MỚI CẬP NHẬT

Con quái vật tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn và cụm từ liên quan

Con quái vật tiếng Anh là monster, đây là từ vựng dùng để diễn tả nhân vật quái dị trong truyền thuyết, học cách phát âm, ví dụ và những cụm từ liên quan​.

Học từ vựng tiếng Anh về những nhân vật con quái vật có sức mạnh siêu nhiên và có thể khiến con người trở nên khiếp sợ, phần lớn chúng được cho là nguy hiểm đối với con người. Vậy nhân vật này có tên gọi tiếng Anh, cách đọc ra sao và có những kiến thức nào xoanh quanh từ vựng này mà các bạn chưa biết. Cùng học tiếng Anh tìm hiểu ngay qua nội dung sau.

Con quái vật tiếng Anh là gì?

Tên tiếng Anh con quái vật là monster.

Con quái vật dịch sang tiếng Anh là monster, là danh từ được sử dụng để chỉ những sinh vật hư cấu xuất hiện trong truyền thuyết hoặc phim kinh dị, thường có hình dáng và tính cách kỳ quái hoặc đáng sợ, mang năng lực siêu nhiên và huyền bí với nhiều tạo hình nhân vật khác nhau như ma sói, rồng, quái vật biển, quái vật đầm lầy, ma cà rồng,...

Phát âm từ monster:

  • Theo giọng Anh Anh UK: /ˈmɒn.stər/
  • Theo giọng Anh Mỹ US: /ˈmɑːn.stɚ/

Ví dụ với từ vựng con quái vật tiếng Anh

Sử dụng từ vựng ở từng trường hợp.

Để hiểu hơn về việc sử dụng từ vựng monster (con quái vật) trong tiếng Anh ở từng ngữ cảnh khác nhau, các bạn hãy theo dõi những ví dụ sau để hiểu hơn.

  • The monster creature emerged from the depths of the ocean, terrifying everyone on the shore. (Con quái vật khổng lồ trồi lên từ đáy biển, khiến mọi người trên bờ khiếp sợ)
  • As the night grew darker, the villagers heard eerie sounds coming from the mountains, fearing a monster presence. (Khi màn đêm buông xuống, dân làng nghe thấy những âm thanh kỳ quái phát ra từ trên núi, họ lo sợ về sự xuất hiện của một con quái vật)
  • The legend of the mountain monster has been passed down through generations, instilling both fear and curiosity in people. (Truyền thuyết về quái vật núi đã được truyền qua nhiều thế hệ, khiến người ta vừa sợ hãi vừa tò mò)
  • The movie depicted a terrifying encounter between a group of hikers and a ferocious mountain-dwelling monster. (Bộ phim miêu tả một cuộc chạm trán kinh hoàng giữa một nhóm người leo núi và một con quái vật hung dữ sống trên núi)
  • A group of explorers stumbled upon a cave believed to be the lair of the mountain-dwelling monster in the legend. (Một nhóm thám hiểm tình cờ tìm thấy một hang động được cho là hang ổ của con quái vật trên núi trong truyền thuyết)
  • The monster creature's piercing roar echoed through the valley, sending shivers down the spines of those who heard it. (Tiếng gầm rú của con quái vật khổng lồ vang vọng khắp thung lũng, khiến cho những ai nghe thấy đều phải rùng mình)
  • The monster creature's massive silhouette was visible against the moonlit sky as it prowled the mountain slopes. (Hình bóng khổng lồ của con quái vật hiện ra rõ ràng trước ánh trăng sáng khi nó đang lảng vảng trên sườn núi)

Cụm từ sử dụng từ vựng quái vật tiếng Anh

Cụm từ tiếng Anh với quái vật monster.

Ở nội dung này, các bạn sẽ được tham khảo thêm rất nhiều những cụm từ có chứa từ vựng con quái vật bằng tiếng Anh, để các bạn dễ hình dung được những cụm từ nào thường xuyên xuất hiện khi mình học tiếng Anh.

  • Con quái vật trong tôi: Monster within me
  • Đầu quái vật: Monster's head
  • Chân con quái vật: Monster's legs
  • Cánh tay quái vật: Monster's arms
  • Người đẹp và con quái vật: Beauty and monster
  • Con quái vật tức giận: Angry monster
  • Đi tìm con quái vật: Searching for the monster
  • Con quái vật trong bếp: Monster in the kitchen
  • Con quái vật khổng lồ: Giant monster
  • Con quái vật đội lốt người: Monster in human disguise
  • Quái vật trong bóng tối: Monster in the darkness
  • Con quái vật đáng sợ: Terrifying monster
  • Con quái vật dưới nước: Aquatic monster
  • Quái vật màu xanh: Green monster
  • Con quái vật ăn thịt: Flesh-eating monster
  • Con quái vật thân thiện: Friendly monster
  • Con quái vật đáng yêu: Adorable monster
  • Mèo con và quái vật: Kitten and the monster
  • Con quái vật nhỏ: Tiny monster
  • Phim quái vật: Monster movie
  • Vẽ con quái vật: Drawing of a monster
  • Quái vật bồn cầu: Toilet monster
  • Quái vật biển: Sea monster

Hội thoại với từ vựng quái vật tiếng Anh

Giao tiếp với từ vựng tiếng Anh monster - con quái vật.

Mark: Snakehead Monster? (Con quái vật đầu rắn?)

Linda: No, seriously! My grandpa used to tell me stories about it. They say it has the body of a massive snake and the head of a vicious lion. (Không, thật đấy! Ông nội của tớ thường kể cho tớ nghe về nó. Họ nói rằng nó có thân hình của một con rắn khổng lồ và đầu của một con sư tử hung dữ)

Mark: That's quite a combination. What's its deal? (Đó là một sự kết hợp tuyệt vời. Thỏa thuận của nó là gì?)

Linda: Legend has it that it guards a hidden treasure deep within these woods. People who've ventured close at night claim to have heard its bone-chilling roars. (Truyền thuyết kể rằng nó canh giữ một kho báu ẩn sâu trong khu rừng này. Những người mạo hiểm đến gần vào ban đêm khẳng định đã nghe thấy tiếng gầm lạnh thấu xương của nó)

Mark: Come on, Linda, you can't be serious. A treasure-guarding monster? (Thôi nào Linda, cậu không có thể nghiêm túc chứ. Một con quái vật bảo vệ kho báu à?)

Linda: I know it sounds wild, but my grandpa swore he glimpsed its glowing eyes one moonlit night. Some say the forest itself warns of its presence. (Tớ biết nó nghe có vẻ điên rồ, nhưng ông nội tớ thề rằng ông đã thấy ánh mắt lung linh của nó vào một đêm trăng sáng. Một số người thậm chí nói rằng khu rừng cảnh báo về sự hiện diện của nó)

Mark: Well, if this Snakehead Monster is real, let's hope it's a friendly one. I wouldn't mind a treasure-hunting adventure! (Chà, nếu Quái vật Đầu rắn này là có thật, hãy hy vọng nó là một con vật thân thiện. Tôi sẽ không bận tâm đến một cuộc phiêu lưu săn tìm kho báu!)

Bài học này đã mang đến cho các bạn khối kiến thức từ vựng khá phong phú xung quanh từ monster, cũng chính là cách đọc tên con quái vật trong tiếng Anh. Hy vọng, các bạn sẽ thường xuyên theo dõi hoctienganhnhanh.vn để có thêm nhiều kiến thức hữu ích khác để sử dụng chúng trong giao tiếp một cách thành thạo hơn. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Chúc các bạn có một lộ trình học tiếng Anh đầy thú vị và mới mẻ.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top