MỚI CẬP NHẬT

coming soon là gì? cách sử dụng coming soon trong tiếng Anh

Nghĩa của coming soon là sắp đến, sắp diễn ra của các sự kiện, hành động nào đó trong tương lai gần, được dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người Anh.

Cụm từ coming soon mang ý nghĩa sắp diễn ra sắp ra mắt của một sự kiện, một chương trình khuyến mãi… ở một thời điểm tương lai. Tuy nhiên người học tiếng Anh ít khi được biết cách sử dụng của trạng từ này như thế nào theo đúng chuẩn ngữ pháp? Cho nên trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học Tiếng Anh Nhanh, bạn có thể cập nhật thêm những thông tin hữu ích để ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp.

Coming soon là gì?

Ý nghĩa của trạng từ coming soon

Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary khi cụm từ coming soon có nghĩa là sắp diễn ra, sắp đến. Người Anh và người Mỹ đều có cách phát âm của từ coming soon giống nhau là /ˈkʌmɪŋ suːn/. Trong giao tiếp hàng ngày người anh cũng thường sử dụng coming soon khi đề cập đến các hành động của một người nào đó hứa hẹn đến sớm trong một buổi tiệc hoặc một sự kiện.

Ví dụ:

  • I'm coming soon. (Tôi hứa sẽ đến sớm.)
  • We are coming soon. (Chúng ta sẽ đến sớm.)

Trong các bảng pano quảng cáo hay quảng cáo trên truyền hình, mạng xã hội hay kênh YouTube về một bộ phim một sản phẩm âm nhạc hoặc các sự kiện lễ hội đều sử dụng cụm từ coming soon để hé lộ một vài chi tiết đáng mong chờ trước khi chương trình chính thức ra mắt.

Ví dụ:

  • New levels coming soon nghĩa là gì? (Nghĩa là cấp độ mới sẽ sớm ra mắt.)
  • Is coming soon là gì? (Nghĩa là sắp ra mắt hả?)

Một số danh từ ghép với coming soon mới nhất được cập nhật trong từ điển Cambridge như sau:

  • Coming soon page: trang web sắp sửa ra mắt.
  • Coming soon poster: áp phích của các sản phẩm, dự án sắp diễn ra.
  • Coming soon trailer: đoạn video quảng cáo cho các dự án, sản phẩm sắp ra mắt.
  • Coming soon teaser: đoạn clip ngắn về các sản phẩm dự án sắp chào bán.

Cách sử dụng coming soon theo đúng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh

Sử dụng coming soon đúng chuẩn ngữ pháp trong tiếng Anh

Người học tiếng Anh có thể chia cách dùng của trạng từ coming soon theo 3 vị trí chính trong câu. Tuy nhiên, ngữ nghĩa của cụm từ coming soon không thay đổi dù ở vị trí đầu câu, giữa câu hay cuối câu.

Vị trí đầu câu

Trạng từ coming soon đứng ở đầu câu thường đi kèm với dấu phẩy và sau đó là một mệnh đề. Chúng ta cũng thường sử dụng coming soon to + name of event, festival… để bắt đầu cho câu giới thiệu về các sự kiện lễ hội sắp diễn ra.

  • Ví dụ: Coming soon, you must be surprised with her appearance. (Sắp đến đây, ắt hẳn là anh sẽ ngạc nhiên với vẻ ngoài của cô ấy.)
  • Ví dụ: Coming soon to Asia festival: The Moon Festival. (Sắp diễn ra lễ hội ở Châu Á: lễ hội Trăng rằm.)

Vị trí giữa câu

Vai trò của trạng từ coming soon ở giữa câu bổ nghĩa cho các danh từ hoặc động từ. Cho nên người Anh thường sử dụng dấu phẩy đi sau coming soon, kết hợp trạng từ coming soon với giới từ, liên từ, cụm từ hoặc mệnh đề.

Ví dụ: It was a split coming soon between them from yesterday. (Sắp có sự chia rẽ giữa bọn họ từ ngày hôm qua.)

Vị trí cuối câu

Khi đứng ở cuối câu, trạng từ coming soon thường đứng sau động từ to be hoặc động từ thường, với vai trò bổ nghĩa và làm cho người đọc hoặc người nghe ấn tượng với các sự kiện hoặc nhân vật được đề cập đến.

Ví dụ: Our new watch brand is coming soon. (Thương hiệu đồng hồ mới của chúng tôi sắp ra mắt.)

Các cụm từ đồng nghĩa khác âm với coming soon

Tham khảo các cụm từ đồng nghĩa với coming soon

Bên cạnh việc sử dụng trạng từ coming soon khi đề cập đến các sự kiện sắp đến hay sắp xảy ra, người học tiếng Anh có thể sử dụng linh hoạt một số cụm từ hay trạng từ mang ý nghĩa tương đương. Để tạo nên sự đa dạng và phong phú khi giao tiếp nói chuyện với người bản xứ.

Synonyms

Meaning

Synonyms

Meaning

Will be there soon

Sẽ có mặt ở đó sớm (thời gian).

In the pipeline

Xảy ra ngay đây, sắp xảy ra…

In a day or two

Chỉ 1 - 2 ngày

Near the hand

Diễn ra ngay sau đây.

Before long

Sẽ có mặt nhanh chóng.

Be here any minutes

Ngay giây phút này

Within short order

Trong thời gian ngắn ngủi

Coming up

Sắp tới đây.

In a short time

Trong khoảng thời gian ngắn

Happening soon

Sắp xảy ra.

Just around the corner

Diễn ra nhanh.

In a little time

Trong khoảng thời gian ngắn ngủi

In the near future

Trong tương lai gần

Forthcoming

Sắp tới, sắp diễn ra…

Some of these days

Trong vài ngày

Any minutes

Bất kỳ giây phút nào

In a little while

Chỉ một thoáng, một chốc

Arrive soon

Sắp tới nơi

On the way

Đang diễn ra, đang chạy chương trình…

Appearing soon

Sớm xảy ra…

Close at hand

Trong tầm tay

Approaching

Đang đến gần…

Impending

Xảy ra trước mắt

Proceeding

Đang tiến hành…

Đoạn hội thoại giao tiếp hàng ngày sử dụng trạng từ chỉ thời gian coming soon

Ứng dụng của trạng từ chỉ thời gian trong giao tiếp hàng ngày.

Mỗi cách sử dụng cấu trúc trong tiếng Anh đều được ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Đây là một trong những cách học tiếng Anh cực kỳ hiệu quả của nhiều người. Hãy cùng Học tiếng Anh Nhanh tham khảo đoạn hội thoại sau đây:

Bill: Hi darling. I'm working from home today. Because our new cosmetics are coming soon. (Chào em yêu. Anh đang làm việc ở nhà. Bởi vì mỹ phẩm mới sắp ra mắt.)

His wife: Hi Bill. I'm taking care of the neighborhood kids today in the opposite building. (Chào Bill. Em đang trong mấy đứa nhỏ của hàng xóm ở tòa nhà đối diện.)

Bill: That's great. What are they doing? (Tuyệt. Chúng đang làm gì vậy?)

His wife: Tommy is reading quietly…Paige and Angela are talking about the new toys coming soon…and Zoe is playing with her cars. (Tommy đang đọc sách trong im lặng… Paige và Angela đang nói về đồ chơi mới sắp ra mắt…Zoe đang chơi xe hơi.)

Bill: Sounds fun. How about Mikey? (Vui nhỉ. Mikey thì sao?)

His wife: Mikey is coming soon to sleep in his bed. (Mikey sắp ngủ trên giường của nó.)

Bill: Did you feed him? (Em cho nó ăn chưa?)

His wife: Yes, I did. At 10am. I think he is tired because of getting a lot of exercise today. (Rồi anh. Lúc 10 giờ sáng. Em thấy nó mệt bởi vì hoạt động cả ngày hôm nay.)

Bill: Sure. Let the children eat and go to bed on time. I will call you later. (Chắc chắn rồi. Hãy cho mấy đứa nhỏ ăn và đi ngủ đúng giờ. Anh sẽ gọi lại cho em sau.)

His wife: OK. I'm coming soon. Bye bye. (Được rồi. Em cũng đang vội. Tạm biệt.)

Bill: Bye bye. Take care of yourself. (Tạm biệt. Bảo trọng nhé.)

Phần bài tập thực hành sử dụng chính xác trạng từ coming soon

Người học tiếng Anh phân tích và lựa chọn vị trí của coming soon theo đúng cấu trúc ngữ pháp và ngữ nghĩa trong những câu sau đây:

  1. Our children watch the film of Higashino Keigo.
  2. Everyone is eager to welcome The Mid Autumn in Việt Nam.
  3. Do you think "Demon Slayer 3 "... ?
  4. When is Blackpink's new album?
  5. Are you sure that festival is about…?

Đáp án:

  1. Our children are coming soon to watch the film of Higashino Keigo.
  2. Everyone is eager to welcome The Mid Autumn in Việt Nam coming soon.
  3. Do you think "Demon Slayer 3 " is coming soon?
  4. Blackpink's new album is coming soon, maybe at the end of September.
  5. Are you sure that festival is about to coming soon?

Như vậy, cách sử dụng trạng từ coming soon tùy theo vị trí trong câu nhưng vẫn giữ nguyên vẹn ý nghĩa là những dự án, sự kiện hay sản phẩm sắp ra mắt. Người học tiếng Anh cần phân biệt cách sử dụng coming soon với các trạng từ chỉ thời gian khác. Mọi thắc mắc và giải đáp về các bài viết tiếng Anh đều được cập nhật trên hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày.

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Top