MỚI CẬP NHẬT

Cửa chính tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn cùng một số ví dụ

Cửa chính trong tiếng Anh được gọi là main door/ front door, là cửa chính dẫn vào một ngôi nhà, tòa nhà hoặc công trình, cách phát âm chuẩn cùng ví dụ.

Khi nói đến các vật dụng trong gia đình và không gian sống bằng tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng là rất quan trọng. Trong bài này của học tiếng Anh sẽ tìm hiểu cụ thể về cửa chính trong tiếng Anh.

Cửa chính tiếng Anh là gì?

Cửa chính trong tiếng Anh là gì?

Cửa chính trong tiếng Anh được gọi là main door/ front door. Cửa chính là cửa chính dùng để vào và ra khỏi ngôi nhà hoặc tòa nhà, bảo vệ khỏi các tác động bên ngoài và thường được đặt ở mặt tiền.

Ví dụ:

  • Please use the main door to enter the building. (Vui lòng sử dụng cửa chính để vào tòa nhà.)
  • The main door to the theater opened and the audience eagerly went inside. (Cửa chính của rạp hát mở ra và khán giả hào hứng bước vào bên trong.)
  • I heard a knock on the front door and went to answer it. (Tôi nghe thấy tiếng gõ cửa chính và đi ra để mở cửa.)
  • The front door of the church was beautifully decorated with wreaths and flowers. (Cửa chính của nhà thờ được trang trí đẹp với những vòng hoa và hoa.)

Cách phát âm main door và front door (Cửa chính) theo tiếng Anh mỹ và Anh Anh

Phát âm main door

  • Trong tiếng Anh Mỹ: /meɪn dɔr/
  • Trong tiếng Anh Anh: /meɪn dɔː/

Phát âm front door

  • Trong tiếng Anh Mỹ: /frʌnt dɔr/.
  • Trong tiếng Anh Anh: /frʌnt dɔː/.

Chú ý: phát âm có thể khác nhau tùy vào vùng miền và ngữ cảnh sử dụng.

Một số ví dụ liên quan đến Cửa chính trong tiếng Anh

Một số ví dụ về cách sử dụng cụm từ main door hoặc front door

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng cụm từ main door hoặc front door trong các tình huống khác nhau:

  • The front door of the store was locked, so we had to wait for the shopkeeper to open it. (Cửa chính của cửa hàng bị khóa, vì vậy chúng tôi phải đợi người bán hàng mở cửa.)
  • The main door to the castle was made of heavy wood and decorated with intricate carvings. (Cửa chính của lâu đài được làm bằng gỗ nặng và được trang trí bằng những khắc chạm tinh xảo.)
  • I always knock on the front door before entering someone else's house as a sign of respect. (Tôi luôn gõ cửa chính trước khi vào nhà người khác như một dấu hiệu tôn trọng.)
  • The front door to the apartment building was broken, so we had to use the back entrance instead. (Cửa chính của tòa nhà căn hộ bị hỏng, vì vậy chúng tôi phải sử dụng lối vào phía sau thay vì.)
  • The main door to the church was open, and we could hear the choir singing from outside.
  • I accidentally slammed the front door shut and woke up everyone in the house. (Tôi vô tình đóng cửa chính mạnh và đánh thức tất cả mọi người trong nhà.)

Đoạn hội thoại bằng tiếng Anh sử dụng từ Cửa chính

Đoạn hội thoại giữa hai người dùng nói về Cửa chính

Sophie: Hey, have you seen the new entrance to the building? (Nè, cậu đã thấy cửa chính mới của tòa nhà chưa?)

Bin: No, I haven't. What's different about it? (Chưa, tại sao nó khác biệt vậy?)

Sophie: They've installed a new main door. It's much bigger and more impressive than the old one. (Họ đã lắp đặt một cánh cửa chính mới. Nó lớn hơn và ấn tượng hơn so với cửa cũ.)

Bin: That sounds interesting. Why did they decide to change it? (Nghe có vẻ thú vị. Tại sao họ quyết định thay đổi nó?)

Sophie: I think they wanted to make the entrance more welcoming and grand. The old door was pretty plain and unremarkable. (Tôi nghĩ họ muốn làm cho cửa vào trở nên chào đón và hùng vĩ hơn. Cửa cũ khá đơn giản và bình thường.)

Bin: Ah, I see. So the new door is meant to make a statement and create a sense of importance. (À, tôi hiểu rồi. Vậy cửa mới được thiết kế để tạo ra một tuyên bố và tạo ra cảm giác quan trọng.)

Sophie: Exactly. The main entrance is often the first thing people see when they come to a building, so it's important to make a good impression. ( Chính xác. Cửa chính thường là điều đầu tiên mà mọi người nhìn thấy khi đến một tòa nhà, vì vậy quan trọng là để lại ấn tượng tốt.)

Bin: Makes sense. I'll have to check it out for myself. (Hợp lý. Tôi sẽ phải kiểm tra nó cho chính mình).

Hi vọng thông tin về cửa chính trong tiếng Anh sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tập và sử dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày. Nếu bạn cần tìm hiểu thêm về các từ vựng và thuật ngữ trong tiếng Anh, hãy tiếp tục tìm kiếm thông tin trên hoctienganhnhanh.vn nhé.Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trong hành trình học tiếng Anh!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top