MỚI CẬP NHẬT

Cột nhà tiếng Anh là gì? Cách dùng từ cột nhà trong giao tiếp

Cột nhà tiếng Anh được gọi là pillar hoặc column, cách dùng từ cột nhà trong giao tiếp và những từ vựng tiếng Anh liên quan.

Cột nhà là một thuật ngữ phổ biến trong xây dựng và kiến trúc, nhưng bạn đã bao giờ tìm hiểu về cách sử dụng và phát âm chính xác của nó trong tiếng Anh chưa? Nếu chưa thì hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu thông qua bài viết này nhé!

Cột nhà tiếng Anh là gì?

Cột nhà dịch sang tiếng Anh là gì?

Cột nhà tiếng Anh là được gọi là pillar hoặc column. Từ pillar thường được sử dụng để chỉ một cột đơn lẻ, trong khi column có thể ám chỉ đến một hệ thống các cột hoặc cột được sắp xếp theo một mẫu đặc biệt.

Cả hai từ này đều có nghĩa là một cột dọc thẳng, thường được sử dụng để chịu vai trò chính trong việc chống lực và tạo nên cấu trúc của một ngôi nhà hoặc công trình kiến trúc.

Ví dụ:

  • Về danh từ pillar: The marble pillar in the foyer was intricately carved with delicate patterns. (Cột đá cẩm thạch trong sảnh đón được chạm khắc tỉ mỉ với những hoa văn tinh xảo)
  • Về danh từ column: The ancient temple was supported by rows of majestic columns. (Ngôi đền cổ được chống bằng những hàng cột hùng vĩ)

Cách phát âm từ pillar hoặc column trong tiếng Anh:

Để phát âm cột nhà trong tiếng Anh, chúng ta cần chú ý đến âm i trong từ pillar và âm ʌ trong từ column. Cụ thể cách phát âm hai danh từ trên như sau:

  • Pillar: /ˈpɪlər/
  • Column: /ˈkɒləm/

Một số cụm từ kết hợp với cột nhà tiếng Anh

Một số cụm từ thường được sử dụng chung với cột nhà trong tiếng Anh

Cột nhà không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng và kiến trúc, mà còn xuất hiện trong nhiều cụm từ tiếng Anh. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến liên quan đến cột nhà:

  • Cột nhà cấu trúc: Structural pillar/column
  • Cột nhà chịu lực: Load-bearing pillar/column
  • Trang trí cột nhà: Decorative pillar/column
  • Cột nhà đá: Stone pillar/column
  • Cột nhà gỗ: Wooden pillar/column
  • Cột nhà kim loại: Metal pillar/column
  • Cột nhà kiến trúc: Architectural pillar/column
  • Cột nhà vuông: Square pillar/column
  • Cột nhà tròn: Round pillar/column
  • Cột nhà bên ngoài: Exterior pillar/column
  • Cột nhà bên trong: Interior pillar/column
  • Thiết kế cột nhà: Column/pillar design
  • Khoảng cách giữa các cột nhà: Column/pillar spacing
  • Sắp xếp các cột nhà: Column/pillar arrangement
  • Cột nhà cao: Tall pillar/column
  • Cột nhà chắc chắn: Sturdy pillar/column
  • Cột nhà phong cách cổ điển: Classical-style pillar/column
  • Cột nhà hiện đại: Modern pillar/column
  • Cột nhà bê tông: Concrete pillar/column
  • Cột nhà xoáy: Spiral pillar/column

Cách dùng từ cột nhà trong giao tiếp tiếng Anh

Ngoài việc hiểu về ý nghĩa và công dụng của cột nhà trong lĩnh vực xây dựng và kiến trúc, việc sử dụng từ column hay pillar trong giao tiếp hàng ngày cũng là một khía cạnh quan trọng trong việc nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh.

Ví dụ sử dụng từ cột nhà ở từng trường hợp cụ thể:

  • The house has beautiful columns that give it a classic and elegant look. (Ngôi nhà có những chiếc cột đẹp tạo nên vẻ cổ điển và thanh lịch)
  • We're considering adding some decorative columns to the front porch. (Chúng tôi đang xem xét việc thêm một số cột nhà trang trí cho hiên nhà phía trước)
  • The structural integrity of the building relies heavily on the support columns. (Độ chắc chắn cấu trúc của tòa nhà phụ thuộc nhiều vào các cột nhà hỗ trợ)
  • The architect designed the interior with tall, slender columns to create a sense of spaciousness. (Kiến trúc sư đã thiết kế không gian nội thất với các cột nhà cao, mảnh để tạo cảm giác rộng rãi)
  • The grand entrance features majestic columns that make a strong impression. (Lối vào tráng lệ có những cột nhà hùng vĩ tạo nên sự ấn tượng mạnh mẽ)

Đoạn hội thoại dùng từ cột nhà bằng tiếng Anh

Đoạn hội thoại nói về cột nhà bằng tiếng Anh

Lien: Have you seen the beautiful marble columns in the new museum? (Anh có thấy những cột nhà đẹp bằng đá cẩm thạch ở bảo tàng mới không?)

Thuy: Yes, they are stunning! The columns give the building an elegant and classical look. (Có, chúng thật tuyệt vời! Những cột nhà tạo nên vẻ đẹp thanh lịch và cổ điển cho toà nhà)

Lien: I agree. The way the natural light falls on the columns creates a dramatic effect. (Tôi đồng ý. Cách ánh sáng tự nhiên chiếu lên những cột tạo ra hiệu ứng gây ấn tượng)

Thuy: The architect did an amazing job incorporating the columns into the overall design. (Kiến trúc sư đã làm một công việc tuyệt vời khi kết hợp những cột vào thiết kế tổng thể)

Lien: I heard they imported the marble for the columns from Italy. (Tôi nghe nói họ đã nhập đá cẩm thạch từ Ý để làm những cột)

Thuy: That's impressive. It shows their commitment to quality and craftsmanship. (Thật ấn tượng. Điều đó cho thấy cam kết của họ đối với chất lượng và nghệ thuật)

Qua bài học hôm nay, hoctienganhnhanh.vn đã cung cấp những thông tin cơ bản về cột nhà tiếng Anh, từ cách phát âm đúng ngữ pháp đến cách ứng dụng trong giao tiếp. Thuần thục danh từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và chính xác trong các ngữ cảnh liên quan.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top