MỚI CẬP NHẬT

Complaint nghĩa là gì? Phân biệt complaint và complain

Complaint có nghĩa là phàn nàn, khiếu nại; sử dụng từ ở trường hợp cụ thể, từ loại kết hợp với complaint, từ đồng nghĩa, sự khác biệt giữa complaint và complain.

Trong cuộc sống, bạn sẽ gặp nhiều tình huống hoặc ai đó khiến bạn cảm thấy không thoải mái, không hài lòng, thậm chí bất mãn. Chúng ta thường dùng từ complaint trong tiếng Anh để nói về điều này, nhưng liệu bạn có biết chính xác complaint có nghĩa tiếng Việt là gì không? Bạn có thể phân biệt được complaint và complain hay không?

Hãy cùng học tiếng Anh nhanh theo dõi bài học sau để hiểu hơn về từ tiếng Anh này nhé!

Complaint có nghĩa tiếng Việt là gì?

Complaint có nghĩa là gì?

Complaint (/kəmˈpleɪnt/) trong tiếng Việt hiểu đơn giản là phàn nàn hoặc khiếu nại, là một danh từ (đếm được hoặc không đếm được) trong tiếng Anh được dùng để diễn đạt sự không hài lòng, bất mãn, ca thán, oán trách hoặc phê phán về một điều gì đó.

Complaint có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, từ việc phản đối một sản phẩm hay dịch vụ không đạt yêu cầu đến việc nêu lên một vấn đề hay mối lo ngại nào đó.

Lưu ý:

  • Khi complaint là một danh từ đếm được, nó thường được đề cập đến một sự phàn nàn cụ thể hoặc một yếu tố cụ thể gây đem lại sự hài lòng.

Ví dụ: I received three complaints about the service at the restaurant. (Tôi nhận được ba lời phàn nàn về dịch vụ tại nhà hàng)

  • Khi complaint là một danh từ không đếm được, nó thường nói về sự phàn nàn, kêu ca hoăc đưa ra lý do bất mãn mà không nói đến từng trường hợp cụ thể, đó có thể là chất lượng, chính sách, vấn nạn, bệnh tật,....

Ví dụ: There was a lot of complaint about the new policy. (Có rất nhiều lời phàn nàn về chính sách mới)

Một số trường hợp cụ thể sử dụng danh từ complaint trong tiếng Anh

Sử dụng từ complaint trong ngữ cảnh cụ thể.

Complaint được sử dụng để nói về sự không hài lòng hoặc bất mãn tuy nhiên để giúp bạn hình dung rõ ràng hơn, bạn có thể tham khảo một số trường hợp cụ thể sau đây sử dụng danh từ này mà hoctienganhnhanh.vn chia sẻ.

  • Phàn nàn về chất lượng dịch vụ nhà hàng.

Ví dụ: The French girl filed a complaint with the manager of the 5-star restaurant in Sweden about the undercooked steak. (Cô gái Pháp đã phàn nàn với quản lý nhà hàng 5 sao ở Thụy Điển về việc thịt bò nướng không được chín)

  • Phàn nàn về môi trường làm việc.

Ví dụ: Employee expressed complaints about the unfair treatment by the superior. (Nhân viên đã bày tỏ sự phàn nàn về việc hành xử không công bằng của cấp trên)

  • Phàn nàn về kết nối mạng internet.

Ví dụ: There have been numerous complaints from residents about frequent network disconnections and slow Internet speeds from the service provider. (Đã có rất nhiều lời phàn nàn của người dân về tình trạng mất kết nối mạng thường xuyên và tốc độ Internet chậm từ nhà cung cấp dịch vụ)

  • Phàn nàn về chất lượng sản phẩm.

Ví dụ: The customer wrote a detailed complaint to the manufacturer regarding the defective parts in the newly purchased electronic device. (Khách hàng đã viết đơn khiếu nại chi tiết tới nhà sản xuất về các bộ phận bị lỗi trong thiết bị điện tử mới mua)

  • Phàn nàn về tiếng ồn của hàng xóm.

Ví dụ: The neighborhood leader received complaints about excessive noise from late-night parties at the neighboring restaurant. (Bác tổ trưởng khu phố đã nhận được lời phàn nàn về tiếng ồn quá mức từ các buổi tiệc đêm khuya của nhà hàng xóm)

  • Phàn nàn về dịch vụ ngân hàng.

Ví dụ: Customers often file complaints about hidden fees and unclear terms in their banking transactions. (Khách hàng thường gửi khiếu nại về các khoản phí ẩn và điều khoản không rõ ràng trong giao dịch ngân hàng của họ)

  • Phàn nàn về thái độ, hành xử của nhân viên.

Ví dụ: She voiced complaints about the unprofessionalism of the spa staff. (Cô ấy đã đưa ra lời than phiền về việc làm việc thiếu chuyên nghiệp của nhân viên spa)

Các từ loại có thể kết hợp với complaint trong câu tiếng Anh

Complaint kết hợp với từ loại nào?

Danh từ complaint có thể kết hợp với nhiều từ loại khác nhau như động từ, tính từ, giới từ, trạng từ, tân ngữ với các thành phần phụ khác trong câu để tạo thành một câu nói hoàn chính trong tiếng Anh. Dưới đây là một số từ loại mà có thể kết hợp với complaint:

Động từ kết hợp với danh từ compalint:

  • Make a complaint: Đưa ra một lời phàn nàn.
  • Lodge a complaint: Nộp đơn phàn nàn.
  • File a complaint: Gửi đơn phàn nàn.
  • Initial complaint: Khiếu nại lúc đầu.
  • Deal with complaint: Giải quyết khiếu nại.

Tính từ kết hợp với danh từ compalint:

  • Minor complaint: Khiếu nại nhỏ.
  • Valid complaint: Lời phàn nàn chính đáng.
  • Formal complaint: Đơn khiếu nại chính thức.
  • Detailed complaint: Lời phàn nàn chi tiết.
  • Constant complaint: Liên tục phàn nàn.

Trạng từ kết hợp với danh từ compalint:

  • Verbally complain: Phàn nàn bằng lời nói.
  • Frequently complain: Thường xuyên phàn nàn.
  • Directly complain: Phàn nàn trực tiếp.

Giới từ kết hợp với danh từ compalint:

  • Complaint about: Phàn nàn về.
  • Complaint against: Khiếu nại để chống lại.

Tân ngữ kết hợp với danh từ compalint:

  • Complaint letter: Thư phàn nàn.
  • Complaint form: Mẫu đơn phàn nàn.
  • Customer complaint: Phàn nàn từ khách hàng.

Những từ đồng nghĩa với complaint trong tiếng Anh

Từ có nghĩa tương tự complaint.

Những từ bên dưới đây có nghĩa tương tự compalint (phàn nàn, khiếu nại, than phiền,...) trong việc miêu tả sự không hài lòng, phản đối hoặc lời phàn nàn. Cụ thể như sau:

  • Grievance: Phàn nàn, khiếu nại, lời phàn nàn về một vấn đề hoặc tình huống không hài lòng.
  • Criticism: Sự phê phán, lời phê bình về điều gì đó không đạt yêu cầu hoặc không thỏa mãn.
  • Objection: Sự phản đối, lời phản đối về một quyết định, hành động, hoặc tình trạng cụ thể.
  • Protest: Sự biểu tình, lời phản đối mạnh mẽ về một vấn đề hoặc tình trạng xã hội.
  • Discontent: Không hài lòng, sự bất mãn, có thể ám chỉ tâm trạng tiêu cực và không hài lòng nói chung.
  • Displeasure: Sự không hài lòng, sự phản đối, thể hiện tâm trạng không hài lòng hoặc không hạnh phúc.
  • Censure: Lời chỉ trích, sự phê phán nặng nề và công kích đối với hành động hoặc quyết định nào đó.
  • Dissatisfaction: Sự không hài lòng, trạng thái không thỏa mãn về một điều gì đó.

Sự khác biệt giữa complaint và complain trong tiếng Anh

Phân biệt complaint và complain.

Complaint và complain có sự khác nhau ở từ loại và vai trò của từ trong câu, cụ thể là:

  • Complaint: Là một danh từ và thường được sử dụng để chỉ một lời phàn nàn, một sự không hài lòng hoặc một ý kiến tiêu cực về một tình huống, sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.

Ví dụ: I have a complaint about the quality of the service at this restaurant. (Tôi muốn phàn nàn về chất lượng dịch vụ tại nhà hàng này)

  • Complain: Là một động từ và được sử dụng khi người nói thể hiện sự phàn nàn, không hài lòng hoặc biểu đạt ý kiến tiêu cực về điều gì đó.

Ví dụ: I need to complain about the noise from the construction site. (Tôi cần phàn nàn về tiếng ồn từ công trường xây dựng)

Hội thoại sử dụng từ complaint kèm nghĩa tiếng Việt

Giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ complaint.

Mary: Today I had a meeting with a partner, but the staff spilled a drink on my dress. He not only didn't apologize but also showed indifference and walked away. (Hôm nay tôi có cuộc hẹn với đối tác, nhưng nhân viên làm đổ đồ uống lên váy của tôi. Anh ta không xin lỗi mà còn tỏ thái độ dửng dưng và bỏ đi)

Tracy: I apologize for that incident, perhaps he is dealing with personal issues. (Tôi xin lỗi về sự cố đó, anh ta có lẽ đang gặp vấn đề cá nhân)

Mary: But how can you say that? That's his personal matter, not mine. He may not apologize to me, but he shouldn't act like that. (Nhưng làm sao mà bạn nói như vậy được? Đó là việc cá nhân của anh ta, không phải của tôi. Anh ta có thể không xin lỗi tôi nhưng đừng tỏ thái độ như vậy)

Tracy: I will talk to him immediately and ask him to apologize. Please wait for a moment! (Tôi sẽ nói anh ấy ra đây xin lỗi cô ngay lập tức. Cô chờ một chút nhé!)

Mary: Earlier, I observed a lady sitting nearby with a complaint about his disrespectful attitude towards customers. I thought he would learn from that, but not only did he not learn, but he also showed an attitude towards me. (Lúc nãy tôi đã thấy quý bà ngồi bên cạnh phàn nàn về thái độ khinh thường khác hàng của anh ta. Tôi nghĩ anh ta sẽ rút kinh nghiệm nhưng anh ta không những không rút kinh nghiệm mà còn thái độ với tôi)

Tracy: We will certainly address this issue. I apologize for this inconvenience. (Chắc chắn chúng tôi sẽ xem xét vấn đề này. Xin lỗi về sự phiền phức này)

Mary: I hope the shop will improve to avoid similar situations in the future. (Tôi hy vọng quán sẽ cải thiện để tránh những tình huống tương tự xảy ra)

Như vậy toàn bộ nội dung kiến thức tiếng Anh liên quan tới từ complaint trong tiếng Anh, mà bạn có thể tham khảo để hiểu hơn về những tình huống có thể sử dụng từ vựng này. Hy vọng bạn sẽ thường xuyên theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn, để có thêm nhiều bài học từ vựng từ dịch từ Anh sang Việt khá bổ ích nhé!

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Top