Cringe nghĩa là gì? Cách phát âm chuẩn và cụm từ liên quan
Từ cringe nghĩa tiếng Việt là cử chỉ co rúm vì ngạc nhiên hay sợ hãi của ai đó, người học tiếng Anh tìm hiểu ngữ nghĩa, cách đọc cringe chuẩn xác như người Anh.
Cringe là một loại từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp để diễn tả hành động co rúm hay rùng mình của ai đó. Người học tiếng Anh muốn tìm hiểu thêm thông tin chi tiết về từ cringe có thể truy cập bài viết chuyên mục ngày hôm nay trên học tiếng Anh Nhanh.
Khái quát về từ cringe nghĩa tiếng Việt là gì?
Từ cringe nghĩa tiếng Việt là gì trong từ điển song ngữ?
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, từ cringe nghĩa tiếng Việt là gì được tổng hợp theo dạng giải thích và đính kèm ví dụ để người học tiếng Anh nắm vững hơn.
- Nghĩa của từ cringe trong tiếng Việt diễn tả hành động đột nhiên tránh ra ai đó hoặc điều gì làm bạn sợ hãi.
Ví dụ: Mary cringed when she watched some scene of The Mummy returns film on YouTube. (Mary co rúm người khi xem một số cảnh phim Xác Ướp Trở Lại trên YouTube.)
- Cringe có nghĩa là cảm giác bối rối xấu hổ được thể hiện bằng cử động hoặc biểu hiện của cơ thể
Ví dụ: Everytime my little son eats something sour, he always cringes. (Mỗi khi con trai nhỏ của tôi ăn một thứ gì đó có vị chua, nó thường co rúm người lại.)
- Cringe diễn tả trạng thái rất bối rối bởi vì bị ngớ ngẩn hoặc quá xấu xa.
Ví dụ: I think it's cringe when I read his story about the earthquake in his hometown. (Tôi nghĩ là kinh khủng khi tôi đọc câu chuyện của cậu ấy về trận động đất trên quê hương của cậu ta.)
- Cringe được sử dụng để thể hiện suy nghĩ của người khác về điều gì đó xấu hoặc là xấu hổ.
Ví dụ: She ate the worms which is alive last night. Cringe! (Cô ấy đã ăn những con sâu còn sống vào buổi tối hôm qua. Thật khủng khiếp!!!)
Vai trò của từ cringe trong tiếng Anh
- Cringe (verb) chỉ hành động cảm thấy bối rối hay tránh xa ai đó điều gì đó khi bạn sợ hãi.
- Cringe (verb) có nghĩa là cảm giác sợ hãi ai đó hoặc điều gì đó có quyền lực hoặc nguy hiểm.
- Cringe (adjective) miêu tả cảm giác bối rối bởi vì ngớ ngẩn hoặc điều gì đó xấu xa, đáng xấu hổ của ai đó hoặc điều gì đó.
- Cringe (exclamation) là một loại từ cảm thán, được sử dụng để diễn tả suy nghĩ của một người nào đó về sự bối rối hoặc xấu hổ.
Cách phát âm cringe chuẩn xác theo ngữ điệu của người Anh - Mỹ
Người học tiếng Anh nắm vững cách phát âm cringe chuẩn xác
Để phát âm cringe chuẩn xác thì người học tiếng Anh cần dựa vào các nguyên tắc phiên âm quốc tế IPA của từ cringe là /krɪndʒ/. Người học tiếng Anh cần chú ý đến cách biến đổi của một số nguyên âm và phụ âm trong từ cringe.
Phụ âm /c/ đứng đầu từ cringe được biến đổi thành phụ âm /k/, còn phụ âm /ge/ biến đổi thành /dʒ/ có cách đọc tương tự như âm /z/.
Một số cụm từ cringe được dùng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh
Tìm hiểu về ngữ nghĩa của một số cụm từ liên quan đến cringe
Để hoàn thiện cho việc sử dụng từ cringe nghĩa tiếng Việt là gì trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau thì người học tiếng Anh cần nắm vững thêm ngữ nghĩa của một số cụm từ cringe như sau:
Phrase of cringe |
Meaning |
Example |
Cringe comedy |
Kiểu hài hước khiến khán giả cười vào những điều xấu hổ. Một bộ phim có chứa kiểu hài hước đáng xấu hổ. |
Her MV debut contains the type of cringe comedy. (MV đầu tay của cô ấy chứa những thể loại phim hài hước xấu hổ.) |
Cringe making |
Ai đó hoặc điều gì đó khiến người khác khó chịu và xấu hổ. |
Their cringe making scene happened at the end of the film. (Cảnh hài hước đáng xấu hổ của họ diễn ra ở cuối bộ phim.) |
Bài tập trắc nghiệm sử dụng từ cringe theo chuẩn ngữ pháp
Người học tiếng Anh muốn sử dụng từ cringe nghĩa tiếng Việt là gì chuẩn xác nên thực hành lựa những đáp án đúng trong các câu trắc nghiệm tiếng Anh sau đây:
Câu 1: I was … when I heard she described the way she killed the large snake in the forest last time.
A. Cringe B. Cringed C. Cringes D. Cringe!
Câu 2: When I saw a big sworm on the tree, I … and ran into my house.
A. Cringe! B. Cringe C. Cringes D. Cringed
Câu 3: Who wants to swim across that river with me? …
A. Cringe B. Cringed C. Cringe! D. Cringes
Câu 4: She didn't never … when she talked about the murders.
A. Cringe! B. Cringes C. Cringed D. Cringe
Câu 5: My son … and cried aloud when he saw a tiger far away.
A. Cringed B. Cringe! C. Cringe D. Cringes
Đáp án:
- B
- B
- C
- D
- A
Như vậy, từ cringe nghĩa tiếng Việt là gì? Tất cả những ngữ nghĩa và cách phát âm chuẩn xác của cringe theo từ điển Cambridge Dictionary được tổng hợp đầy đủ trong bài viết ngày hôm nay. Ngoài ra, người học tiếng Anh có thể cập nhật Học tiếng Anh Nhanh cùng với những bài viết khác khi muốn nâng cao vốn từ vựng của mình.