MỚI CẬP NHẬT

Con dơi tiếng Anh là gì? Phát âm, ví dụ và cụm từ liên quan

Con dơi tiếng Anh là bat/ bats, là danh từ nói về loài động vật có vú nhưng biết bay, cùng tìm hiểu cách phát âm, ví dụ và cụm từ sử dụng từ vựng này.

Kiến thức về từ vựng tiếng Anh về chủ đề thế giới động vật vô cùng rộng lớn và ở bài học hôm nay, các bạn sẽ được khám phá từ vựng về một loại động vật biết bay đó chính là con dơi. Để hiểu hơn về loài động vật này, những nội dung chính mà chúng tôi muốn chia sẻ sẽ được trình bày qua 4 nội dung chính đó là: tên gọi, cách phát âm, ví dụ, cụm từ và đoạn hội thoại liên quan từ vựng bat - con dơi. Hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu ngay thôi nào!

Con dơi tiếng Anh là gì?

Tên tiếng Anh của con dơi là bat.

Con dơi dịch sang tiếng Anh là bat, có phiên âm là /bæt/, đây là danh từ số ít nói về loài động vật có vú duy nhất có khả năng bay được nhưng với khoảng cách rất ngắn, nó thích sống trong bóng tối và hoạt động vào ban đêm, phần lớn loài dơi ăn sâu bọ, còn một số ít thì ăn thịt hoặc hoa quả.

Lưu ý: Trường hợp số lượng dơi nhiều từ 2 con trở lên có thể dùng danh từ số nhiều bats để diễn tả.

Ví dụ:

  • As the sun set, the bats began to emerge from their roosts. (Khi mặt trời lặn, đàn dơi bắt đầu chui ra khỏi tổ)
  • Emily was fascinated by the mysterious behavior of bats in her garden. (Emily rất thích thú với hành vi bí ẩn của những con dơi trong vườn của cô)

Các ví dụ sử dụng danh từ bat - con dơi tiếng Anh

Để hiểu hơn về cách sử dụng từ vựng, đặc biệt là từ bat (con dơi), các bạn tham khảo qua một số ví dụ sau kèm dịch nghĩa tiếng Việt.

  • Bats are known for their exceptional echolocation abilities. (Dơi được biết đến với khả năng định vị bằng tiếng vang đặc biệt của chúng)
  • The little brown bat is one of the most common species in North America. (Dơi nâu nhỏ là một trong những loài phổ biến nhất ở Bắc Mỹ)
  • The vampire bat is known for its blood-feeding behavior on other animals. (Con dơi ma cà rồng nổi tiếng với hành vi hút máu các loài động vật khác)
  • Lucy was startled when a bat flew into her room through the open window. (Lucy giật mình khi một con dơi bay vào phòng của cô qua cánh cửa sổ đang mở)
  • The bat's nocturnal lifestyle allows it to avoid many daytime predators. (Lối sống về đêm của con dơi cho phép nó tránh nhiều kẻ săn mồi ban ngày)
  • Scientists study bat behavior to better understand their role in ecosystems. (Các nhà khoa học nghiên cứu hành vi của con dơi để hiểu rõ hơn về vai trò của chúng trong hệ sinh thái)
  • After a night of feeding, bats return to their roosts before dawn. (Sau một đêm kiếm ăn, các con dơi trở về nơi ẩn náu của chúng trước khi bình minh lên)
  • John caught a bat that had flown into his house last night. (John đã bắt được một con dơi đã bay vào nhà anh ta vào đêm qua)
  • He left the room faster than a bat can fly. (Anh ấy rời khỏi phòng nhanh hơn cả con dơi có thể bay)

Kết luận: Qua những ví dụ trên, chúng ta có thể thấy từ bat phần lớn xuất hiện trong câu với vai trò chủ ngữ, một số ít nó đóng vai trò là tân ngữ hoặc trạng ngữ trong câu mệnh đề.

Các cụm từ đi với từ vựng con dơi tiếng Anh

Cánh con dơi tiếng Anh là bat wings.

Khi học về từ vựng con dơi, một nội dung quan trọng mà bạn không nên bỏ qua đó chính là các cụm từ đi với từ này trong tiếng Anh, sau đây là một vài cụm từ mà các bạn thường gặp.

  • Phân dơi: Bat guano
  • Mắt con dơi: Bat's eyes
  • Cơ thể con dơi: Bat body
  • Con dơi trưởng thành: Mature bat
  • Tập tính loài dơi: Bat behavior
  • Con dơi lớn: Large bat
  • Con dơi nhỏ: Small bat
  • Con dơi mẹ: Mother bat
  • Con dơi con: Baby bat
  • Tổ dơi: Bat colony
  • Con dơi hút máu: Blood-sucking bat
  • Môi trường sống của dơi: Bat habitat/environment
  • Con dơi khổng lồ: Giant bat
  • Con dơi Lonely Joe: Lonely Joe bat
  • Dơi bay vào nhà: Bat flying into the house
  • Mô hình con dơi: Bat model
  • Thơ con dơi: Bat poem
  • Các loài dơi: Bat species
  • Diều hình con dơi: Bat-shaped kite
  • Cánh con dơi: Bat wings
  • Quần thể dơi: Bat populations
  • Con dơi đầu đàn: Head bat
  • Tượng con dơi: Bat statue
  • Bức tranh con dơi: Bat picture
  • Hình ảnh con dơi: Bat image
  • Con dơi treo ngược: Upside-down bat
  • Người dơi: Batman

Hội thoại với danh từ bat - con dơi bằng tiếng Anh

Trò chuyện về sự ảnh hưởng của loài dơi trong quần thể.

Alex: Look, there's a bat flying in the garden! (Nhìn kìa, có một con dơi đang bay trong vườn!)

Beth: Wow, really? Bats are fascinating creatures. Did you know they use echolocation to navigate? (Wow, thật à? Con dơi thật là những sinh vật hấp dẫn. Bạn có biết chúng dùng định vị bằng tiếng vang để di chuyển không?)

Alex: Yes, I've heard about that. They emit high-pitched sounds and listen to the echoes to find their way, right? (Vâng, tôi đã nghe nói về điều đó. Chúng phát ra âm thanh the thé và lắng nghe tiếng vang để tìm đường phải không?)

Beth: Exactly! It's an incredible adaptation that allows them to hunt for insects in the dark. (Chính xác! Đó là một sự thích nghi tuyệt vời cho phép chúng săn mồi côn trùng trong bóng tối)

Alex: Nature is truly amazing. I find bats both intriguing and a little mysterious. (Thiên nhiên thực sự kỳ diệu. Tôi thấy loài dơi vừa lôi cuốn vừa có chút bí ẩn)

Beth: I agree. And they play an essential role in controlling insect populations, which benefits the ecosystem. (Tôi đồng ý. Và chúng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát quần thể côn trùng, mang lại lợi ích cho hệ sinh thái)

Alex: It's impressive how such a small creature can have such a big impact on the environment. (Điều khó hiểu là làm sao một sinh vật nhỏ bé lại có thể tạo ra sự ảnh hưởng lớn đối với môi trường như vậy)

Sau khi tìm hiểu về từ vựng con dơi trong tiếng Anh từ cách đọc, các ví dụ và cụm từ cũng như đoạn hội thoại sử dụng từ vựng bat - con dơi sẽ giúp các bạn có thể tự tin hơn trong giao tiếp khi nói về chủ đề thế giới động vật. Hy vọng, tại hoctienganhnhanh.vn các bạn có thể nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình ngày một tốt hơn. Cảm ơn các bạn !

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top