp trong bài viết ngày hôm nay. Ngoài ra, người học tiếng Anh còn cập nhật thêm cách phát âm chuẩn xác của từng color theo ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ.