Con cò tiếng Anh là gì? Phát âm và các cụm từ liên quan
Con cò trong tiếng Anh được dịch là stork, là loại chim có thân hình cao lớn, chân dài, mỏ dài và nhọn và sống chủ yếu ở gần các vùng nước.
Trong tiếng Anh, từ vựng là một phần quan trọng để có thể giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng học tiếng anh khám phá và học cách sử dụng từ con cò trong tiếng Anh, một từ vựng đặc biệt liên quan đến thế giới động vật và văn hóa qua bài học dưới đây.
Con cò tiếng Anh là gì?
Con cò trong tiếng Anh nghĩa là stork
Con cò trong tiếng Anh là stork, là loại chim có thân hình cao lớn, chân dài, mỏ dài và nhọn. Con cò thường được biết đến với việc xây tổ và nuôi dưỡng con non nên nó biểu thị tính chăm chỉ và tình yêu thương của cha mẹ đối với con cái.
Từ stork (con cò) được phát âm là: /stɔːrk/ (IPA)
- /st/: phụ âm st được phát âm như tiếng s đi kèm với âm t.
- /ɔː/: âm ɔː tương đương với âm o trong từ go.
- /r/: phụ âm r được phát âm khá rõ ràng.
- /k/: phụ âm k được phát âm như tiếng k bình thường.
Ví dụ:
- I saw a stork flying gracefully overhead. (Tôi đã nhìn thấy một con cò bay lượn một cách duyên dáng trên đầu)
- The stork built its nest on top of the chimney. (Con cò đã xây tổ trên đỉnh ống khói)
- The stork stood on one leg in the water, patiently waiting for its prey. (Con cò đứng trên một chân trong nước, kiên nhẫn chờ đợi con mồi của nó)
- The old folktale tells the story of a stork that saved a lost baby and brought it back to its family. (Truyện cổ tích kể về một con cò đã cứu một đứa bé lạc và đưa nó trở về gia đình)
- The stork's long beak is adapted for catching fish and other small creatures. (Mỏ dài của con cò đã thích nghi để bắt cá và các sinh vật nhỏ khác)
Những ví dụ trên giúp minh họa cách sử dụng từ stork trong ngữ cảnh khác nhau.
Các cụm từ thường đi cùng từ con cò tiếng Anh
Một số cụm từ phổ biến đi cùng với từ stork (con cò)
- Tổ con cò: Stork's nest
- Giống con cò: Stork-like
- Con cò trắng: White stork
- Con cò đen: Black stork
- Con cò họng xám: Marabou stork
- Con cò bầu: Wood stork
- Con cò dáng cổ: Saddle-billed stork
- Có mỏ giống con cò: Stork-billed
- Di cư của con cò: Stork migration
- Bảo tồn con cò: Stork conservation
- Truyền thuyết về con cò: Stork folklore
- Việc nuôi con non của con cò: Stork feeding
- Địa điểm xây tổ của con cò: Stork nesting site
- Hành vi của con cò: Stork behavior
- Chân con cò: Stork feet
- Mỏ con cò: Stork beak
- Lông con cò: Stork feathers
- Mắt con cò: Stork eyes
- Đầu con cò: Stork head
- Đuôi con cò: Stork tail
Đoạn hội thoại sử dụng từ con cò tiếng Anh
Đoạn hội thoại sử dụng từ stork (con cò)
Lan: Look, Mai! There's a stork flying overhead! (Nhìn kìa, Mai ơi! Có con cò đang bay trên đầu!)
Mai: Oh, really? Wow, it's beautiful! Such graceful wings. (Thật sao? Wow, nó đẹp quá! Cánh vẽ nhìn được dễ thương quá)
Lan: I've heard that storks bring babies to families. Is that true? (Tớ nghe nói con cò mang đến cho các gia đình những đứa trẻ. Có đúng vậy không?)
Mai: Well, some people believe in that myth. They say storks deliver babies to families in a big bundle. (À, có một số người tin vào truyền thuyết đó. Họ nói rằng con cò mang đến cho các gia đình một đứa trẻ trong một bọc lớn)
Lan: That's so interesting! I wonder where the stork's nest is. (Thật thú vị! Tớ tự hỏi tổ của con cò đặt ở đâu)
Mai: Storks usually build their nests on tall trees or rooftops. Let's see if we can find one nearby. (Con cò thường xây tổ trên cây cao hoặc mái nhà. Hãy xem xem có tìm thấy một tổ nào gần đây không)
Lan: I hope we can spot a stork's nest. It would be amazing to see the baby storks. (Tớ hy vọng chúng ta có thể nhìn thấy một tổ con cò. Sẽ thật tuyệt vời nếu nhìn thấy những con cò con)
Mai: Yes, it would be quite a sight. Let's keep our eyes open and see if we can find any more storks. (Đúng vậy, sẽ là một cảnh tượng đáng ngạc nhiên. Hãy giữ mắt mở và xem có thể tìm thấy thêm con cò nào khác không)
Lan: Definitely! I love watching these graceful birds. (Chắc chắn! Tớ thích xem những chú chim duyên dáng này)
Qua bài học về từ con cò tiếng Anh là stork thì chúng ta đã được tìm hiểu về các khía cạnh khác nhau của con cò qua các từ vựng liên quan. Hãy tiếp tục cùng hoctienganhnhanh.vn khám phá thêm từ vựng mới và sử dụng chúng trong các hoạt động giao tiếp hàng ngày.