Con khủng long tiếng Anh là gì? Phát âm và từ vựng liên quan
Con khủng long trong tiếng Anh là dinosaur, là danh từ dùng để nói về loài sinh vật khổng lồ xuất hiện cách đây 230 triệu năm và đã bị tuyệt chủng.
Khủng long là một loài sinh vật thời tiền sử là một chủ đề được rất nhiều bạn quan tâm khi học về chủ đề từ vựng tiếng Anh. Không những các bạn được khám phá về tên gọi chung, mà còn hiểu thêm về các bộ phận trên cơ thể loài khủng long khổng lồ này cũng như các từ vựng liên quan. Cùng hoctienganhnhanh học ngay thôi nào!
Con khủng long tiếng Anh là gì?
Dịch con khủng long sang tiếng Anh là Dinosaur.
Con khủng long trong tiếng Anh là dinosaur, đây là danh từ số ít nói về một con khủng long, trường hợp từ 2 con khủng long trở lên sử dụng danh từ số nhiều Dinosaurs.
Loài khủng long là những sinh vật thuộc loài bò sát xuất hiện từ thời tiền sử cách đây 230 triệu năm về trước. Bên cạnh đó, có những loài khủng long to lớn như Brachiosaurus, sống cách đây hàng triệu năm với thân hình cao vút và cổ dài và loài Tyrannosaurus rex, hay T-Rex, với khả năng săn mồi nhạy bén.
Tuy khủng long đã tuyệt chủng từ lâu, nhưng hóa thạch khủng long để lại cho thế giới đã trở thành những di sản vô cùng quý báu cho khoa học và văn hóa nhân loại.
Ví dụ:
- Look over there, there's a colossal herd of dinosaurs approaching us. (Hãy nhìn kìa, có một bầy khủng long khổng lồ đang tiến lại gần chúng ta)
- On the barren field alongside the riverbank, there's a fearsome dinosaur devouring its prey. (Trên cánh đồng hoang cạnh bờ suối có một con khủng long đáng sợ đang ăn nuốt chửng con mồi)
Cách phát âm từ dinosaur theo giọng Anh Anh và Anh Mỹ
Khi đọc từ dinosaur - con khủng long, các bạn sẽ bắt gặp 2 cách phiên âm chuẩn UK và US, tuy nhiên ở 2 giọng này có sự khác biệt nhỏ như sau:
- Phát âm từ dinosaur: /ˈdaɪ.nə.sɔːr/ (theo giọng Anh Anh UK)
- Phát âm từ dinosaur: /ˈdaɪ.nə.sɔːr/ (theo giọng Anh Mỹ US)
Lưu ý: Âm "di", người Anh Mỹ thường phát âm "dai" một cách rõ rệt hơn so với người Anh Anh.
Các cụm từ sử dụng từ vựng con khủng long tiếng Anh
Từ vựng về con khủng long và các bộ phận trên cơ thể nó.
Tương tự khi học từ vựng về những loài động vật khác, đối với khủng long, các bạn cũng sẽ được khám phá những từ vựng nói về một số bộ phận của khủng long, cùng với những khía cạnh liên quan bằng tiếng Anh như sau:
- Chân khủng long - Dinosaur legs
- Đầu khủng long - Dinosaur head
- Đuôi khủng long - Dinosaur tail
- Răng khủng long - Dinosaur teeth
- Cổ khủng long - Dinosaur neck
- Mắt khủng long - Dinosaur eyes
- Sức mạnh của khủng long - Dinosaur strength
- Hóa thạch khủng long - Dinosaur fossils
- Khủng long ăn thịt - Carnivorous dinosaurs
- Khủng long ăn cỏ - Herbivorous dinosaurs
- Khủng long bạo chúa - Tyrannosaurus rex/ T. rex
- Công viên khủng long - Dinosaur park
- Bảo tàng khủng long - Dinosaur museum
- Thế giới khủng long - Dinosaur world
- Hang động khủng long - Dinosaur cave
- Khủng long tuyệt chủng - Extinct dinosaurs
- Loài khủng long - Dinosaur species
- Đàn khủng long - Dinosaur herd
- Quá trình tiến hóa của khủng long - Evolutionary process of dinosaurs
Ví dụ:
- Paleontologists discovered well-preserved dinosaur fossils in the remote desert. (Các nhà khảo cổ học đã khám phá ra hóa thạch khủng long được bảo quản kỹ càng trong sa mạc xa xôi)
- The museum proudly displayed a remarkable collection of dinosaur fossils, allowing visitors to journey back in time and marvel at the ancient creatures. (Bảo tàng tự hào trưng bày một bộ sưu tập đáng chú ý về hóa thạch khủng long, cho phép du khách hòa mình vào quá khứ và kinh ngạc trước những sinh vật cổ đại)
- Paleontologists have identified and classified numerous dinosaur species based on their unique skeletal features and fossil remains. (Các nhà khảo cổ học đã xác định và phân loại nhiều loài khủng long dựa trên các đặc điểm bộ xương và hóa thạch)
Đoạn hội thoại dùng từ vựng con khủng long tiếng Anh
Trò chuyện về chủ đề con khủng long bằng tiếng Anh.
Alex: Look at that! A colossal dinosaur skeleton on display. (Nhìn kìa! Bộ xương khủng long khổng lồ được trưng bày)
Ella: Amazing! Dinosaurs truly captivate the imagination. Can you imagine these creatures roaming the Earth? (Tuyệt vời! Khủng long thật sự làm say mê trí tưởng tượng của tôi. Bạn có thể tưởng tượng những sinh vật này lang thang trên Trái Đất không?)
Alex: Absolutely, Ella. Each dinosaur species had its own unique traits. I'm fascinated by their diversity and the mysteries they unravel. (Chắc chắn rồi, Ella. Mỗi loài khủng long đều có những đặc điểm riêng. Tôi rất thích thú bởi sự đa dạng của chúng và những bí ẩn về chúng được tiết lộ)
Ella: Agreed, Alex. Discovering their fossils gives us a glimpse into the ancient world, sparking curiosity about their lives. (Đúng vậy, Alex. Việc khám phá hóa thạch của chúng giúp chúng ta nhìn thấy một phần thế giới cổ đại, khơi gọi tò mò về cuộc sống của chúng)
Alex: Dinosaur remains continue to inspire us, reminding us of Earth's incredible history. (Hóa thạch khủng long vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho chúng ta, gợi nhớ về lịch sử đáng kinh ngạc của Trái Đất)
Ella: Indeed, they are the incredible puzzle pieces of our planet's past. (Quả thật, chúng là những mảnh ghép kỳ diệu trong quá khứ của hành tinh chúng ta)
Ngày hôm nay, hocienganhnhanh.vn đã chia sẻ đến các bạn toàn bộ kiến thức về từ vựng tiếng Anh liên quan về con khủng long. Các bạn vừa được biết tên, cách phát âm, ví dụ, các cụm từ thường gặp và đoạn hội thoại khá thú vị. Nếu các bạn muốn biết thêm về từ vựng nào đó, hãy cmt để chúng tôi có thể giải đáp trong thời gian sớm nhất có thể. Cảm ơn các bạn đã theo dõi!