MỚI CẬP NHẬT

Cuộc diễu binh tiếng Anh là gì? Phát âm, cụm từ và hội thoại

Cuộc diễu binh tiếng Anh là parade/ military parade, là một trong những sự kiện nhằm kỷ niệm hoặc sự kiện quan trọng nào đó thu hút sự chú ý cộng đồng.

Ngày hôm nay đến với học tiếng Anh nhanh các bạn sẽ được học không những về tên gọi, cách phát âm chuẩn theo Cambrige về cụm từ cuộc diễu binh trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, nội dung bài học cũng sẽ cung cấp cho các bạn rất nhiều những cụm từ có sử dụng từ vựng này cùng đoạn hội thoại liên quan, cùng theo dõi nội dung này ngay sau dây để hiểu hơn.

Cuộc diễu binh tiếng Anh là gì?

Cuộc diễu binh có tên tiếng Anh là gì?

Cuộc diễu binh dịch sang tiếng Anh là parade hoặc military parade, đây là những danh từ được dùng để diễn tả một sự kiện công cộng thường được tổ chức để kỷ niệm ngày lễ quốc gia, sự kiện quan trọng hoặc để thể hiện sức mạnh quân sự của một quốc gia.

Trong cuộc diễu binh, thường có sự xuất hiện của quân đội, lực lượng cảnh sát và các đoàn xe quân sự, thường được đi kèm với các biểu diễn và trình diễn để thu hút sự chú ý của công chúng.

Ví dụ:

  • The city held a grand parade to celebrate its founding anniversary, with colorful floats, marching bands, and enthusiastic spectators lining the streets. (Thành phố tổ chức một cuộc diễu binh hoành tráng để kỷ niệm ngày thành lập, với những xe diễu hành đầy màu sắc, ban nhạc đi bộ và khán giả nhiệt tình xếp hàng dọc theo các con phố)
  • The military parade showcased the country's latest weaponry and showcased the discipline and precision of the armed forces to the world. (Cuộc diễu binh quân sự trưng bày những vũ khí mới nhất của đất nước và thể hiện kỷ luật và độ chính xác của lực lượng vũ trang với thế giới)

Phát âm từ parade/ military parade - cuộc diễu binh

Học về cách đọc các cụm từ tiếng Anh giúp bạn giao tiếp được tốt hơn với người khác, sau đây là cách phát âm cụm từ cuộc diễu binh khi dịch sang tiếng Anh qua 2 ngôn ngữ:

Phát âm theo giọng Anh Anh UK:

  • Parade: /pəˈreɪd/
  • Military: /ˈmɪl.ɪ.tər.i/

Phát âm theo giọng Anh Mỹ US:

  • Parade: /pəˈreɪd/
  • Military: /ˈmɪl.ə.ter.i/

Những cụm từ sử dụng từ vựng cuộc diễu binh tiếng Anh

Cụm từ tiếng Anh đi kèm với từ parade - cuộc diễu binh.

Cuộc diễu binh là cụm từ mà các bạn thường gặp, tuy nhiên có rất nhiều cụm từ đi kèm thường được người sử dụng tiếng Anh tìm kiếm mà các bạn còn chưa biết chính xác là gì, cùng xem nội dung sau để biết thêm nhiều cụm từ tiếng Việt và tiếng Anh khác.

  1. Tổ chức cuộc diễu binh: Organize a parade.
  2. Tham gia cuộc diễu binh: Participate in a parade.
  3. Tham dự cuộc diễu binh: Attend a parade.
  4. Nghi lễ cuộc diễu binh: Parade ceremony.
  5. Buổi diễn tập cuộc diễu binh: Parade rehearsal.
  6. Cuộc diễu binh hoành tráng: Grand parade
  7. Cuộc diễu binh quân sự: Military parade procession
  8. Cuộc diễu binh lịch sử: Historical parade
  9. Cuộc diễu binh quy mô lớn: Large-scale parade
  10. Cuộc diễu binh huyền thoại: Legendary parade
  11. Tổ chức cuộc diễu binh: Organize a parade
  12. Điều hành cuộc diễu binh: Conduct a parade
  13. Cuộc diễu binh bất thường: Unconventional parade
  14. Thành viên cuộc diễu binh: Parade participants

Một số ví dụ sử dụng cụm từ trên:

  • Many tourists come to the city every year to attend the famous Mardi Gras parade. (Nhiều du khách đến thành phố hàng năm để tham dự cuộc diễu binh Mardi Gras nổi tiếng)
  • The event planning committee worked tirelessly to organize a parade that would captivate the entire community. (Ban tổ chức sự kiện đã làm việc không mệt mỏi để tổ chức một cuộc diễu binh mà sẽ thu hút toàn bộ cộng đồng)
  • The president's speech was the highlight of the parade ceremony, emphasizing unity and patriotism. (Bài phát biểu của Tổng thống là điểm nhấn của nghi lễ cuộc diễu binh, nhấn mạnh sự đoàn kết và lòng yêu nước)
  • My sister and I will be dressed as clowns and will participate in the parade festivities. (Chị gái và tôi sẽ mặc trang phục hề tham gia vào các hoạt động của cuộc diễu binh)
  • The military units underwent a thorough parade rehearsal to synchronize their movements perfectly. (Các đơn vị quân đội đã trải qua một buổi diễn tập cuộc diễu binh kỹ lưỡng để điều chỉnh chính xác các động tác của họ)

Đoạn hội thoại với từ vựng cuộc diễu binh tiếng Anh

Giao tiếp tiếng Anh về cuộc diễu binh.

Ở nội dung này, các bạn sẽ được theo dõi một cuộc trò chuyện giữa 2 người bạn về việc ở thành phố sẽ diễn ra cuộc diễu binh quy mô lớn và các bạn ấy háo hức đón xem.

Jack: Hey, have you heard about the military parade scheduled for this Saturday? (Này, bạn đã nghe nói về cuộc diễu binh quân sự dự kiến vào thứ Bảy này chưa?)

Emma: Yes, I've been looking forward to it! It's going to be a grand parade showcasing our armed forces' strength and unity. (Vâng, tôi đã rất mong chờ nó! Đây sẽ là một cuộc diễu binh hoành tráng thể hiện sức mạnh và sự đoàn kết của các lực lượng vũ trang của chúng ta)

Jack: Absolutely, and it's not just a regular parade – it's a military parade procession with precision formations and impressive displays. (Chắc chắn rồi, và đó không chỉ là một cuộc diễu binh thông thường – đó là một cuộc diễu binh quân sự với đội hình chính xác và màn trình diễn ấn tượng)

Emma: I heard they're going to have historical reenactments to honor our nation's past as well. (Tôi nghe nói họ sẽ có những màn tái hiện lịch sử để tôn vinh quá khứ của đất nước chúng ta)

Jack: That's right. They're planning to include vintage military vehicles and period costumes to bring history to life. (Đúng vậy. Họ đang lên kế hoạch đưa vào các phương tiện quân sự cổ điển và trang phục thời kỳ để đưa lịch sử vào cuộc sống)

Jack: It's going to be a large-scale event, drawing spectators from neighboring towns too. Let's make sure we find a good spot along the route to watch! (Đây sẽ là một sự kiện quy mô lớn, thu hút cả khán giả từ các thị trấn lân cận. Hãy chắc chắn rằng chúng tôi tìm thấy một vị trí tốt dọc theo tuyến đường để xem!)

Kết thúc bài học “Cuộc diễu binh tiếng Anh là gì?”, một lần nữa nguồn kiến thức về từ vựng của các bạn đã được nâng lên một tầm mới. Hy vọng, qua những bài học tương tự về từ vựng thân thuộc hay đặc trưng khác mà các bạn có thể tự tin giao tiếp với các bạn khác ở lớp học hoặc các bạn người nước ngoài. Cảm ơn các bạn đã theo dõi.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top