Cum nghĩa tiếng Việt là gì? Ý nghĩa, cách đọc chuẩn của người Anh
Cum nghĩa tiếng Việt là kết hợp, kiêm nhiệm và nhiều ngữ nghĩa, cách đọc mà người học tiếng Anh nắm vững khi muốn giao tiếp từ cum linh hoạt với người bản xứ.
Từ cum là một loại từ vựng đơn giản nhưng đa dạng ngữ nghĩa và cách phát âm. Cho nên người học tiếng anh cần tìm hiểu và nắm vững những thông tin liên quan đến từ cum. Nhằm củng cố nguồn kiến thức về từ vựng tiếng Anh người học tiếng Anh có thể truy cập học tiếng Anh nhanh mỗi ngày.
Tổng quát về từ cum trong từ điển Anh - Việt
Tìm hiểu về ngữ nghĩa của từ cum trong tiếng Việt
Để tìm hiểu về ngữ nghĩa của từ cum, người học tiếng Anh có thể tra cứu trong từ điển Cambridge Dictionary với nguồn kiến thức được cung cấp đầy đủ như sau:
Ngữ nghĩa của từ cum trong tiếng Việt
- Cum có nghĩa là kết hợp hai thứ hoặc hai mục đích với nhau.
Ví dụ: We decorated our living room - cum - study last Christmas. (Chúng tôi đã trang trí cho phòng khách kiêm phòng học tập vào Giáng Sinh năm ngoái.)
- Được sử dụng với nghĩa là kiêm cổ phiếu, trái phiếu…
Ví dụ: Share cum rights was stated by the government. (Cổ phiếu kiêm quyền được quy định bởi chính phủ.)
- Thể hiện một điều gì đó có hai mục đích hoặc một người nào đó làm được hai công việc.
Ví dụ: John started his career as a clerk cum a product director. (John đã bắt đầu sự nghiệp với tư cách là một thư ký kiêm giám đốc sản xuất.)
- Cum có nghĩa là tinh trùng.
Ví dụ: The new study proved that eggs attract cum more than 20% to improve the fertilization process. (Nghiên cứu mới nhất chứng minh rằng trứng thu hút tinh trùng nhiều hơn 20% để cải thiện quá trình sinh sản.)
Chức năng của từ cum trong tiếng Anh
Cum là một trong những giới từ đặc biệt trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để kết nối hai danh từ với nhau. Các danh từ kết nối bằng giới từ cum có nghĩa là một sự vật sự việc có hai mục đích hoặc một người có thể làm hai điều hoặc việc khác nhau.
Trong lĩnh vực cổ phiếu, trái phiếu, người Anh sử dụng trạng từ cum để nói đến cổ phiếu trái phiếu kiêm tiền thưởng hoặc lãi suất. Đó là các cụm từ thường dùng liên quan đến từ cum như cum bonus (kiêm tiền thưởng), cum dividend (kiêm cổ tức), cum interest (kiêm lãi suất)...
Cách đọc chuẩn xác của từ cum của người Anh - Mỹ
Cách đọc từ cum chuẩn xác theo ngữ điệu người Anh - Mỹ
Từ cum được phiên âm theo tiêu chuẩn phiên âm quốc tế là /kʊm, kʌm/. Người học tiếng Anh có thể phát âm từ cum là /kʊm/ hay /kʌm/ đều chính xác. Từ cum đọc là /kʌm/ chỉ cần đọc chuẩn xác nguyên âm /ʌ/ giống như âm /â/ trong tiếng Việt.
Đối với từ cum đọc là /kʊm/ thì người học tiếng Anh cần chú ý đến nguyên âm /ʊ/ đọc tương tự như âm lai giữa âm/u/ và âm /ơ/ trong tiếng Việt.
Một vài cụm từ cum được dùng phổ biến trong tiếng Anh
Ý nghĩa của một vài cụm từ liên quan đến từ cum
Bên cạnh việc tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách phát âm của từ cum, người học tiếng Anh cần nắm vững một vài ý nghĩa của các cụm từ liên quan đến từ cum được tổng hợp trong bảng sau đây:
Phrase of cum |
Meaning |
Example |
Cum laude |
Hạng ưu (cấp độ cao thứ ba trong mức độ thành tích học tập tại trường cao đẳng hoặc đại học ở Hoa Kỳ) |
Mary graduated from university with a cum laude qualification last year. (Mary đã tốt nghiệp đại học với bằng cấp hạng ưu vào năm ngoái.) |
Magna cum laude |
Hạng tối ưu (cấp độ cao thứ hai trong thành tích học tập tại trường Cao đẳng hoặc đại học ở Hoa Kỳ) |
We had more than 60 students who graduated magna cum laude. (Chúng ta đã có hơn 60 sinh viên tốt nghiệp bằng tối ưu.) |
Summa cum laude |
Hạng xuất sắc (ở cấp độ cao nhất trong bảng thành tích học tập tại trường cao đẳng Đại học ở Hoa Kỳ) |
John graduated from university in the USA with a summa cum laude last year. (John đã tốt nghiệp loại xuất sắc ở 1 trường đại học tại Mỹ.) |
Bài tập trắc nghiệm sử dụng từ cum theo chuẩn ngữ pháp
Ngữ nghĩa của từ cum rất đa dạng và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Vì vậy người học tiếng Anh nên dựa vào những kiến thức đã cung cấp trong bài viết để đưa ra lựa chọn đáp án chuẩn xác trong những câu hỏi trắc nghiệm sau đây:
- Câu 1: Do you know any trading losses made by selling stock… interest?
A. Came B. Come C. Cum D. Commas
- Câu 2: The science knows that … will react to eggs differently.
A. Came B. Cum C. Commas D. Come
- Câu 3: They built a house with 2 bedrooms … an entertainment room for their children last month.
A. Come B. Commas C. Came D. Cum
- Câu 4: He used to be an actor … director of that film.
A. Commas B. Cum C. Come D. Came
- Câu 5: Have you ever designed any kitchen… dining room like that?
A. Come B. Commas C. Came D. Cum
Đáp án:
- C
- B
- D
- B
- D
Như vậy, người học tiếng Anh đã nắm vững những ngữ nghĩa và cách phát âm chuẩn xác của từ cum. Cho nên người học tiếng Anh có thể vận dụng linh hoạt từ cum trong giao tiếp hàng ngày với người nước ngoài. Bên cạnh việc bổ sung kiến thức về từ vựng bằng cách cập nhật Học tiếng Anh Nhanh mỗi ngày