MỚI CẬP NHẬT

Con sâu róm tiếng Anh là gì? Định nghĩa và ví dụ

Con sâu róm tiếng Anh là caterpillar diễn tả một loài côn trùng ăn lá cây, được nhiều người học tiếng Anh tìm hiểu và ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Con sâu róm tiếng Anh là caterpillar được dùng để nói đến một loài côn trùng ăn lá cây và sống trong tự nhiên. Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên hoctienganhnhanh, chúng ta cùng tìm hiểu về các loại từ vựng liên quan đến các loại côn trùng, sâu bọ thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh.

Con sâu róm tiếng Anh là gì?

Danh từ caterpillar chỉ loài sâu róm sống trong tự nhiên

Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary thì con sâu róm tiếng Anh là caterpillar là một loại côn trùng thân mềm có nhiều chân thân dài. Sau một thời gian ngắn sâu róm có thể phát triển thành bướm hoặc một loại côn trùng có cánh như loài bướm đêm. Hình dáng của sâu róm có nhiều chân và toàn thân màu xanh lá do ăn lá cây trong tự nhiên.

Cách phát âm của từ caterpillar

Con sâu róm tiếng Anh caterpillar được phát âm theo cả hai giọng Anh và Mỹ là /ˈkæt.ə.pɪl.ə/, nhấn mạnh ở âm tiết đầu tiên. Người học tiếng Anh nên chú ý đến cách nhấn trọng âm của từ caterpillar để diễn đạt rõ ràng ý nghĩa của danh từ này. Âm tiết /a/ trong từ caterpillar được phát âm là /æ/ đọc nhẹ và lai tạo giữa hai âm tiết a và e trong tiếng Việt.

Các ví dụ sử dụng danh từ caterpillar

Con sâu róm tiếng Anh là caterpillar

Bên cạnh ý nghĩa của từ caterpillar là con sâu róm trong tiếng Việt thì danh từ ghép caterpillar track còn có nghĩa là tên thương hiệu của thiết bị vành đai trong mỗi bánh xe để di chuyển trên mặt đất gồ ghề.

  • Ví dụ: In a short time, the ugly caterpillar becomes a nice butterfly. (Trong một thời gian ngắn, con sâu róm xấu xí trở thành một chú bướm xinh đẹp).
  • Ví dụ: The sciences usually study on the mature caterpillar to find out their life cycle. (Các nhà khoa học thường nghiên cứu trên các loại sâu đóm đã trưởng thành để tìm hiểu về vòng đời của chúng).

Các từ vựng tiếng Anh thuộc chủ đề các loại côn trùng

Người học tiếng Anh nắm bắt thêm nhiều từ vựng thuộc chủ đề côn trùng

Trong từ điển tiếng Anh của Cambridge Dictionary cung cấp các nhóm từ vựng liên quan đến các loài côn trùng quen thuộc trong tự nhiên. Cho nên người học tiếng Anh không chỉ biết được con sâu róm tiếng Anh là caterpillar mà còn nắm vững thêm một số từ vựng liên quan đến các loại côn trùng như là:

Tên của các loài côn trùng tiếng Anh

Ngữ nghĩa

Butterfly

Con bướm

Dragonfly

Con chuồn chuồn

Ladybug

Con bọ rùa

Cicada

Con ve sầu

Moth

Ấu trùng bướm (ngài, bướm đêm)

Wash

Con tò vò

Worm

Con sâu

Spider

Con nhện

Snail

Con ốc sên

Ant

Con kiến

Bee

Con ong

Beetle

Bọ cánh cứng

Như vậy, con sâu róm tiếng Anh là caterpillar thuộc nhóm từ vựng chủ đề các loại côn trùng trong tiếng Anh. Người học tiếng Anh có thể nắm vững thêm một nhóm các từ vựng liên quan đến tên gọi của các loại côn trùng này khi cập nhật bài viết trên hoctienganhnhanh.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top