MỚI CẬP NHẬT

Con vịt độc ác tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Con vịt độc ác dịch tiếng Anh là wicked duck, evil duck hoặc cruel duck,...những cụm từ này dùng để miêu tả hình ảnh con vịt có tính cách độc ác.

Thế giới động vật có rất nhiều loài khác nhau và tên gọi của chúng trong tiếng Anh chắc hẳn các bạn không còn xa lạ gì nữa. Tuy nhiên khi xây dựng hình ảnh loài vật hung dữ, độc ác hay hiền lành thường đi kèm với những từ vựng đó thì không phải ai cũng biết.

Trường hợp trong cùng một bài viết mà trình bày quá nhiều loài, các bạn sẽ không nhận diện chính xác từ vựng gắn liền với tính cách của chúng, vậy nên ở bài này học tiếng Anh chỉ đề cập tới chủ đề từ vựng: Con vịt độc ác để các bạn hiểu hơn!

Con vịt độc ác tiếng Anh là gì?

Con vịt độc ác có tên tiếng Anh là gì?

Con vịt độc ác dịch sang tiếng Anh là wicked duck, evil duck, cruel duck, vicious duck hoặc malicious duck, ....đây là những cụm từ thông dụng nhất theo thứ tự giảm dần được dùng để nói về một hình tượng sáng tạo và hài hước, thường được sử dụng trong những tình huống, câu chuyện hoặc bài học nói về sự đối lập giữa độc ác và hiền lành.

Ví dụ:

  • In the enchanted forest, there was an evil duck that would cast spells on the other animals just for fun. (Trong khu rừng phép thuật, có một con vịt độc ác thường phù phép cho những con vật khác chỉ vì mua vui)
  • The pond was ruled by a cruel duck that would chase away any newcomers, making life difficult for the other ducks. (Cái ao được cai trị bởi một con vịt độc ác sẽ xua đuổi bất kỳ con vịt nào mới đến, gây khó khăn cho cuộc sống của những con vịt khác)
  • Legend has it that a wicked duck once stole all the bread from the village market, leaving everyone hungry. (Truyền thuyết kể rằng một con vịt độc ác đã từng đánh cắp tất cả bánh mì ở chợ làng, khiến mọi người đều đói)
  • The serene pond was disrupted by the presence of a vicious duck that would attack any creature that came too close. (Cái ao yên bình bị xáo trộn bởi sự xuất hiện của một con vịt độc ác tấn công bất kỳ sinh vật nào đến quá gần)
  • The annual duck race was ruined by a malicious duck that secretly sabotaged the other ducks' chances of winning. (Cuộc đua vịt hàng năm bị hủy hoại bởi một con vịt độc ác đã lén lút phá hoại cơ hội chiến thắng của những con vịt khác)

Phát âm wicked duck, evil duck và cruel duck theo 2 ngôn ngữ

Cụm từ wicked duck phù hợp và phổ biến nhất để miêu tả một con vịt độc ác trong tiếng Anh, tuy nhiên evil duck và cruel duck cũng được tính là khá phổ biến khi nói về con vịt độc ác, cùng tìm hiểu xem cách phát âm các cụm từ này qua nội dung sau:

  • Phát âm từ wicked: /ˈwɪk.ɪd/ (UK và US)
  • Phát âm từ evil: /ˈiː.vəl/ (UK và US)
  • Phát âm từ cruel: /ˈkruː.əl/ (UK và US)
  • Phát âm từ duck: /dʌk/ (UK và US)

Lưu ý: Các cụm từ này có cách đọc theo giọng Anh Anh Uk và Anh Mỹ US giống nhau.

Các cụm từ sử dụng từ vựng con vịt độc ác tiếng Anh

Một số từ vựng có mối liên quan đến con vịt có tính cách độc ác.

Khi nói về cụm từ con vịt mang tính cách độc ác, chúng ta thường liên tưởng tới những câu chuyện, hình ảnh, âm mưu,... và sau đây là cách viết của những cụm từ đó.

  • Chuyện con vịt độc ác: Wicked duck's story
  • Hình ảnh con vịt độc ác: Wicked duck images
  • Xua đuổi con vịt độc ác: Chasing away the wicked duck
  • Con vịt độc ác bày mưu: The scheming wicked duck
  • Truyền thuyết con vịt độc ác: Wicked duck's legend
  • Con vịt độc ác và đồng bọn: Wicked duck and its companions
  • Kế hoạch của con vịt độc ác: Wicked duck's plan
  • Con vịt độc ác làm loạn: Wicked duck causing chaos
  • Con vịt độc ác lẩn trốn: The wicked duck in hiding
  • Cuộc chiến giữa những con vịt độc ác: Battle among the wicked ducks
  • Con vịt đực độc ác: Wicked male duck
  • Con vịt cái độc ác: Wicked female duck

Đoạn hội thoại với cụm từ con vịt độc ác tiếng Anh

Cuộc trò chuyện về chủ đề con vịt có tính độc ác, kỳ quặc.

Minh Trang: Hey, have you heard about the new neighbor's pet? It's a duck, but there's something strange about it. (Này, bạn đã nghe về thú cưng mới của hàng xóm chưa? Nó là một con vịt, nhưng có một cái gì về nó rất kỳ lạ)

Hoang Nam: Yeah, I've seen it. That's one wicked duck, I tell you. It hisses at everyone and chases squirrels around. It's like a villain in a duck's body. (Ừ, thấy rồi. Tôi nói với bạn, đó là một con vịt độc ác. Nó rít lên với mọi người và đuổi theo những con sóc xung quanh. Nó giống như một nhân vật phản diện trong cơ thể của một con vịt)

Minh Trang: Haha, a wicked duck indeed! I wonder what its owner thinks about its mischievous behavior. (Haha, đúng là con vịt độc ác! Không biết chủ nhân của nó nghĩ gì về hành vi nghịch ngợm của nó)

Hoang Nam: Probably finds it amusing. (Chắc thấy thú vị)

Sau khi học xong bài học về chủ đề từ vựng này, các bạn đã có thể giải đáp được thắc mắc về hình tượng con vịt độc ác trong tiếng Anh có tên gọi là như thế nào rồi đúng không. Để có thêm nhiều kiến thức mới về nội dung từ vựng tiếng Anh, các bạn hãy theo dõi thêm một số bài viết khác có nội dung tương tự trên hoctienganhnhanh.vn nhé! Cảm ơn các bạn đã theo dõi!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top