MỚI CẬP NHẬT

Con gà tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Con gà trong tiếng Anh là chicken, là loại gia súc được nuôi để thu hoạch thịt, trứng hoặc làm các món ăn khác, tìm hiểu từ đồng nghĩa và các động từ liên quan.

Con gà tiếng Anh được gọi là chicken, đây là từ vựng tiếng Anh phổ biến và thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài học này, hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu chi tiết hơn về từ vựng con gà, các từ đồng nghĩa và những ví dụ câu về từ vựng này nhé!

Con gà trong tiếng Anh là gì?

Định nghĩa con gà tiếng Anh

Con gà được dịch sang tiếng Anh là chicken, đây là danh từ thông dụng được dùng để mô tả một loài vật có lợi, được nuôi để thu hoạch thịt và trứng. Thịt gà là một nguồn thực phẩm phổ biến trên toàn thế giới, và trứng gà cũng được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực.

Phát âm từ con gà theo 2 cách:

US English: /ˈtʃɪkən/

UK English: /ˈtʃɪkɪn/

Trong tiếng Anh Mỹ, âm cuối "en" được phát âm là "uh" (/ən/), trong khi trong tiếng Anh Anh, nó được phát âm là "in" (/ɪn/).

Một số ví dụ con gà trong tiếng Anh

Dưới đây là ví dụ về cách sử dụng từ "chicken" trong câu:

  • She cooked delicious chicken for dinner. (Cô ấy đã nấu một con gà ngon cho bữa tối)
  • My favorite dish is fried chicken. (Món ăn yêu thích của tôi là gà rán)
  • The children were feeding the chickens in the farmyard. (Những đứa trẻ đang cho gà ăn trong sân trại)
  • I ordered a chicken sandwich at the restaurant. (Tôi đã đặt một bánh sandwich gà ở nhà hàng)
  • They raised chickens in their backyard. (Họ nuôi gà trong sân sau nhà)

Cụm từ liên quan đến từ vựng con gà tiếng Anh

Con gà tiếng Anh có những cụm từ liên quan nào?

Để giúp bạn học mở rộng vốn từ, dưới đây là một số cụm từ phổ biến sử dụng từ "chicken" trong tiếng Anh. Ngoài ra còn có nhiều cách sử dụng khác nữa tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng:

  • Chicken soup: súp gà
  • Chicken wings: cánh gà
  • Roast chicken: gà nướng
  • Chicken breast: ức gà
  • Chicken nuggets: viên gà chiên
  • Chicken curry: cà ri gà
  • Chicken salad: salad gà
  • Chicken coop: chuồng gà
  • Fried chicken: gà rán
  • Chicken drumsticks: đùi gà

Một số mẫu câu giao tiếp sử dụng từ con gà tiếng Anh

Mẫu câu giao tiếp sử dụng từ con gà tiếng Anh

Từ chicken là một từ vựng tiếng Anh thông dụng và thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể tham khảo một số mẫu câu giao tiếp dưới đây để có thể áp dụng trong tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh:

  • Would you like some chicken for dinner? (Bạn có muốn ăn gà cho bữa tối không?)
  • I'm thinking of making a chicken stir-fry tonight. (Tôi đang nghĩ đến việc làm món xào gà tối nay)
  • Do you prefer grilled chicken or roasted chicken? (Bạn thích gà nướng hay gà quay hơn?)
  • I'm going to pick up some chicken wings for the party.(Tôi sẽ đi mua một số cánh gà cho buổi tiệc)
  • The chicken soup at this restaurant is amazing. (Súp gà ở nhà hàng này thật tuyệt vời)
  • Do you know a good recipe for chicken curry? (Bạn có biết công thức ngon cho cà ri gà không?)

Hội thoại sử dụng từ con gà tiếng Anh

Dưới đây là hội thoại mô phỏng các tình huống giao tiếp tiếng Anh mà bạn có thể gặp

  • Hội thoại 1: Mua gà tại siêu thị

Anna: Excuse me, where can I find the chicken?

(Anna: Xin lỗi, tôi tìm gà ở đâu?)

Peter: The chicken is in the meat section, aisle 4.

(Peter: Gà ở phần thịt, lối 4)

Anna: Thank you! I need some chicken breasts for tonight's dinner.

(Anna: Cảm ơn! Tối nay tôi cần mua ức gà)

Peter: Sure, we have boneless chicken breasts on sale today.

(Peter: Dạ, hôm nay chúng tôi có ức gà không xương giảm giá)

  • Hội thoại 2: Tại nhà hàng

Pell: What do you recommend from the menu?

(Pell: Bạn khuyên chọn món gì trên thực đơn?)

Jack: Our specialty is roasted chicken with mashed potatoes and steamed vegetables.

(Jack: Món đặc biệt của chúng tôi là gà quay kèm khoai tây nghiền và rau hấp)

Pell: That sounds delicious. I'll have the roasted chicken, please.

(Pell: Nghe ngon quá. Tôi sẽ gọi món gà quay)

Jack: Excellent choice! Would you like any sauce with that?

(Jack: Lựa chọn tuyệt vời! Bạn có muốn thêm nước sốt không?)

Pell: Yes, I'd like some gravy on the side.

(Pell: Có, tôi muốn có một ít nước sốt thịt bên cạnh)

Trên đây là toàn bộ bài học mà hoctienganhnhanh muốn gửi đến bạn học. Hy vọng thông qua bài viết này sẽ giúp bạn học biết con gà tiếng Anh là chicken, giúp bạn có thêm nhiều từ vựng để sử dụng và làm phong phú vốn từ của bản thân. Đừng quên thường xuyên ghé thăm website để học thêm nhiều từ vựng hay và thú vị nhé.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top