MỚI CẬP NHẬT

Con rận tiếng Anh là gì? Một số loài rận trong tiếng Anh

Con rận tiếng Anh là louse, cùng một số tên gọi khác của con rận và những từ vựng thông dụng trong tiếng Anh.

Bạn băn khoăn, phân vân vì không biết loài rận, chí hay chấy mà chúng ta thường biết đến ở cuộc sống hằng ngày trong tiếng Anh được gọi là gì? Liệu chúng có sự khác biệt trong tiếng Anh hay không? Hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu qua bài học dưới đây nhé!

Con rận tiếng Anh là gì?

Con rận dịch tiếng Anh là Louse.

Con rận tiếng Anh là louse, đây cũng là tên gọi khác của con rận đó là con chấy và con chí. Loài vật này được biết đến để chỉ loài côn trùng ký sinh trên da, trên tóc và lông của người và con vật. Như vậy, tiếng Anh chỉ sử dụng một từ vựng đã có thể chỉ chung về tên gọi của loài vật trên rồi!

Phát âm từ Louse - con rận trong tiếng Anh:

Trong từ điển Oxford Dictionary và Cambridge Dictionary, con rận được phiên âm theo cả hai giọng Anh và giọng Mỹ là /laʊs/.

Ví dụ: Since then, I have not had a single louse, and my hair is perfectly healthy. (Kể từ đó, tôi không có một con rận nào và mái tóc của tôi hoàn toàn khỏe mạnh)

Tên gọi khác của con rận trong tiếng Anh

Những tên gọi khác nhau về một số loại rận phổ biến trong tiếng Anh.

Trong tiếng Anh có rất nhiều tên gọi về các loài rận khác nhau. Dưới đây là một số tên gọi phổ biến:

  • Chấy tóc trong tiếng Anh được gọi là “head louse” hay “head lice”.
  • Rận mu trong tiếng Anh được gọi là “crab louse” hay “public louse”.
  • Rận thân thể người trong tiếng Anh được gọi là “body louse”.
  • Bọ chét tiếng Anh được gọi là “flea”.
  • Rệp giường trong tiếng Anh được gọi là“bed bug”.

Một số ví dụ dùng từ con rận tiếng Anh

Cách sử dụng từ vựng về con rận trong tiếng Anh.

Ngữ cảnh có thể giúp bạn nhớ từ tốt hơn và hiểu sâu hơn, phong phú hơn về một từ, đó cũng là một cách học thú vị và hiệu quả hơn cả. Vậy con rận trong tiếng Anh được sử dụng trong những ngữ cảnh cụ thể như thế nào, hãy theo dõi những ví dụ dưới đây nhé!

  • He was scratching his head, trying to get rid of a louse. (Anh ta đang gãi đầu, cố gắng đuổi một con rận)
  • We had to fumigate the house after the lice infestation got out of control. (Chúng tôi phải khử trùng ngôi nhà sau khi sự phá hoại của chấy đã vượt khỏi tầm kiểm soát)
  • Mary checked her daughter’s hair every day to make sure there were no lice. (Mary kiểm tra tóc của con gái mình mỗi ngày để đảm bảo không có chấy)
  • The campers were instructed to wash their clothes and bedding regularly to prevent lice. (Các trại viên được hướng dẫn giặt quần áo và giường ngủ thường xuyên để ngăn chấy rận)
  • The school nurse sent a letter to all parents warning them about a lice outbreak. (Y tá của trường đã gửi thư cho tất cả phụ huynh cảnh báo họ về sự bùng phát chấy rận)

Các cụm từ sử dụng từ con rận tiếng Anh thông dụng

Sử dụng từ vựng con rận trong giao tiếp.

Từ vựng được coi là sự bắt đầu của tất cả việc học ngoại ngữ và quyết định sự thành công của người học. Cùng học một số cụm từ thông dụng nói về con rận trong tiếng Anh để có thể ứng dụng tốt hơn trong việc giao tiếp của bạn:

  • Thuốc diệt rận: Lice pesticide
  • Phương pháp chữa trị rận tại nhà: Lice home remedies
  • Sự nhiễm bệnh rận: Lice infestation
  • Dịch bệnh rận: Lice outbreak
  • Nhiễm trùng rận: Lice infection
  • Thuốc trị rận: Lice medication
  • Tóc bị nhiễm rận: Lice infested hair
  • Vết cắn của rận trên da đầu: Lice bites on scalp
  • Điều trị vết cắn của rận: Lice bite treatment
  • Trứng rận: Lice eggs
  • Kiểm soát sự lây lan của rận: Lice infestation control
  • Biện pháp phòng tránh rận: Lice prevention measures
  • Phòng ngừa vết cắn của rận: Lice bite prevention
  • Trở thành một mớ hỗn độn đầy rận: To be a louse-ridden mess
  • Hét lên như bạn có chấy: To scream like you have lice

Đoạn hội thoại sử dụng từ con rận bằng tiếng Anh

Một số những bệnh về rận ở người.

Doctor: Have you tried any treatments yet? (Bạn đã thử phương pháp điều trị nào chưa?)

Human: Yes, we've been using a medicated shampoo. But it doesn't seem to be completely getting rid of them. (Vâng, chúng tôi đã sử dụng một loại dầu gội dược phẩm. Nhưng nó dường như không hoàn toàn khỏi)

Doctor: In addition to using a medicated shampoo, it's also important to comb out the lice and their eggs from the hair. This can be a time-consuming process, but it's an effective way to get rid of them. Have you tried using a lice comb? (Ngoài việc sử dụng dầu gội có thuốc, điều quan trọng là phải chải chấy và trứng của chúng ra khỏi tóc. Đây có thể là một quá trình tốn thời gian, nhưng đó là một cách hiệu quả để loại bỏ chúng. Bạn đã thử dùng lược chải chấy chưa?)

Human: No, I haven't. I didn't realize that was important. (Tôi chưa. Tôi đã không nhận ra điều đó quan trọng đối với tình trạng bệnh)

Doctor: Yes, using a lice comb is a crucial step in getting rid of lice. You can also try washing any bedding, clothing, and personal items that may have come into contact with the lice. (Phải, sử dụng lược chải chấy là một bước quan trọng để loại bỏ chấy. Bạn cũng có thể thử giặt bất kỳ bộ đồ giường, quần áo và vật dụng cá nhân nào có thể đã tiếp xúc với chấy rận)

Human: Thank you for the advice. I'll try that. (Cảm ơn vì lời khuyên. Tôi sẽ thử xem)

Bài viết trên đây là một số chia sẻ của chúng tôi về tên gọi của loài rận trong tiếng Anh. Hy vọng rằng bạn học luôn có những lộ trình cho việc học từ vựng của mình. Chúc các bạn có được nhiều kiến thức hữu ích, thú vị khi tìm hiểu và học về cụm từ vựng tiếng Anh về các loài rận. Cám ơn các bạn đã theo dõi!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top