Crack down on nghĩa là gì? Ví dụ và cụm từ đồng nghĩa
Crack down on được dùng để ám chỉ việc tăng cường quản lý hoặc trừng phạt một hành vi vi phạm. Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng trong câu cụ thể.
Cụm từ crack down on thường xuất hiện trong một số ngữ cảnh câu tiếng Anh liên quan đến việc áp dụng cách chính sách, luật để vào trong một vấn đề quan trọng trong xã hội hoặc nhằm bắt ép một nhóm đối tượng phải tuân theo.
Vậy crack down on là gì? Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu chi tiết ý nghĩa và cách sử dụng crack down on thông qua bài học bên dưới đây.!
Crack down on nghĩa là gì?
Crack down on là gì?
Cụm từ crack down on trong tiếng Anh có nghĩa là thực hiện những biện pháp cứng rắn, quyết liệt để kiểm soát hoặc đối phó với một vấn đề đặc biệt trong cuộc sống.
Crack down on thường dùng trong ngữ cảnh một tổ chức có quyền lực (chính phủ) áp dụng các biện pháp tăng cường quản lý để nhằm tuân thủ pháp luật hoặc trừng phạt các hành vi vi phạm quan trọng như trốn thuế, bắt nạt, buôn bán trái phép, hoặc xả rác chất thải nguy hại trong đời sống.
Để dễ hiểu, bạn học có thể phân tích cụm từ này như sau:
- Crack down /kræk daʊn/: cụm động từ mang nghĩa thực hiện hành động quyết liệt để ngăn chặn một hành vi xấu
- On /ɒn/: giới từ thường đi sau crack down để chỉ mục tiêu, đối tượng cần áp dụng các biện pháp để kiểm soát hoặc ngăn chặn.
Ví dụ tiếng Anh sử dụng crack down on kèm dịch nghĩa
Dưới đây là một số cách dịch nghĩa của crack down on trong ngữ cảnh câu cụ thể mà bạn học nên tham khảo:
-
Tăng cường kiểm soát
Ví dụ: The government decided to crack down on tax evasion by implementing stricter regulations and conducting thorough audits of businesses. (Chính phủ quyết định tăng cường kiểm soát việc trốn thuế bằng việc thi hành các quy định nghiêm ngặt và tiến hành kiểm toán kỹ lưỡng đối với các doanh nghiệp).
-
Trừng phạt (kiểm soát chặt một nhóm đối tượng vi phạm)
Ví dụ: The school administration is determined to crack down on bullying, and they have introduced a zero-tolerance policy to address this issue. (Ban quản trị trường học quyết tâm trừng phạt hành vi bắt nạt, và họ đã đưa ra chính sách không khoan nhượng để giải quyết vấn đề này)
-
Ngăn chặn (một hành vi sai hoặc không phù hợp)
Ví dụ:The school authorities are determined to crack down on cheating during exams. (Cơ quan trường học quyết tâm ngăn chặn gian lận trong kỳ thi)
Cụm từ đồng nghĩa với crack down on
Cụm từ clamp down on cũng mang nghĩa tăng cường kiểm soát.
Ngoài cụm từ crack down on được dùng với ý nghĩa trừng phạt hoặc tăng cường kiểm soát về các vấn đề vi phạm thì bạn còn có thể sử dụng một số cụm từ tiếng Anh khác mang ý nghĩa tương tư crack down on như:
-
Clamp down on: Tăng cường kiểm soát
Ví dụ: The government decided to clamp down on tax evasion by implementing stricter regulations and conducting thorough audits of businesses. (Chính phủ quyết định tăng cường kiểm soát việc trốn thuế bằng việc thi hành các quy định nghiêm ngặt và tiến hành kiểm toán kỹ lưỡng đối với các doanh nghiệp)
-
Get tough on: Thể hiện sự cứng rắn hoặc tăng cường kiểm soát.
Ví dụ: The school administration is getting tough on bullying, and they have introduced a zero-tolerance policy for such behavior. (Ban quản trị trường học đang trở nên cứng rắn với hành vi bắt nạt, và họ đã đưa ra chính sách không khoan nhượng đối với hành vi đó)
-
Enforce: Thi hành một luật lệ, hoặc chính sách một cách nghiêm ngặt
Ví dụ: The government enforces traffic laws to maintain road safety and reduce accidents. (Chính phủ thi hành luật giao thông để duy trì an toàn đường và giảm tai nạn)
-
Supress: Đàn áp ngăn chặn hành vi xấu bằng sự quyết liệt, mạnh mẽ.
Ví dụ: The government used its military forces to suppress the protest, leading to a tense and volatile situation in the capital. (Chính phủ đã sử dụng lực lượng quân đội để đàn áp cuộc biểu tình, dẫn đến tình hình căng thẳng và bất ổn tại thủ đô)
Hội thoại sử dụng cụm từ crack down on trong tiếng Anh
Sử dụng cụm từ crack down on trong hội thoại tiếng Anh
Tham khảo thêm cách sử dụng cụm từ crack down on thông qua đoạn hội thoại tiếng Anh bên dưới đây để hiểu rõ và ghi nhớ cụm từ.Cụ thể:
Emma: Have you seen the recent news about the government's plan to crack down on speeding? (Bạn đã thấy tin tức gần đây về kế hoạch của chính phủ để tăng cường kiểm soát về việc lái xe quá tốc độ chưa?)
David: Yes, it's about time. Speeding has been a major problem on our roads. (Vâng, đã đến lúc. Việc lái xe quá tốc độ đã trở thành một vấn đề quan trọng trên đường phố của chúng ta)
Emma: They are planning to install more speed cameras and increase fines for violations. (Họ đang kế hoạch để lắp đặt thêm nhiều camera ghi hình tốc độ và tăng cường việc áp đặt tiền phạt đối với các vi phạm)
David: That's a good move. Hopefully, it will deter people from driving recklessly. ( Đó là một động thái tốt. Hy vọng rằng nó sẽ ngăn người ta lái xe thiếu thận trọng)
Emma: Absolutely. We need to make our roads safer for everyone. (Đúng vậy. Chúng ta cần làm cho đường cao tốc trở nên an toàn hơn cho tất cả mọi người)
Thông qua bài học từ vựng này, bạn học đã biết được crack down on được sử dụng nhằm ám chỉ việc tăng cường kiểm soát hoặc trừng phạt về một vấn đề quan trọng. Bên cạnh đó biết thêm được nhiều cụm từ, từ vựng có ý nghĩa tương tự với crack down on.Hãy ghi chép đầy đủ và thường xuyên luyện tập để ghi nhớ từ vựng lâu hơn, đừng quên ghé thăm trang web hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để học thêm nhiều bài học hay và bổ ích nhé!