Con bọ cạp tiếng Anh là gì? Ví dụ và từ vựng liên quan
Con bọ cạp tiếng Anh là scorpion, là một con vật không có xương sống và chân, có hình dạng giống con nhện, phiên âm đọc là /ˈskɔː.pi.ən/
Con bọ cạp là một trong những côn trùng có tiết nọc độc vô hại với con người chúng ta. Tuy nhiên, chúng có chứa chlorotoxin nên vẫn có thể gây ra nhiều phản ứng như đau, sưng nề, tê cứng hoặc hoại tử tế bào khi bị chích. Trong tiếng Anh chúng được gọi là scorpion.
Hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu về con bọ cạp từ cách phát âm, ví dụ và một số từ vựng liên quan để hiểu rõ hơn về loài động vật này nhé!
Con bọ cạp tiếng Anh là gì?
Con bọ cạp tiếng Anh là scorpion
Con bọ cạp tiếng Anh là scorpion, là một trong những côn trùng tiết ra nòng độc nhưng không gây hại cho sức khỏe con người. Chúng không có chân và xương sống và có hình dạng giống như con nhện nên thường được xếp vào lớp nhện.
Ví dụ: Scorpions are nocturnal creatures that hide in crevices during the day. (Bọ cạp là những sinh vật hoạt động vào ban đêm và ẩn nấp trong khe nứt vào ban ngày)
Cách phát âm chuẩn con bọ cạp trong tiếng Ạnh
Hướng dẫn cách phát âm chuẩn từ con bọ cạp trong tiếng Anh
Việc học từ phát âm khi học từ vựng là điều rất quan trọng. Vì nó giúp cho bạn từ tin hơn để giao tiếp hàng ngày.
Phát âm từ vựng con bọ cạp - scorpion trong tiếng Anh như sau:
- Anh - Anh (UK): /ˈskɔː.pi.ən/
- Anh - Mỹ (US): /ˈskɔːr.pi.ən/
Từ vựng liên quan đến con bọ cạp trong tiếng Anh
Bảng tổng hợp từ vựng liên quan đến con bọ cạp trong tiếng Anh
Cùng tham khảo thêm một số từ vựng khác có liên quan đến con bọ cạp và ví dụ minh họa cho mỗi từ vựng thông qua bảng sau đây nhé!
Tiếng việt |
Tiếng Anh |
Ví dụ |
Bọ cạp đen |
Black scorpion |
I spotted a black scorpion crawling across the desert sand. (Tôi phát hiện thấy một con bọ cạp đen bò qua cát sa mạc) |
Bọ cạp đất |
Ground scorpion |
The ground scorpion burrowed deep into the soil to find shelter. (Con bọ cạp đất đào sâu vào đất để tìm nơi trú ẩn) |
Cung bọ cạp |
Scorpio |
Scorpio is the astrological sign represented by a scorpion. (Scorpio là cung hoàng đạo được biểu trưng bởi một con bọ cạp) |
Nọc độc |
Venom |
The venom of the scorpion can cause paralysis and excruciating pain. (Nọc độc của con bọ cạp có thể gây tê liệt và đau đớn dữ dội) |
Bọ cạp đuôi đỏ |
Red-tailed scorpion |
The red-tailed scorpion is known for its vibrant red-colored tail. (Con bọ cạp đuôi đỏ nổi tiếng với đuôi màu đỏ tươi) |
Độc tính |
Toxicity |
The toxicity of scorpion venom varies among different species. (Độc tính của nọc độc bọ cạp khác nhau đối với từng loài) |
Khe nứt |
Crevices |
Scorpions often hide in crevices and cracks to protect themselves. (Bọ cạp thường ẩn nấp trong kẽ hở và khe nứt để tự bảo vệ) |
Đốt |
Sting |
The scorpion's sting can be extremely painful and may require medical attention. (Cú đốt của con bọ cạp có thể vô cùng đau đớn và có thể cần chăm sóc y tế) |
Côn trùng |
Insects |
Scorpions are known for their ability to prey on insects with their pincers and venomous sting. (Bọ cạp nổi tiếng với khả năng săn mồi côn trùng bằng kẹp và cú đốt độc.) |
Đoạn hội thoại có sử dụng con bọ cạp trong tiếng Anh
Đoạn hội thoại tìm hiểu về tác hại của con bọ cạp trong tiếng Anh
Anna: Hey, have you ever seen a scorpion? (Chào, bạn đã từng thấy con bọ cạp chưa?)
Tom: Yes, I have. They are fascinating creatures. (Có, tôi đã thấy. Chúng là những sinh vật hấp dẫn.)
Anna: Really? I didn't know that. What are some unique characteristics of scorpions? (Thực sự vậy sao? Tôi không biết điều đó. Bọ cạp có những đặc điểm độc đáo nào?)
Tom: Well, scorpions have a pair of pincers called pedipalps, which they use to catch prey and defend themselves. They also have a long, segmented tail that ends with a venomous stinger. (Thì bọ cạp có một cặp chạc được gọi là pedipalp, chúng sử dụng để bắt mồi và tự vệ. Chúng cũng có một cái đuôi dài được chia thành nhiều đốt, kết thúc bằng một đầu độc)
Anna: Wow, that sounds both interesting and dangerous. Are scorpions found in specific regions?(Wow, nghe có vẻ thú vị và nguy hiểm. Bọ cạp có tồn tại ở các vùng đặc biệt nào không?)
Tom: Yes, scorpions are distributed worldwide, except for Antarctica. They prefer dry and arid habitats such as deserts, but you can also find them in forests, grasslands, and caves. (Đúng vậy, bọ cạp phân bố trên toàn thế giới, trừ Châu Nam Cực. Chúng thích sống ở môi trường khô cằn như sa mạc, nhưng bạn cũng có thể tìm thấy chúng ở rừng, cánh đồng và hang động.)
Anna: Are all scorpions venomous? (Liệu tất cả bọ cạp đều có độc không?)
Tom: No, not all scorpions are venomous. However, there are about 2,000 known species of scorpions, and some of them have venom that can be harmful to humans. It's best to avoid getting too close to them if you encounter one. (Không, không phải tất cả bọ cạp đều có độc. Tuy nhiên, có khoảng 2.000 loài bọ cạp đã được biết đến, và một số loài có nọc độc có thể gây hại cho con người. Tốt nhất là tránh tiếp xúc quá gần nếu bạn gặp phải chúng)
Anna: That's good to know. I'll be cautious if I ever come across a scorpion. Thanks for sharing this information! (Điều đó thật tốt khi biết. Tôi sẽ cẩn thận nếu tôi gặp phải bọ cạp. Cảm ơn bạn đã chia sẻ thông tin này!)
Kết thúc bài học hôm nay về con bò cạp tiếng Anh là gì? Hy vọng các bạn sẽ nắm vững kiến thức về con bọ cạp cũng như một số từ vựng có liên quan để có thể áp dụng thành công vào tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Và đừng ngần ngại mà không bấm hoctienganhnhanh.vn để đón đọc những từ vựng mới hơn nhé!
Chắc chắn đây sẽ là thiên đường giúp bạn cải thiện từ vựng tiếng Anh trong thời gian sắp tới. Chúc các bạn học tốt!