MỚI CẬP NHẬT

Cuộc thi chạy tiếng Anh là gì? Ví dụ liên quan và cụm từ đi kèm

Cuộc thi chạy tiếng Anh là running race (phát âm: /ˈrʌnɪŋ reɪs/). Học phát âm, ví dụ liên quan, cụm từ đi kèm và hội thoại thực tế sử dụng từ vựng này.

Cuộc thi chạy được tổ chức thường niên, thu hút rất nhiều người tham gia tranh tài. Đây là cơ hội để người chơi được ghi nhận tài năng và rèn luyện sức khỏe cho bản thân.

Vậy cuộc thi chạy trong tiếng Anh là gì và cách phát âm của từ vựng như thế nào. Hãy theo hết bài viết dưới đây của Học tiếng Anh nhanh để tìm hiểu về cuộc thi này nhé!

Cuộc thi chạy tiếng Anh là gì?

Cuộc thi chạy marathon vừa mới xuất phát

Cuộc thi chạy tiếng Anh là running race, từ vựng chỉ một sử kiện thể thao trong đó các vận động viên thi đấu với nhau để xem ai có thể hoàn thành một khoảng cách nhất định nhanh nhất. Có các loại cuộc thi chạy như chạy marathon, chạy tiếp sức, chạy vượt rào,...

Cuộc thi chạy thường được tổ chức ở nhiều nơi như trên đường phố, trong sân vận động hoặc trên đường mòn với quy mô lớn, nhỏ khác nhau. Đây cũng được xem là nội dung quan trọng trong của các sự kiện thể thao lớn như Thế vận hội.

Cách phát âm: từ vựng cuộc thi chạy có cách phát âm chính xác là /ˈrʌnɪŋ reɪs/. Trong đó:

  • Running (phát âm: /ˈrʌnɪŋ) có nghĩa là chạy, chạy đua
  • Race (phát âm: reɪs/) có nghĩa là cuộc thi hoặc chủng tộc

Ví dụ liên quan:

  • She trained for months to prepare for the upcoming running race. (Cô đã tập luyện trong nhiều tháng để chuẩn bị cho cuộc thi chạy sắp tới.)
  • The annual running race attracts participants from all over the country. (Cuộc thi chạy thường niên này thu hút những người tham gia từ khắp cả nước.)
  • He was excited to set a personal record in the 5K running race. (Anh ấy rất hào hứng khi lập kỷ lục cá nhân trong cuộc thi chạy 5 km.)
  • During the running race, the crowd cheered for the athletes as they crossed the finish line. (Trong suốt cuộc thi chạy, đám đông đã cổ vũ cho các vận động viên khi họ về đích.)
  • Many runners wear special shoes designed for optimal performance in a running race. (Nhiều vận động viên chạy bộ đi giày đặc biệt được thiết kế để có hiệu suất tối ưu trong cuộc thi chạy.)
  • The running race included various categories for different age groups and skill levels. (Cuộc thi chạy bao gồm nhiều hạng mục khác nhau dành cho các nhóm tuổi và trình độ kỹ năng khác nhau.)

Xem thêm: Chạy vượt rào tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại liên quan

Cụm từ đi với từ vựng cuộc thi chạy (running race) trong tiếng Anh

Người về đích trong cuộc thi chạy

Dưới đây là một số cụm từ có thể kết hợp với từ cuộc thi chạy - running race được dịch song ngữ. Cụm từ này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng liên quan cuộc thi chạy tiếng Anh là gì.

  • Running race schedule: Lịch trình cuộc thi chạy
  • Running race registration: Đăng ký cuộc thi chạy
  • Running race route: Đường chạy của cuộc thi chạy
  • Running race participants: Người tham gia cuộc thi chạy
  • Running race results: Kết quả cuộc thi chạy
  • Running race training: Huấn luyện cho cuộc thi chạy
  • Running race medal: Huy chương cuộc thi chạy
  • Running race bib: Số đeo trong cuộc thi chạy
  • Running race pace: Tốc độ trong cuộc thi chạy
  • Running race awards: Giải thưởng cuộc thi chạy
  • Running race time: Thời gian cuộc thi chạy
  • Women's running race: Cuộc thi chạy cho nữ
  • Men's running race: Cuộc thi chạy cho nam
  • Running race rules: Quy định cuộc thi chạy
  • Running race size: Quy mô cuộc thi chạy
  • Organize running race: Tổ chức cuộc thi chạy

Xem thêm: Chạy nước rút tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm

Hội thoại thực tế sử dụng cuộc thi chạy bằng tiếng Anh

Cuộc thi chạy diễn ra trong sân vận động

Sau khi học về cuộc thi chạy tiếng Anh là gì và các ví dụ liên quan, các bạn cùng hoctienganhnhanh thực hành giao tiếp thông qua hai đoạn hội thoại dưới đây.

  • Hội thoại 1

Emily: Hey, are you participating in the running race this weekend? (Này, bạn có tham gia cuộc thi chạy vào cuối tuần này không?)

Jake: Yes, I’m really excited! I’ve been training hard for it. (Có, mình rất phấn khích! Mình đã tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi đó.)

Emily: That’s great! What distance are you running? (Tuyệt lắm! Bạn đang chạy cự ly nào?)

Jake: I’m doing the 10K. How about you? (Mình đang chạy 10 km. Còn bạn thì sao?)

Emily: I’ll be in the 5K race. Let’s meet at the starting line! (Mình sẽ tham gia cuộc thi 5km. Chúng ta hãy gặp nhau ở vạch xuất phát nhé!)

  • Hội thoại 2

Sarah: Did you hear the results of the running race? (Bạn đã nghe kết quả của cuộc thi chạy chưa?)

Tom: Yes, I did! I heard Lisa won first place in her category. (Có, mình nghe rồi! Mình nghe nói Lisa đã giành giải nhất ở hạng mục của mình.)

Sarah: That’s amazing! She trained so hard for it. (Thật tuyệt! Cô ấy đã tập luyện rất chăm chỉ cho cuộc thi đó.)

Tom: Definitely! I can’t wait to see her medal. ( Chắc chắn rồi! Mình không thể chờ để thấy huy chương của cô ấy.)

Sarah: We should throw a small celebration for her! (Chúng ta nên tổ chức một buổi lễ ăn mừng nhỏ cho cô ấy!)

Như vậy, cuộc thi chạy tiếng Anh là gì và cách phát âm của từ vựng đã được giải thích rõ ràng trong bài viết trên. Các bạn có thể học thêm các cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan để củng cố kiến thức đã học hôm nay.

Ngoài ra, đừng quên theo dõi mục từ vựng tiếng Anh tại hoctienganhnhanh.vn để tiếp tục học thêm nhiều từ vựng hay hơn nữa nhé. Chúc các bạn học tốt

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top